Thông dụng
Danh từ
Kết cấu, cấu trúcthe structure of a poemkết cấu một bài thơa sentence of loose structuremột cấu trúc lỏng lẻo Công trình kiến trúc, công trình xây dựnga fine marble structure một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp. .
Chuyên ngành
Toán & tin
(đại số ) cấu trúcaffine structure cấu trúc afinanalytic structure (tôpô học ) cấu trúc giải tíchdifferential structure (tôpô học ) cấu trúc vi phânprojective structure (tôpô học ) cấu trúc xạ ảnhuniform structure cấu trúc đều
Cơ – Điện tử
Cấu trúc, cấu tạo, kết cấu
Cơ khí & công trình
cấu trúc (một động cơ)
Xây dựng
công trình kiến trúc vật kiến trúc
Y học
cấu trúc, kết cấu
Kỹ thuật chung. .
kết cấu kiến trúcamygdaloid structurekiến trúc hạnh nhânarborescent structurekiến trúc dạng câyarchitectural structurekết cấu kiến trúcbanded structurekiến trúc phân dảibasaltic structurekiến trúc bazanbedded structurekiến trúc phân lớpbogen structurekiến trúc uốn nếpbotryoidal structurekiến trúc kết hạchcataclastic structurekiến trúc cà nátcellular structurekiến trúc tổ ongcelyphitic structurekiến trúc vành baocelyphitic structurekiến trúc xeliphitcleavage structurekiến trúc thớ chẻcockade structurekiến trúc dạng vànhcolumnar structurekiến trúc dạng cộtcomb structurekiến trúc hình tổ ongcone-in-cone structurekiến trúc nón chồng nóncrush structurekiến trúc vỡ vụndendritic structurekiến trúc dạng câyeutaxitic structurekiến trúc dạng sọceutaxitic structurekiến trúc phân giảiflow structurekiến trúc dòng chảyfluidal structurekiến trúc dòng chảyfluxion structurekiến trúc dòng chảygeneric logical structurekiến trúc logic chunggeode structurekiến trúc tổglass structurekiến trúc thủy tinhglobular structurekiến trúc hạt cầugneissic structurekiến trúc gơnaigneissose structurekiến trúc dạng gơnaigrain structurekiến trúc hạtgranular structurekiến trúc hạtgranulitic structurekiến trúc thể hạtgraphic structurekiến trúc vân chữhoneycomb structurekiến trúc tổ onginternal structurekiến trúc bên trongmassive structurekiến trúc khốimesh structurekiến trúc mạngmicrocrystalline structurekiến trúc vi tínhminiphyric structurekiến trúc vi pofiamortar structurekiến trúc gắn kếtmosaic structurekiến trúc khảmmosaic structurekiến trúc khảm látnetted structurekiến trúc mạngnetwork structurekiến trúc mạng lướiorellar structurekiến trúc dạng mắtperlitic structurekiến trúc peclitprotoclastic structurekiến trúc protoclaptygmatic structurekiến trúc dạng micmaticradiolitic structurekiến trúc kết hạchrelic structurekiến trúc tàn dưreticulate fibrous structurekiến trúc mạng sợirudaceous structurekiến trúc vụn thôsacklite structurekiến trúc gốiskeleton structurekiến trúc khungslab structurekiến trúc phân phiếnslaty structurekiến trúc dạng tấm mỏngslump structurekiến trúc xếp nếpspheroidal structurekiến trúc hình cầuspherulitic structurekiến trúc kết hạch cầustratified structurekiến trúc phân tầngstylolitic structurekiến trúc dạng gaisubgraphic structurekiến trúc á vân chữsubhedral structurekiến trúc á tự hìnhtable structurekiến trúc mặt bànunder structurehạ tầng kiến trúcunstratified structurekiến trúc hạt đậuvesicular structurekiến trúc bọtvitreous structurekiến trúc thủy tinh mô hình sự xây dựng
Kinh tế
cấu tạo cấu trúcacinose structurecấu trúc dạng hạtcapital structurecấu trúc vốnfibrous structurecấu trúc xơfinancial structurecấu trúc tài chínhfine-grain structurecấu trúc hạt nhỏfoam structurecấu trúc dạng bọt (tạo bọt)functional structurecấu trúc theo chức năngfunctional structurecấu trúc theo chức năng (của bộ máy quản lý)grain structurecấu trúc dạng hạtgranular structurecấu trúc dạng hạtlamellar structurecấu trúc phân lớplamellar structurecấu trúc vảymarket structurecấu trúc thị trườngoptimal capital structurecấu trúc vốn tối ưupore structurecấu trúc lỗstructure of business unitcấu trúc của một đơn vị kinh doanhterm structure of interest ratescấu trúc thời hạn của các lãi suấttree-like structurecấu trúc hình câyurban structurecấu trúc thành thị cơ cấu công trình kiến trúc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounanatomy , architecture , arrangement , build , complex , configuration , conformation , construction , design , fabric , fabrication , format , formation , frame , framework , interrelation , make , morphology , network , order , organization , skeleton , system , texture , cage , edifice , erection , house , pile , pile of bricks , rockpile , skyscraper , bridge , building , cadre , components , composition , form , lineament , makeup , pattern , pyramid , scheme , tower verbbuild , compose , configure , pattern , shape
Cơ – điện tử, Cơ khí & công trình, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, Y học,
Chuyên mục: Hỏi Đáp