2 Thông dụng2.1 Danh từ (như) .spoils2.2 Ngoại động từ spoiled, .spoilt2.3 Nội động từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /spɔil/

Thông dụng

Danh từ (như) .spoils

( số nhiều) chiến lợi phẩm Lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng) (đùa cợt) bổng lộc, lương lậu (đánh bài) sự hoà Đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên

Ngoại động từ spoiled, .spoilt

Cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt Làm hư hỏng, làm đổ nát (cái gì)holidays spoilt by bad weatherthời tiết xấu đã làm hỏng những ngày nghỉ Làm hư, làm hại tính cách (một đứa bé..) do thiếu kỷ luật..the performance was spoilt by the rainmưa làm hỏng cả cuộc biểu diễnthe news spoilt his dinnertin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon Làm hư (một đứa trẻ)a spoilt childmột đứa trẻ hư (vì nuông chiều) (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử

Nội động từ

Thối, ươn (quả, cá…)these fruit will not spoil with keepingnhững quả này để lâu không thối Mất hay, mất thú (câu chuyện đùa) (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốnto be spoil for a fighthậm hực muốn đánh nhaube spoil for somethingchỉ chực muốn, rất hăm hở về (đánh nhau, tranh cãi..)be spoilt for choicelúng túng trong lựa chọn

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

đào đất lên đất đá đào lên đất đá thải đất đào bới lên

=====đất đào lên

đất dư đất dư (công trình ngầm) đất dư (sau khi đặt cống)

Kỹ thuật chung

bị hư hỏng hư hỏng đất thảiplan used as spoil areabãi đổ đất thảispoil areabãi đất thảispoil bankkhu đất thảivalley used as spoil areabãi đất thải (là) gò bồi làm hỏng làm hư làm hư hỏng làm ra phế phẩm thô thối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verbblemish , damage , debase , deface , defile , demolish , depredate , desecrate , desolate , despoil , destroy , devastate , disfigure , disgrace , harm , impair , injure , make useless , mar , mess up * , muck up * , pillage , plunder , prejudice , ravage , sack , smash , spoliate , squash , take apart , tarnish , trash * , undo , upset , vitiate , waste , wreck , accommodate , cater to , coddle , cosset , favor , humor , kill with kindness , mollycoddle * , oblige , overindulge , pamper , spoon-feed * , addle , become tainted , become useless , break down , crumble , curdle , decompose , deteriorate , disintegrate , go bad , go off , mildew , molder , putrefy , rot , taint , turn , bankrupt , cross up , finish , ruin , shatter , sink , torpedo , wash up , wrack , ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle , mismanage , muddle , muff , cater , indulge , mollycoddle , havoc , loot , ransack , rape , strip , adulterate , alloy , baby , barbarize , bastardize , blight , booty , contaminate , corrupt , decay , degrade , demoralize , deprave , despoildevastate , devalue , foul , gratify , hurt , infect , mutilate , pander to , perish , pervert , pickings , pollute , prize , prostitute , putresce , rob , smear , soil , sophisticate , sour , sully , thwart nounbooty , loot , pillage

Từ trái nghĩa

verbhelp , be indifferent , ignore , neglect , grow
Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,

Chuyên mục: Hỏi Đáp