stability
Stability (Econ) Sự ổn định.+ Thông thường được dùng trong ngữ cảnh hệ thống CÂN BẰNG TỔNG THỂ hay TỪNG PHẦN để chỉ mức độ mà giá hoặc bộ giá tại mức CÂN BẰNG sẽ được đảm bảo bất kể có cú sốc nào xảy ra đến đối với hệ thống mà tạm thời làm cho giá cả chuyển động ra xa mức cân bằng .
stability /stə”biliti/ danh từ sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả…) sự kiên định, sự kiên quyết (vật lý) tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bềnfrequency stability: độ ổn định tầnmuclear stability: tính bền của hạt nhânđộ bềnacid stability: độ bền axitageing stability: độ bền (chống) lão hóabuckling stability: độ bền uốn dọcbuckling stability: độ bền chống oằnchemical stability: độ bền hóa họccolour stability: độ bền màuheat stability: độ bền nhiệtoxidation stability: độ bền ôxi hóaoxidation stability: độ bền chống ôxit hóaproton stability: độ bền của protonstability test: sự thử độ bền mỏistorage stability: độ bền bảo quảnthermal stability: độ bền nhiệtthermal stability test: phép xác định độ bền màuđộ cứng vữngđộ ổn địnhGiải thích VN: Là việc một chiếc xe vận hành những chuyển động cơ bản như thế nào theo yêu cầu mà không chệnh khỏi chương trình cài đặt của người lái: lái trên đương thẳng, quặt góc…absolute stability: độ ổn định tuyệt đốiboundary layer stability: độ ổn định của lớp biênchemical stability: độ ổn định hóa họcclock stability: độ ổn định đồng hồelastic stability: độ ổn định đàn hồielectrical stability: độ ổn định điệnengine stability: độ ổn định (của) máyexchange stability: độ ổn định hối suấtexchange stability: độ ổn định hối đoáifigure stability: độ ổn định hình dángfoundation stability: độ ổn định của nềnfrequency stability: độ ổn định tần sốgeneral stability: độ ổn định tổng quátgyroscopic stability: độ ổn định con quaygyroscopic stability: độ ổn định hồi chuyểnheat stability: độ ổn định nhiệtinherent stability: độ ổn định nội tạiinherent stability: độ ổn định cố hữuinherent stability: độ ổn định riênginherent stability: độ ổn định tự thâninherent stability: độ ổn định vốn cólateral stability: độ ổn định nganglevel stability: độ ổn định mứclocal stability: độ ổn định cục bộlong-term stability: độ ổn định dài hạnlongitudinal stability: độ ổn định dọcloop gain stability: độ ổn định tăng tích vòngmechanical stability: độ ổn định cơoxidation stability: độ ổn định ôxi hóaphase stability: độ ổn định phaphysical stability: độ ổn định vật lý (của môi chất lạnh)pour stability: độ ổn định điểm chảyrolling stability: độ ổn định xoay (thiết bị bay)running stability: độ ổn định khi chạyseismic stability: độ ổn định (chịu) động đấtshear stability: độ ổn định trượt (cắt)shelf stability: độ ổn định bảo quảnstability at creep: độ ổn định rãostability calculation: tính toán độ ổn địnhstability exchange principle: nguyên tắc trao đổi độ ổn địnhstability of deformation: độ ổn định của biến dạngstability of molding materials: độ ổn định của xỉ nổistability of orientation: độ ổn định định hướngstability of oscillation: độ ổn định (của) dao độngstability of slope: độ ổn định của ta luystability of structure: độ ổn định của công trìnhstability of structures: độ ổn định (của) kết cấustatic stability: độ ổn định tĩnh (khả năng của không khí)steady state stability: độ ổn định tĩnhsteady-state stability: độ ổn định xác lậpstorage stability: độ ổn định bảo quảnstructural stability: độ ổn định cấu trúc (chất dẻo)thermal stability: độ ổn định nhiệtthermal stability of heating system: độ ổn định nhiệt của hệ thống sưởitorsional stability: độ ổn định xoắntrack stability: độ ổn định của đườngtransient stability: độ ổn định quá độtransverse stability: độ ổn định ngangtransverse stability: độ ổn định ngang (kết cấu ngang)tuning stability: độ ổn định điều hưởngvertical stability of heating system: độ ổn định (chiều) đứng của hệ thống sưởivoltage stability: độ ổn định điện áptrạng thái cân bằngLĩnh vực: điện lạnhđộ bền (vững)tính bền (vững)Lĩnh vực: cơ khí & công trìnhđộ bền lâu (máy)Lĩnh vực: đo lường & điều khiểnsự