Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Spur là gì

*
*
*

spur

*

spur /spə:/ danh từ đinh thúc ngựa cựa (gà) cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi) (thực vật học) cựa (ở cánh hoa…) mũi núi tường cựa gà (chạy ngang bức thành) sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệon the spur of the moment: do sự khích lệ của tình thếto need the spur uể oải, cần được lên dây cótto win one”s spurs (sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ (từ lóng) nổi tiếng ngoại động từ thúc (ngựa) lắp đinh (vào giày) lắp cựa sắt (vào cựa gà) khích lệ, khuyến khíchto spur someone to do something: khuyến khích ai làm việc gì nội động từ thúc ngựa ((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vãto spur a willing horse làm phiền một cách không cần thiết
bulôngcột chốngcột thápđế cộtđinh mócđường nhánhspur track: đường nhánh công nghiệphệ chống đỡkè chắnnhánhmountain spur: nhánh núinetwork spur: nhánh rẽ mạngspur fault: đứt gãy phân nhánhspur line: đường nhánhspur road: đường nhánhspur track: đường sắt nhánhspur track: đường nhánhspur track: đường nhánh công nghiệptruncated spur: nhánh núi bị phạt cụtnhánh đường sắtnhánh núi đâm ngangsườnthanh chốngthanh giằngvếtspur line: đường vết (kỹ thuật khoan)spur of a matrix: vết của một ma trậnspur of matrix: vết của một ma trậnLĩnh vực: xây dựngbậc sắtbờ chắnmũi núisự chống sự tựatấm chống trượttrụ cột, cột móngtường cựa gàvấu tườngLĩnh vực: y họccựaLĩnh vực: cơ khí & công trìnhđinh thúc ngựaLĩnh vực: điện lạnhnhánh rẽ thêm (mở rộng mạch vòng)Lĩnh vực: điện tử & viễn thôngổ nối (ở hệ phân phối cáp)calcaneal spurlồi xương góthelical gearing (helical spur wheel)bánh răng xoắnolecranon spurlồi mỏm khuỷuspur dikeđậpspur dikeđêspur dikeđê mỏ hànspur ductống thông gióspur dykeđê ngangspur gearbánh răng thẳngspur gearbánh truyền động trục thẳngspur gear cutting machinemáy cắt bánh răng trụ răng thẳngspur gearsbánh răng trụ trònspur jettyđê chắn sóng ngangspur offtakecống lấy nước kênh chínhspur offtake regulatorcống lấy nước kênh chínhspur pile drivingđóng cọc xiênspur posttrụ có bệspur roadđường đếnspur roadđường rẽspur roadđường vàospur teethrăng thẳngspur tenon jointkhớp mộng ổ nối o nhánh núi đâm ngang § moutain spur : nhánh núi § truncated spur : nhánh núi bị phạt cụt

Xem thêm: Tool Là Gì – Nghĩa Của Từ Tool

*

*

Xem thêm: Time To Live Là Gì – Kiến Thức Tổng Hợp Về Dns

*

spur

Từ điển Collocation

spur noun

1 on horse rider”s boots

QUANT. pair

VERB + SPUR dig in/into, put/set to He dug his spurs into the horse”s flank and cantered off.

2 encouragement

ADJ. great, powerful, strong

VERB + SPUR act as, be | give (sb), provide (sb with)

PREP. ~ for The research provided a spur for reform. | ~ to a spur to action

Chuyên mục: Hỏi Đáp