Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Stir là gì

*
*
*

stirred

*

stir /stə:/ danh từ (từ lóng) nhà tù, trại giam sự khuấy, sự quấy trộnto give one”s coffec a stir: khuấy cà phê sự chuyển độngno stir in the air: không có một tí gió sự cời (củi, cho lửa cháy to)to give the fire a stir: cời cho lửa cháy to lên sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xaoto make a stir: gây náo động, làm xôn xaofull of stir and movement: náo nhiệt ngoại động từ khuấy, quấyto stir tea: khuấy nước trà làm lay động, làm chuyển độngnot a breath stirred the leaves: không có một tí gió nào làm lay động cành lá cời (củi)to stir the fire: cời củi cho cháy to ((thường) + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây rato stir someone”s blood: kích động nhiệt tình (lòng ham muốn) của aito stir someone”s wrath: khêu gợi lòng tức giận của aito stir up curiosity: khêu gợi tính tò mòto stir up dissensions: gây mối bất đồng nội động từ có thể khuấy được động đậy, nhúc nhích, cựa quậyhe never stirs out of the house: nó không bao giờ đi ra khỏi nhàhe is not stirring yet: nó vẫn chưa dậyto stir one”s stumps (thông tục) ba chân bốn cẳng

*

*

Xem thêm: Tìm Hiểu Kiến Thức Cơ Bản Về Quỹ đầu Tư Là Gì

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

stirred

Từ điển WordNet

adj.

set into a usually circular motion in order to mix or blend

n.

emotional agitation and excitement

v.

move an implement through with a circular motion

stir the soup

stir my drink

mix or add by stirring

Stir nuts into the dough

Xem thêm: công an tiếng anh là gì

English Synonym and Antonym Dictionary

stirs|stirred|stirringsyn.: affect agitate blend budge combine disquiet disturb excite jumble merge mingle mix mobilize move perturb rouse scramble shake troubleant.: still

Chuyên mục: Hỏi Đáp