1 /stei/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 (hàng hải) dây néo (cột buồm…) 2.1.2 Cái chống, cái hổ trợ 2.1.3 ( số nhiều) cóoc-xê 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây 2.2.2 Lái theo hướng gió 2.3 Danh từ 2.3.1 Sự trở lại, sự lưu lại 2.3.2 Sự đình lại, sự hoãn lại 2.3.3 Sự ngăn cản, sự trở ngại 2.3.4 Sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai 2.3.5 Chỗ nương tựa, cái chống đỡ 2.3.6 ( số nhiều) (như) corset 2.4 Ngoại động từ 2.4.1 Chặn, ngăn chặn 2.4.2 Đình lại, hoãn lại 2.4.3 Chống đỡ 2.5 Nội động từ 2.5.1 Ở lại, lưu lại 2.5.2 ( (thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại 2.5.3 Chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua…) 2.6 Cấu trúc từ 2.6.1 in stays 2.6.2 to miss stays 2.6.3 to stay away 2.6.4 to stay in 2.6.5 to stay on 2.6.6 to stay out 2.6.7 to stay up late 2.6.8 to stay one”s stomach 2.6.9 this has come to stay 2.6.10 stay lost 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 dừng 3.2 Cơ khí & công trình 3.2.1 cái đỡ 3.2.2 kính đỡ 3.3 Hóa học & vật liệu 3.3.1 giá thanh chằng 3.4 Xây dựng 3.4.1 đỡ cố định 3.5 Kỹ thuật chung 3.5.1 bệ 3.5.2 bulông móng 3.5.3 chằng 3.5.4 chống 3.5.5 chốt 3.5.6 cột chống 3.5.7 cột 3.5.8 cột móng 3.5.9 cột tháp 3.5.10 kẹp chặt 3.5.11 néo 3.5.12 dây chằng 3.5.13 dây giằng 3.5.14 dây néo 3.5.15 dừng 3.5.16 dừng lại 3.5.17 giá đỡ 3.5.18 gờ 3.5.19 hệ chống đỡ 3.5.20 nối ghép 3.5.21 mang 3.5.22 móc neo 3.5.23 ổ đỡ 3.5.24 sự chống 3.5.25 sự tựa 3.5.26 thanh kéo 3.5.27 tải 3.5.28 trụ 3.5.29 trục vít 3.5.30 trục xoay 3.5.31 tựa 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.1.3 phrasal verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun 4.2.2 verb /stei/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) dây néo (cột buồm…) Cái chống, cái hổ trợ ( số nhiều) cóoc-xê

Ngoại động từ

(hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây Lái theo hướng gió

Danh từ

Sự trở lại, sự lưu lại to make a long stay in Hanoilưu lại lâu ở Hà nội Sự đình lại, sự hoãn lại stay of executionsự hoãn thi hành (một bản án) Sự ngăn cản, sự trở ngại a stay upon his activitymột trở ngại cho hoạt động của anh ta Sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai Chỗ nương tựa, cái chống đỡ to be the stay of someone”s old agelà chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già ( số nhiều) (như) corset

Ngoại động từ

Chặn, ngăn chặn to stay the hands of imperialismchặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc Đình lại, hoãn lại Chống đỡ

Nội động từ

Ở lại, lưu lại to stay at homeở nhàto stay to dinnerở lại ăn cơm ( (thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại get him to stay a minutebảo anh ta dừng lại một tí Chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua…)

Cấu trúc từ

in stays đang trở buồm to miss stays không lợi dụng được chiều gió to stay away không đến, văng mặt to stay in không ra ngoài to stay on lưu lại thêm một thời gian nữa to stay out ở ngoài, không về nhàỞ lại cho đến hết (cuộc biểu diễn…) to stay up late thức khuya to stay one”s stomach Xem stomach this has come to stay cái này có thể coi là vĩnh viễn stay lost lạc bước, lang thang không chủ đích

Chuyên ngành

Toán & tin

dừng

Cơ khí & công trình

cái đỡ kính đỡ roller type staykính đỡ kiểu con lăn

Hóa học & vật liệu

giá thanh chằng

Xây dựng

đỡ cố định

Kỹ thuật chung

bệ bulông móng chằng bob staydây chằng cột buồm mũistay wiredây chằngstay-blockđế chằng chống bonnet (support) staythanh chống nắp capôbuck staycột chốngprop staytrụ chống (mỏ) chốt cột chống cột cột móng cột tháp kẹp chặt néo dây chằng bob staydây chằng cột buồm mũi dây giằng dây néo

Giải thích EN: A tensile structural member, typically a wire or cable.

Giải thích VN: Bộ phận trong kết cấu có thể căng ra được, thường là dây hoặc cáp.

dừng buck staycốt sắt (xây dựng)stationary stay wirecáp dừngto stay putdừng tại chỗ dừng lại giá đỡ gờ hệ chống đỡ nối ghép mang móc neo ổ đỡ sự chống sự tựa thanh kéo stay piecethanh kéo (của giàn) tải trụ trục vít trục xoay tựa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun break , halt , holiday , sojourn , stop , stopover , vacation , deferment , pause , postponement , remission , reprieve , standstill , stopping , suspension , brace , buttress , column , hold , prop , reinforcement , shore , shoring , stanchion , truss , underpropping , cessation , check , cut-off , discontinuance , discontinuation , stoppage , surcease , visit , adjournment , deferral , waiver , crutch , underpinning verb abide , bide , bunk , continue , dally , delay , endure , establish oneself , halt , hang , hang about , hang around , hang in , hang out , hold the fort , hover , lag , last , linger , loiter , nest , outstay , pause , perch , procrastinate , put down roots , remain , reprieve , reside , respite , roost * , settle , sit tight * , sojourn , squat , stand , stay out , stay put , stick around * , stop , sweat * , sweat it out , tarry , be accommodated , dwell , live , lodge , put up , stop over , adjourn , arrest , check , curb , defer , detain , discontinue , hinder , hold , hold over , impede , intermit , interrupt , obstruct , postpone , prevent , prorogue , put off , shelve , stall , suspend , ward off , wait , go on , hold out , persist , visit , belay , cease , surcease , hold off , hold up , remit , table , waive , appease , block , brace , buttress , cable , column , deferment , fasten , forbear , permanence , prop , rest , restrain , retard , rope , satisfy , secure , stem , stopover , strengthen , strut , support , sustain , truss , uphold , withhold , withstand phrasal verb maintain , retain

Từ trái nghĩa

noun abet , advance , assist , go , help , leave verb advance , go , leave

Chuyên mục: Hỏi Đáp