strikes
Strikes (Econ) Các cuộc đình công.
Bạn đang xem: Strike là gì
+ Việc lao động rút lui, gắn liền với bế tắc trong quá trình THƯƠNG LƯỢNG TẬP THỂ, về việc thoả thuận hợp đồng lao động mới hay về việc diễn giải hợp đồng sẵn có. Các cuộc đình công có thể được phân loại là: chính thức và không chính thức.
Xem thêm: Gmbh Là Gì
strike /straik/ ngoại động từ struck; struck, stricken đánh, đậpto strike one”s hand on the table: đập tay xuống bànto strike a blow: đánh một cúto strike hands: (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tayship strikes rock: tàu va phải đátree struck by lightning: cây bị sét đánhto be stricken with paralysis: bị tê liệt đánh, điểmto strike sparks (fire, light) out of flint: đánh đá lửato strike a match: đánh diêmclock strikes five: đồng hồ điểm năm giờ đúcto strike coin: đúc tiền giật (cá, khi câu) dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ…) đánh, tấn công đập vàoto strike the ears: đập vào tai (âm thanh…)a beautiful sight struck my eyes: một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôithe light struck the window: ánh sáng rọi vào cửa sổthe idea suddenly struck me: tôi chợt nảy ra ý nghĩ làm cho phải chú ý, gây ấn tượngwhat strikes me is his generosity: điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh tahow does it strike you?: anh thấy vấn đề ấy thế nào?it strikes me as absolutely perfect: tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc…) thình lìnhto be struck with amazement: hết sức kinh ngạcto strike terror in someone”s heart: làm cho ai sợi chết khiếp đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đếnplant strikes its roots into the soil: cây đâm rễ xuống đấtto strike a track: đi vào con đường mònto strike the main road: tới con đường chính gạt (thùng khi đong thóc…) xoá, bỏ, gạch đito strike a name out: xoá một tên đito strike a word through: gạch một từ đi hạ (cờ, buồm) bãi, đình (công)to strike work: bãi công, đình công tính lấy (số trung bình) làm thăng bằng (cái cân) lấy (điệu bộ…) (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn) dỡ (lều)to strike tents: dỡ lều, nhổ trại nội động từ đánh, nhằm đánhto strike at the ball: nhắm đánh quả bóng gõ, đánh, điểmthe hour has struck: giờ đã điểm bật cháy, chiếu sánglight strikes upon something: ánh sáng rọi vào một vật gìmatch will not strike: diêm không cháy đớp mồi, cắn câu (cá) đâm rễ (cây) tấn công thấm quacold strikes into marrow: rét thấm vào tận xương tuỷ đi về phía, hướng vềto strike across a field: vượt qua một cánh đồngto strike to the right: rẽ về tay phải hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàngship strikes: tàu hạ cờ đầu hàng bãi công, đình côngto strike at nhằm vào, đánh vàoto strike at the root of something: doạ triệt cái gì đến tận gốcto strike back đánh trả lại đi trở lạito strike down đánh ngã (đen & bóng)to strike off chặt đứt, xoá bỏ; bớt đito strike out xoá bỏ, gạch bỏ (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi) lao vụt đi (người bơi…) nghĩ ra, đề ra (kế hoạch…)to strike out a line for oneself: nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạoto strike through xuyên qua, thấm quato strike someone dumb (xem) dumbto strike home (xem) hometo strike oil đào đúng mạch dầu làm ăn phát đạtto strike up an acquaintance làm quen (với ai)to strike up a tune cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạcto strike upon an idea nảy ra một ý kiếnto strike it rich dò đúng mạch mỏ… có trữ lượng cao phấtto strike in a talk with a suggestion xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ýto strike white the iron is hot (xem) iron danh từ cuộc đình công, cuộc bãi côngto go on strike: bãi cônggeneral strike: cuộc tổng bãi công mẻ đúc sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ) sự phất sự xuất kích que gạt (dấu, thùng đong thóc)
n.
Xem thêm: ủy Nhiệm Chi Tiếng Anh Là Gì, đọc Ngay để Biết Nhé!
an attack that is intended to seize or inflict damage on or destroy an objective
the strike was scheduled to begin at dawn
(baseball) a pitch that the batter swings at and misses, or that the batter hits into foul territory, or that the batter does not swing at but the umpire judges to be in the area over home plate and between the batter”s knees and shoulders
this pitcher throws more strikes than balls
v.
deliver a sharp blow, as with the hand, fist, or weapon
The teacher struck the child
the opponent refused to strike
The boxer struck the attacker dead
indicate (a certain time) by striking
The clock struck midnight
Just when I entered, the clock struck
cause to form (an electric arc) between electrodes of an arc lamp
strike an arc
produce by ignition or a blow
strike fire from the flintstone
strike a match
pierce with force
The bullet struck her thigh
The icy wind struck through our coats
arrive at after reckoning, deliberating, and weighing
strike a balance
strike a bargain
English Synonym and Antonym Dictionary
strikes|struck|striking|strickensyn.: bat clout hit jab knock rebel revolt smack whackant.: ball
Chuyên mục: Hỏi Đáp