1 /stif/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 Cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..) 2.1.2 Cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng 2.1.3 Cứng nhắc, không tự nhiên, không thân mật (lối cư xử, cung cách.. mang tính kiểu cách) 2.1.4 Rít, không trơn 2.1.5 Khó làm; khó khăn, khó nhọc, vất vả 2.1.6 Hà khắc, khắc nghiệt 2.1.7 (thông tục) cao; quá cao (giá cả) 2.1.8 Nặng (rượu); mạnh (liều thuốc…); thổi mạnh (gió) 2.1.9 Đặc, quánh; không lỏng 2.1.10 (từ lóng) xác chết 2.2 Phó từ 2.2.1 (thông tục) tới mức cực điểm; rất nhiều 2.3 Danh từ 2.3.1 (từ lóng) xác chết; tử thi 2.3.2 Người không thể sửa đổi được 2.3.3 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch 2.3.4 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông 3 Chuyên ngành 3.1 Xây dựng 3.1.1 đặc 3.2 Cơ – Điện tử 3.2.1 (adj) cứng, vững, chặt cứng 3.3 Cơ khí & công trình 3.3.1 khó uốn 3.3.2 không trơn 3.4 Ô tô 3.4.1 cứng khó uốn 3.5 Kỹ thuật chung 3.5.1 chắc 3.5.2 chặt 3.5.3 không đàn hồi 3.5.4 ngàm 3.5.5 ngàm chặt 3.5.6 đặc 3.5.7 rắn chắc 3.5.8 thô 3.5.9 vững chắc 3.6 Kinh tế 3.6.1 cứng 3.6.2 đặc 3.6.3 quá đáng 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective 4.1.2 noun 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 adjective /stif/

Thông dụng

Tính từ

Cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..) stiff collarcổ cứngto lie stiff in deathnằm chết cứnga stiff legchân bị ngay đơ Cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng a stiff denialsự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyếta stiff resistancesự kháng cự kiên quyết Cứng nhắc, không tự nhiên, không thân mật (lối cư xử, cung cách.. mang tính kiểu cách) stiff movementcử động cứng nhắcstiff mannersbộ dạng không tự nhiênstiff stylevăn phong không tự nhiên Rít, không trơn stiff hingebản lề ríta stiff drawerngăn kéo rít Khó làm; khó khăn, khó nhọc, vất vả stiff examinationkỳ thi khóa stiff slopedốc khó trèo Hà khắc, khắc nghiệt a stiff punishmentsự trừng phạt khắc nghiệt (thông tục) cao; quá cao (giá cả) to pay a stiff membership feeđóng lệ phí hội viên quá cao Nặng (rượu); mạnh (liều thuốc…); thổi mạnh (gió) Đặc, quánh; không lỏng to beat the egg whites until stiffđánh lòng trắng trứng cho đến khi quánh lạito be bored stiffchán ngấy, buồn đến chết đượcto be scared stiffsợ chết cứnga stiff unnhà thể thao lão thành (từ lóng) xác chết (keep) a stiff upper lipkhả năng chịu đựng

Phó từ

(thông tục) tới mức cực điểm; rất nhiều worried stifflo sợ cực độthe opera bored me stiffvở ôpêra làm tôi chán ngấy

Danh từ

(từ lóng) xác chết; tử thi Người không thể sửa đổi được (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lang thang, ma cà bông

Chuyên ngành

Xây dựng

đặc

Cơ – Điện tử

(adj) cứng, vững, chặt cứng

Cơ khí & công trình

khó uốn không trơn

Ô tô

cứng khó uốn

Kỹ thuật chung

chắc chặt không đàn hồi ngàm slab with stiff end edgestấm chu tuyến ngàm ngàm chặt đặc rắn chắc thô vững chắc

Kinh tế

cứng stiff doughbột nhào cứng đặc quá đáng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective annealed , arthritic , benumbed , brittle , buckram , cemented , chilled , congealed , contracted , creaky , firm , fixed , frozen , graceless , hardened , immalleable , impliable , incompliant , indurate , inelastic , jelled , mechanical , numbed , ossified , petrified , refractory , resistant , rheumatic , rigid , set , solid , solidified , starched , starchy , stark , steely , stiff as a board , stony , taut , tense , thick , thickened , tight , unbending , unflexible , ungraceful , unsupple , unyielding , wooden , angular , artificial , austere , ceremonious , cold , constrained , forced , hardheaded , headstrong , inflexible , intractable , labored , mannered , obstinate , pertinacious , pompous , priggish , prim , punctilious , relentless , stilted , strong , stubborn , uneasy , ungainly , unnatural , unrelaxed , unrelenting , arduous , exacting , fatiguing , formidable , hard , laborious , tough , trying , uphill , brisk , cruel , drastic , exact , excessive , exorbitant , extravagant , great , harsh , heavy , immoderate , inexorable , inordinate , oppressive , pitiless , potent , powerful , rigorous , sharp , steep , strict , stringent , towering , unconscionable , undue , vigorous , constant , determined , resolute , steadfast , steady , uncompromising , unflinching , unwavering , concentrated , sky-high , stratospheric , (slang) high , affected , ankylotic , cramped , forcible , formal , inductile , inelegant , inopposable , large , monolithic , precise , prudish , stiffened , tenacious , unshakable , violent noun cadaver , carcass , corpse , remains , drunk , inebriate , sot , tippler , niggard , scrooge , skinflint

Từ trái nghĩa

adjective flexible , pliable , pliant , soft , casual , graceful , informal , easy , calm , moderate , normal , flaccid , limber , limp , lithe

Chuyên mục: Hỏi Đáp