stripper
stripper /”stripə/ danh từ người tước cọng thuốc lá; máy tước cọng thuốc lá (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) strip-teaser
cột cấtkìm nhổ đinhmáy bao thanmáy bơm phunmáy ép gạchLĩnh vực: toán & tinbộ tách giấy (khởi cơ cấu in)Lĩnh vực: cơ khí & công trìnhcần trục dỡ (thỏi)dung dịch tẩy sơnthiết bị tháo dỡLĩnh vực: điệndao gọt dâyGiải thích VN: Dụng cụ cắt bỏ lớp cách điện khỏi dây.wire stripper: dao gọt dây điệnkìm bóc dây điệnkìm tuốtautomatic wire stripper: kìm tuốt dây tự độngwire stripper: kìm tuốt dâyLĩnh vực: hóa học & vật liệudung môi loại bỏ khíGiải thích EN: A process vessel that uses a gas stream to remove gaseous compounds from a liquid stream..Giải thích VN: Một bình sử dụng một dòng khí để loại bỏ các hỗn hợp xăng từ dòng chảy chất lỏng.giếng biên (sản lượng thấp)máy dỡ thỏithiết bị tháo khuônvật liệu bịt kín (ống sản xuất dưới áp lực)brine stripperbộ tách nước muốicladding mode stripperbộ tước bỏ kiểu (dao động)cladding mode stripperbộ tước kiểuingot stripperthiết bị tháo thỏijolt squeeze strippermáy làm khuôn rung và éppaint stripperchất làm bong sơnpaint stripperchất tẩy sơnpaint stripperthiết bị cạo bỏ sơnsidestream stripperbao than lọc cho dòng phụstripper machinemáy ép gạchstripper plantthiết bị cất tách xăngstripper platecái nạostripper platemũi nạostripper productionsản lượng biên (của một giếng dầu)stripper tankbể làm tấm catốt chínhstripper wellgiếng khai thác vétto stripper outtròn (ren)wire stripperđồ gá trước vỏ cách điện (dây)wire stripperkìm cắt và tuốt dâymáy bàomáy ép ruộtmáy làm sạch vỏmáy tách gân chính (của máy thuốc lá)máy tước vỏngăn rửa bằng hơi nước (của tháp tinh cất)người bán tốngngười tháo dỡcassing stripper unitmáy dát hộp danh từ o vật liệu bịt o cột cất – Vật liệu giãn nở có thể dùng ở áp suất thấp hoặc vừa phải để bịt kín vành giếng trong khi thả hoặc kéo ống khai thác ra khỏi giếng. – Thiết bị dùng để loại tạp chất khỏi chất lỏng có khí. o vật liệu bịt kín (ống sản xuất dưới áp lực) o thiết bị tháo khuôn, máy dỡ thỏi o giếng biên (sản lượng thấp) § explosivity stripper : thiết bị giảm khả năng nổ của nhiên liệu § stripper field : bánh tháo cần § stripper head : tấm mẫu § stripper plant : xưởng khử conđensat § stripper preventers : vật liệu đệm đối áp § stripper production : sản xuất lúc cuối § stripper rubber : đĩa cao su rửa ống § stripper well : giếng khai thác vét § stripper well field : mỏ dầu sát giới hạn
Chuyên mục: Hỏi Đáp