Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Struck là gì

*
*
*

struck

*

struck /straik/ ngoại động từ struck; struck, stricken đánh, đậpto strike one”s hand on the table: đập tay xuống bànto strike a blow: đánh một cúto strike hands: (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tayship strikes rock: tàu va phải đátree struck by lightning: cây bị sét đánhto be stricken with paralysis: bị tê liệt đánh, điểmto strike sparks (fire, light) out of flint: đánh đá lửato strike a match: đánh diêmclock strikes five: đồng hồ điểm năm giờ đúcto strike coin: đúc tiền giật (cá, khi câu) dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ…) đánh, tấn công đập vàoto strike the ears: đập vào tai (âm thanh…)a beautiful sight struck my eyes: một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôithe light struck the window: ánh sáng rọi vào cửa sổthe idea suddenly struck me: tôi chợt nảy ra ý nghĩ làm cho phải chú ý, gây ấn tượngwhat strikes me is his generosity: điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh tahow does it strike you?: anh thấy vấn đề ấy thế nào?it strikes me as absolutely perfect: tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc…) thình lìnhto be struck with amazement: hết sức kinh ngạcto strike terror in someone”s heart: làm cho ai sợi chết khiếp đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đếnplant strikes its roots into the soil: cây đâm rễ xuống đấtto strike a track: đi vào con đường mònto strike the main road: tới con đường chính gạt (thùng khi đong thóc…) xoá, bỏ, gạch đito strike a name out: xoá một tên đito strike a word through: gạch một từ đi hạ (cờ, buồm) bãi, đình (công)to strike work: bãi công, đình công tính lấy (số trung bình) làm thăng bằng (cái cân) lấy (điệu bộ…) (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn) dỡ (lều)to strike tents: dỡ lều, nhổ trại nội động từ đánh, nhằm đánhto strike at the ball: nhắm đánh quả bóng gõ, đánh, điểmthe hour has struck: giờ đã điểm bật cháy, chiếu sánglight strikes upon something: ánh sáng rọi vào một vật gìmatch will not strike: diêm không cháy đớp mồi, cắn câu (cá) đâm rễ (cây) tấn công thấm quacold strikes into marrow: rét thấm vào tận xương tuỷ đi về phía, hướng vềto strike across a field: vượt qua một cánh đồngto strike to the right: rẽ về tay phải hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàngship strikes: tàu hạ cờ đầu hàng bãi công, đình côngto strike at nhằm vào, đánh vàoto strike at the root of something: doạ triệt cái gì đến tận gốcto strike back đánh trả lại đi trở lạito strike down đánh ngã (đen & bóng)to strike off chặt đứt, xoá bỏ; bớt đito strike out xoá bỏ, gạch bỏ (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi) lao vụt đi (người bơi…) nghĩ ra, đề ra (kế hoạch…)to strike out a line for oneself: nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạoto strike through xuyên qua, thấm quato strike someone dumb (xem) dumbto strike home (xem) hometo strike oil đào đúng mạch dầu làm ăn phát đạtto strike up an acquaintance làm quen (với ai)to strike up a tune cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạcto strike upon an idea nảy ra một ý kiếnto strike it rich dò đúng mạch mỏ… có trữ lượng cao phấtto strike in a talk with a suggestion xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ýto strike white the iron is hot (xem) iron danh từ cuộc đình công, cuộc bãi côngto go on strike: bãi cônggeneral strike: cuộc tổng bãi công mẻ đúc sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ) sự phất sự xuất kích que gạt (dấu, thùng đong thóc)
được dậpđược đúclõm đáyLĩnh vực: xây dựngđược tháo ván khuônbreak down struckxe cần trụcinsulated tank struckxe xi-téc cách nhiệtstruck jointmối nối được đập

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): strike / struck / struck

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): strike / struck / struck

*

*

Xem thêm: Tất Tần Tật Kiến Thức Về Nguyên âm Và Phụ âm Là Gì

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

struck

Từ điển WordNet

adj.

n.

an attack that is intended to seize or inflict damage on or destroy an objective

the strike was scheduled to begin at dawn

(baseball) a pitch that the batter swings at and misses, or that the batter hits into foul territory, or that the batter does not swing at but the umpire judges to be in the area over home plate and between the batter”s knees and shoulders

this pitcher throws more strikes than balls

v.

deliver a sharp blow, as with the hand, fist, or weapon

The teacher struck the child

the opponent refused to strike

The boxer struck the attacker dead

indicate (a certain time) by striking

The clock struck midnight

Just when I entered, the clock struck

cause to form (an electric arc) between electrodes of an arc lamp

strike an arc

produce by ignition or a blow

strike fire from the flintstone

strike a match

pierce with force

The bullet struck her thigh

The icy wind struck through our coats

arrive at after reckoning, deliberating, and weighing

strike a balance

strike a bargain

Xem thêm: Literacy Là Gì – Literacy Trong Tiếng Tiếng Việt

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: smitten strickenstrikes|struck|striking|strickensyn.: bat clout hit jab knock rebel revolt smack whackant.: ball

Chuyên mục: Hỏi Đáp