Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

steel

*

steel /sti:l/ danh từ thépforged steel: thép rènmuscles of steel: bắp thị rắn như thép que thép (để mài dao) (thơ ca), (văn học) gươm, kiếma foe worthy of one”s: một kẻ thù ngang sức, kẻ thù lợi hại ((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thépsteels fell during the week: giá cổ phần thép hạ trong tuầncold steel gươm kiếm ngoại động từ luyện thép vào (dao, cho thêm sắc), tháp thép vào (mũi nhọn, cho thêm cứng); bọc thép (nghĩa bóng) luyện cho cứng như gang thép, tôi luyện, làm cho trở nên sắt đáto steel oneself: cứng rắn lạito steel one”s heart: làm cho lòng mình trở nên sắt đá
cốt théparea of reinforcing steel: diện tích tiết diện cốt théparea of steel: diện tích tiết diện cốt thépbeam steel: cốt thép dầmbrickwork with longitudinal reinforcing steel: khôi xây gạch có cốt thép dọccold-worked steel reinforcement: cốt thép gia công nguộicomposite bridge (of steel and reinforced concrete): cầu thép bê tông cốt thépcomposite steel and concrete structure: kết cấu liên hợp thép-bêtông cốt thépdeforming of reinforcing steel: sự định hình cốt thépexpansion of the steel at failure of the beam: độ giãn của cốt thép do không dầm đượchigh-strength steel reinforcement: cốt thép cường độ caojig for placing reinforcing steel: giá cố định để đặt cốt théploss due to relaxation of prestressing steel: mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lựcloss of prestress due to relaxation of steel: mất mát ứng suất trước do chùng cốt thépmild steel reinforcement: cốt thép mềmpost tensioned steel: cốt thép căng sau (sau khi bê tông đã khô cứng)pre tensioned steel: cốt thép căng trướcprefabricated reinforcing steel (elements): thành phẩm cốt thép được đúc sẵnprestressed reinforcement steel: cốt thép ứng lực trướcprestressing steel: cốt thép ứng suất trướcrail steel reinforcement: cốt thép (cứng) bằng rayreinforcement steel cutter: máy cắt cốt thépreinforcing round steel: cốt thép trònreinforcing steel area: diện tích cốt thép (trên mặt cắt)reinforcing steel area: diện tích tiết diện cốt thépreinforcing steel cage: lồng cốt thépreinforcing steel layer: lớp cốt thépreinforcing steel prefabrication: sự sản xuất sẵn cốt thépreinforcing steel tensioning equipment: thiết bị căng cốt thépsteel area ratio: hàm lượng cốt thépsteel bender: thợ uốn cốt thépsteel bender: máy uốn cốt thépsteel concrete: bê tông cốt thépsteel fixer: thợ cốt thépsteel mesh reinforcement: lưới cốt thépsteel ratio: hàm lượng cốt thépsteel reinforced concrete: bê tông cốt thépsteel soil reinforcement: cốt thép gia cố đấtsteel tendon: thanh cốt thép căngstretching of reinforcement steel: sự kéo cốt thépstretching of reinforcement steel: sự vuốt thẳng cốt théptemperature steel: cốt thép phân bốtransverse steel: cốt thép của rầm (chịu uốn)transverse steel: cốt thép của đầm (chịu uốn)luyện thépopen hearth steel making: quá trình luyện thép lò mởsteel heat treatment: nhiệt luyện thépsteel works: xưởng luyện thépngành thépLĩnh vực: xây dựngcó théphàn bằng thépLĩnh vực: giao thông & vận tảitừ lóng chỉ rayBethlehem steel joistdầm ghép chữ I cánh rộngCarbon steelThép Các bon (thép than)Closed/Open steel or pre-cast concrete boxhộp kín/hở bằng bê tông đúc sẵn hoặc bằng thépDamascus steelthép hoa DamatHalvan tool steelthép Halvan (thép dụng cụ crôm-vanađi)Harvey steelthép HarveyMartin steelthép (đúc) lò MartinMartin steelthép lò Mác-tanhNickel steelThép NiPipe, Riveted steelống thép ghép bằng đinh tánPipe, Wrought steelống thép rènS.A.E steelThép có chỉ số S.A.ESM steelthép đúc ở lò MartinSiemens-Martin steelthép lò bằngSiemens-Martin steelthép Simens-MartinSilicone steelThép SiSlemens-Martin steelthép đúc lò MartinThomas steelthép ThomasVehicular load on ribs of Orthotropic steel decktải trọng xe trên sườn của mặt cầu thép trực hướngacid-proof steelthép chịu axitair hardening steelthép tôi luyện bằng khí nénair-hardened steelthép tôi không khíair-hardened steelthép tôi tự doair-hardening steelthép tôi bằng không khíaircraft steelthép hàng không danh từ o thép Hợp kim của sắt và cacbon. o cốt thép § acid steel : thép axit, thép Bessemer § acid-proof steel : thép chịu axit § aluminum steel : thép pha nhôm § basic steel : thép bazơ § blister steel : thép thấm cacbon, thép xementit hóa § boron steel : thép bo § carbon steel : thép cacbon § carbonized steel : thép thấm cacbon, thép xementit hóa § case-hardening steel : thép thấm cacbon, thép xementit hóa § cast steel : thép đúc § charcoal steel : thép luyện bằng than gỗ § chilled steel : thép tôi § clad steel : thép mạ, thép tráng bóng § cold drawn steel : thép kéo nguội § commercial steel : thép thương phẩm § copper steel : thép pha đồng § copper bearing steel : thép chứa đồng § coppered steel : thép tráng đồng § dead hard steel : thép cứng § dead soft steel : thép mềm § drill steel : thép mũi khoan § extra hard steel : thép cực cứng § fabricated steel : thép cấu kiện § finery steel : thép tinh luyện § fluid steel : thép lỏng § form steel : thép khuôn, thép hình § furnace structural steel : thép kết cấu lò § hard steel : thép cứng § hardened steel : thép tôi § heat-resisting steel : thép bền nóng, thép chịu nhiệt § high steel : thép cacbon cao § ingot steel : thép thỏi, thép đúc § killed steel : thép lắng § low steel : thép cacbon thấp § machine steel : thép chế tạo máy § masteel : thép từ tính § malleable steel : thép dẻo, thép rèn được § medium steel : thép cứng vừa § merchant steel : thép thương phẩm § mild steel : thép mềm, thép thấp cacbon § natural steel : thép thô, thép chưa tôi § nonburning steel : thép chịu lửa § oil-treated steel : thép tôi dầu § overblown steel : thép quá lửa § overheated steel : thép quá nhiệt § plated steel : thép tấm § puddied steel : thép khuấy luyện § quenched steel : thép tôi § rapid steel : thép cao tốc, thép gió § raw steel : thép thô § refined steel : thép tinh luyện § rivet steel : thép rivê, thép đinh tán § rock drill steel : thép mũi khoan đá § rustless steel : thép không gỉ § shear steel : thép làm dao cắt § sheet steel : thép tấm § silver steel : thép ánh bạc, thép mạ bạc § soft cast steel : thép đúc mềm § spring steel : thép lò xo § stainless steel : thép không gỉ § strip steel : thép dải, thép băng § structural steel : thép kết cấu § sucker rod steel : thép cần bơm § tampered steel : thép ram § tantalum steel : thép tantan § tinned steel : thép tráng thiếc § tool steel : thép dụng cụ § tough steel : thép cứng § tube steel : thép làm ống § weld steel : thép hàn § steel-faced : bọc thép, hàn đắp thép § steel-gray : màu xám thép § steel-jacket platform : giàn cố định chân đế thép § steel-template jacket platform : giàn cố định chân đế thép § steel-tooth boots : vỏ bọc chân đế § steel-work : kết cấu thép
Chuyên mục: Hỏi Đáp