ổn địnhGiải thích EN: The fact of being stable; steadiness, balance, consistency, and so on; specific uses include: the property of a system that results in a bounded output signal for any bounded input signal..Giải thích VN: Trạng thái ổn định, cân bằng, sử dụng trong những trường hợp sau: đặc tính riêng của một hệ thống tạo ra tín hiệu đầu ra cho tín hiệu đầu vào..bucking stability: sự ổn định uốn dọcbuckling stability: sự ổn định uốn dọcclock stability: sự ổn định đồng hồdynamical stability: sự ổn định độngelastic stability: sự ổn định đàn hồiexchange stability: sự ổn định hối đoáiexchange stability: sự ổn định hối suấtflow stability: sự ổn định chảyfrequency stability: sự ổn định tần sốgyroscopic stability: sự ổn định hồi chuyểngyroscopic stability: sự ổn định con quayhydrodynamic stability: sự ổn định thủy độnghydrodynamic stability: sự ổn định thủy lựcinherent stability: sự ổn định cố hữuinherent stability: sự ổn định tự thâninherent stability: sự ổn định riêngkinetic stability: sự ổn định độnglateral stability: sự ổn định nganglevel stability: sự ổn định mứclocal stability: sự ổn định địa phươnglongitudinal stability: sự ổn định dọcorbital stability: sự ổn định quỹ đạophase stability: sự ổn định pharelative stability: sự ổn định tương đốistability in the large: sự ổn định lớnstability in the small: sự ổn định béstability of orientation: sự ổn định định hướngstatic stability: sự ổn định tĩnh họcstatical stability: sự ổn định tĩnhsteady-state stability: sự ổn định tĩnhsuperheat stability: sự ổn định quá nhiệtthermal stability: sự ổn định nhiệtthermal stability of heating system: sự ổn định nhiệt trong hệ thống sưởitransient stability: sự ổn định quá độ (động)Lĩnh vực: xây dựngtính bền vữngchemical stability: tính bền vững hóa họcLĩnh vực: toán & tintrạnh thái cân bằngLyapunov stability criteriontiêu chuẩn ổn định LyapunovNyquist stability theoremđịnh lý ổn định NyquistTaylor”s stability numbersố (ổn định) Tayloabsolute stabilitytính ổn định tuyệt đốiabsolute stability marginbiên ổn định tuyệt đốiacid stabilitysự bền acidacid stabilitytính bền acidacid stabilitytính bền axitasymptotic (al) stabilitytính ổn định tiệm cậnasymptotic stabilitytính ổn định tiệm cậnasymptotical stabilitytính ổn định tiệm cậnbeta stability islandđảo bền betabeta stability islandvùng ổn định betabiological stabilitysức chịu đựng sinh vậtbiological stabilitytính ổn định sinh họccalculation of stabilitysự tính toán ổn địnhchannel stabilitytính ổn định của kênhđộ bềnfood stability: độ bền của thực phẩmmicrobiological stability: độ bền vi sinh vật họcoxidative stability: độ bền oxy hóaprotein stability: độ bền protitstorage stability: độ bền bảo quảnthermal stability: độ bền nhiệtđộ ổn địnhstability analysis: phân tích độ ổn địnhtính ổn định (của giá cả)tính ổn định (của giá cả…)business stabilitysự ổn định xí nghiệpcondition of exchange stabilityđiều kiện ổn định hối đoáidemand stabilitytính ổn định của mức cầudough stabilitytính ổn định của khối bột nhàoimperfect stabilityổn định không hoàn toànimperfect stabilitytính ổn định bộ phậnmonetary stabilityổn định giá tiền tệprice stabilityổn định giá cảprice stabilitysự ổn định giá cảpromotion of exchange stabilityxúc tiến ổn định ngoại hốirelative stabilityổn định tương đốistability analysissự phân tích định tínhstability analysissự phân tích ổn địnhstability in the smallổn định trong phạm vi nhỏstability of economic growthtính ổn định tăng trưởng kinh tếstability of employmenttính ổn định công ăn việc làmstability of pricesự ổn định vật giástability strategychiếm lược ổn định o tính bền, tính ổn định o độ bền, độ ổn định § chemical stability : tính bền hóa học; độ bền hóa học § colour stability : độ bền màu § oxidation stability : tính bền màu oxi hóa; độ bền oxi hóa § pour stability : độ ổn định điểm chảy § roll stability of lubricating grease : độ ổn định của dầu bôi trơn đối với tác động của trục quay § storage stability : độ ổn định bảo quản § thermal stability : sự ổn định nhiệt
Chuyên mục: Hỏi Đáp