Bạn đang xem: Stiffener là gì
n. Đại lý Sclerosing; Cứng người ; Lót tăng cường; Các tông lót Trung tâm Web Xương sườn; Stiffening que; Stiffener
Tham khảo
Trái nghĩa
Nguồn: www.globalsecurity.org
Nguồn: www.portafab.com
Nguồn: woodworker.com
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: stiffener
Dựa trên stiffener, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s – stiffeners
Từ tiếng Anh có stiffener, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với stiffener, Từ tiếng Anh có chứa stiffener hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với stiffener Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s st stiff stiffen t ti tiff if iff f f fe fen e en ne e er r Dựa trên stiffener, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: st ti if ff fe en ne er Tìm thấy từ bắt đầu với stiffener bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với stiffener :
stiffener stiffeners Từ tiếng Anh có chứa stiffener :
stiffener stiffeners Từ tiếng Anh kết thúc với stiffener :
stiffener
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của stiffener là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của stiffener bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của stiffener bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của stiffener. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như stiffener. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho stiffener cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển thienmaonline.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của stiffener. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của stiffener: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa stiffener. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh stiffener trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của stiffener, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì stiffener thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng stiffener, từ tiếng Anh có chứa stiffener, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng stiffener.
Xem thêm: Six Sigma Là Gì – Vai Trò Của Nó Trong Sản Xuất
Tìm kiếm gần đây
backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity
nhận thức
fascism satire cynical love anxiety naive theme bias imagery propaganda onomatopoeia personification simile globalization protagonist inflation equity blasphemy allegory semantics advocate diversity definitive ironic inertia syntax revenue niche
Ngôn ngữ
Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文
Trong kho lưu trữ
January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts
Xem thêm: Tử Vi Tuổi 1960 Năm 2021 – Tử Vi Tuổi Canh Tý Năm 2021
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Danh từ tính từ động từ Phó từ Địa điểm
Chuyên mục: Hỏi Đáp