Chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật) a string of pearls một chuỗi hạt ngọc a string of onions một xâu hành a string of horses một đoàn ngựa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu…) the first/second string quân bài chủ/phụ
Điểm tựa chính/phụ to have/keep somebody on a string điều khiển; cai quản to harp on one string cứ chơi mãi một điệu to touch a string (nghĩa bóng) đụng đến tâm can with no strings attached/without strings (thông tục) không có điều kiện đặc biệt; không có sự hạn chế đặc biệt

Làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng) highly strung nerves thần kinh quá căng thẳng

( + along) cố tình đánh lừa ai (nhất là về niềm tin của mình) she has no intention of marrying him – she”s just stringing him along cô ta chẳng hề có ý định lấy nó – cô ta chỉ đánh lừa nó thôi
( + along) lẵng nhẵng she decided to string along with the others as she had nothings else to do ! cô ta quyết định lẽo đẽo đi theo những người khác vì chẳng có việc gì khác
Đánh mở đầu (bi a, để (xem) ai được đi trước) to string along with somebody đi với ai, đi theo ai to string up somebody treo cổ ai
chuỗi ống casing string chuỗi ống chống combination string of casing chuỗi ống chống liên hợp frozen string of casing chuỗi ống chống bị kẹt tapered string of drill pipe chuỗi ống khoan có đường kính khác nhau

chuỗi

Giải thích VN: Một xêri các ký tự chữ và số.

alphabetic string chuỗi chữ cái alphabetic string chuỗi ký tự chữ binary digit string chuỗi chữ số nhị phân binary element string chuỗi phần tử nhị phân bit string chuỗi bít byte string chuỗi byte character string constant hằng chuỗi ký tự character string type kiểu chuỗi ký tự command string chuỗi lệnh compound string chuỗi phức hợp conformant string chuỗi thích ứng conformant string chuỗi tương hợp control string chuỗi điều khiển delimiter string chuỗi phân cách dummy string chuỗi giả element string chuỗi thành phần equivalent reference string chuỗi tham chiếu bằng nhau exchange text string chuỗi văn bản trao đổi find text string tìm chuỗi văn bản graphic character string chuỗi ký tự đồ họa initialization string chuỗi khởi đầu length of a character string độ dài của một chuỗi ký tự literal string chuỗi trực kiện long string chuỗi dài mixed data string chuỗi dữ liệu hỗn hợp mixed string chuỗi hỗn hợp multiple-string processing sự xử lý nhiều chuỗi null character string chuỗi ký tự trống null character string chuỗi ký trống octet-string type kiểu chuỗi octet pattern string chuỗi mẫu RPL string chuỗi RPL SCB (stringcontrol byte) byte điều khiển chuỗi search string chuỗi tìm kiếm selector string chuỗi bộ chọn setup string chuỗi thiết lập short string chuỗi ngắn SNA character string chuỗi ký tự SNA SPRLNG (stringprocessing language) ngôn ngữ xử lý chuỗi string area vùng chuỗi (ký tự) string break ngắt chuỗi, ngắt xâu string concatenation sự ghép chuỗi string concatenation sự ghép chuỗi (ký tự) string concatenation sự nối chuỗi string constant hằng chuỗi string control byte (SCB) byte điều khiển chuỗi string conversion function hàm chuyển đổi chuỗi string copying function hàm chép chuỗi string delimiter ký tự tách chuỗi string delimiter dấu tách chuỗi string device thiết bị chuỗi string editor bộ soạn thảo chuỗi string formula công thức chuỗi string handling routine thủ tục xử lý chuỗi string manipulation sự thao tác chuỗi string manipulation language ngôn ngữ thao tác chuỗi string operation thao tác chuỗi string polygon đa giác chuỗi string processing language (SPRING) ngôn ngữ xử lý chuỗi string reduction sự rút gọn chuỗi string termination convention quy ước kết thúc chuỗi STRING type kiểu STRING (chuỗi) String Value giá trị chuỗi string variable biến chuỗi string-oriented symbolic language (SNOBOL) ngôn ngữ ký hiệu hướng chuỗi substitution string chuỗi thay thế symbol string chuỗi ký hiệu target string chuỗi đích text string search sự tìm kiếm chuỗi văn bản truncation (e.g. of a string) cắt xén (một chuỗi) unit string chuỗi có một phần tử unit string chuỗi đơn vị
chuỗi ký tự

Giải thích VN: Một xêri các ký tự chữ và số.

Bạn đang xem: String là gì

Xem thêm: Tải Game Paladins

Xem thêm: Tải Game Free Fire Cho Máy Tính, Cách Cài đặt Free Fire Trên Máy Tính

alphabetic string chuỗi ký tự chữ character string constant hằng chuỗi ký tự character string type kiểu chuỗi ký tự graphic character string chuỗi ký tự đồ họa length of a character string độ dài của một chuỗi ký tự null character string chuỗi ký tự trống SNA character string chuỗi ký tự SNA string area vùng chuỗi (ký tự) string concatenation sự ghép chuỗi (ký tự)

Xây dựng

cốn thang

Giải thích EN: Any of various features thought of as resembling a piece of string, as by having a long, thin, continuous form; specific uses include:a wooden joist with a slope that supports steps in wooden stairs.

Giải thích VN: Chi tiết có dạng mỏng dài liên tục; thường là các thanh gỗ đặt dốc để đỡ các bậc thang trong cầu thang gỗ.

close string cốn thang kín continuous string cốn thang liên tục cut string cốn thang cụt open string cốn thang hở wall string cốn thang liền tường
dầm (cầu) thang close string dầm (cầu) thang kín face string dầm cầu thang liên tục housed string dầm cầu thang kiểu hộp open wall string dầm cầu thang tựa tường rough string dầm cầu thang dưới string piece chi tiết dầm cầu thang wall string dầm cầu thang sát tường wall string dầm cầu thang tựa tường

Chuyên mục: Hỏi Đáp