Bạn đang xem: Stale là gì
Từ điển Anh Việt
stale
/steil/
* tính từ
cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng…)
stale bread: bánh mì cũ
cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi…)
stale news: tin cũ rích
stale joke: câu nói đùa nhạt nhẽo
luyện tập quá sức (vận động viên)
mụ mẫm (học sinh, vì học nhiều quá)
(pháp lý) mất hiệu lực (vì không dùng đến)
* ngoại động từ
làm cho cũ; để ôi, để chớm thối, để chớm hỏng
làm cho rũ rích, làm thành nhạt nhẽo
(pháp lý) làm cho mất hiệu lực
* nội động từ
cũ đi; ôi đi, chớm thổi, chớm hỏng
thành cũ rích (tin tức), thành nhạt nhẽo (câu nói đùa)
(pháp lý) mất hiệu lực
* nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) đái (súc vật)
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) nước đái (súc vật)
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
stale
* kinh tế
cũ
lâu
ôi
sự chớm thối
sự cũ
sự đã để lâu
sự ôi
Từ điển Anh Anh – Wordnet
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Hsbc là gì ? thông tin về hsbc toàn tập
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Return Là Gì
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
Chuyên mục: Hỏi Đáp