Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

split

*

split /split/ tính từ nứt, nẻ, chia ra, tách ra ngoại động từ split ghẻ, bửa, tách chia ra từng phầnto split the job: chia việcto split a sum of money: chia một số tiền chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái) (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử) nội động từ nứt, vỡ, nẻ chia rẽ, phân hoá, không nhất tríto split on a question: không nhất trí về một vấn đề (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhauto spit off (up) làm vỡ ra; vỡ ra, tách rato split the difference lấy số trung bình thoả hiệpto split hairs chẻ sợi tóc làm tưto split one”s sides cười vỡ bụngto spilt on someone (từ lóng) tố cáo ai; phản aito split one”s vote bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lậphead is splitting đầu nhức như búa bổ
cắtsplit bushing: ống lót cắt rờisplit mapping: ánh xạ cắtsplit tube: ống cắt mẫu đấtchẻ rasplit lath: nan chẻ ra tresplit lath: nan chẻ ra gỗchiacolumn split: sự chia cộtcontrol area split: sự phân chia vùng điều khiểncontrol interval split: sự phân chia khoảng điều khiểnfifty-fifty power split: sự chia đều công suấtsplit bar: dải phân chiasplit into: phân chiasplit rod: thành chia táchsplit screen: màn hình phân chiasplit transducer: máy biến năng chia táchđập vụnđược tách nhiều phầnđường nứtkhe nứtopen split: khe nứt dọc hở (cây)làm bong ralàm nứtsplit into: làm nứt thànhnhiều phầnnứthorizontal split head: nấm ray nứt nằm ngangopen split: khe nứt dọc hở (cây)split into: làm nứt thànhsplit into thin sheets: nứt thành tấm mỏngsplit jamb lining: lớp bọc đố cửa bị nứtsplit ring: vòng có kẽ nứtsplit sleeper: tà vẹt (bị) nứtsplit thread ring: vòng ren có nứtsplit tie: tà vẹt (bị) nứtsplit web: thân ray bị nứtnứt nẻmiếng gạch mỏngmiếng mỏngsự cắt rãnhsự chẻsự nứtsự rạnsự táchcolumn split: sự tách cộtcontrol area split: sự tách miền kiểm soátcontrol interval split: sự tách khoảng điều khiểntách ravết nứt (ở gỗ)xẻsplit bushing: ống lót xẻsplit chuck: mâm cặp xẻsplit rivet: đinh tán xẻ đôiLĩnh vực: xây dựngbị cắt rabị tách rađường rạnkhe hở (vì kèo)làm mẻtách ra.Lĩnh vực: toán & tinchia tách, tách raLĩnh vực: cơ khí & công trìnhkẽ nứt (dọc)mặt giáp mốiBillet”s split lensbán thấu kính Billetasymmetric power distribution or splitsự phân phối công suất không đối xứngdesign temperature splithiệu nhiệt độ tính toándiagonal split braking (system)hệ thống phanh dạng mạch chéohole for the split pinlỗ để gắn chốt chẻpermanent split capacitor motorđộng cơ khởi động bằng tụ điệnremove splitgỡ bỏ táchsplit (folding) rear seatsghế sau gấp lại đượcsplit anodedương cực táchsplit anodedương cực tách, hởsplit anode magnetronmanhetron anot chẻsplit barthanh táchsplit beamdầm ghép, dầm tổ hợpsplit beamrầm ghépsplit beamrầm tổ hợpsplit beam cathode-ray tubeống tia catôt chùm táchsplit bearingbạc nót 2 nửa (cốt máy)split bearingbệ đỡ có 2 mảnhchiasplit capital trust: tín thác chia thành cổ phầnsplit column journal: sổ nhật ký chia cộtsplit commission: hoa hồng (được) phân chiasplit of total freight: sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyểnsplit schedule: bảng chia giờsplit share: cổ phiếu chia nhỏsplit shares: chia nhỏ, chia tách, phân chia cổ phiếusplit stream: bộ phận chia dòngsplit the difference: chia đôi chênh lệchsplit trust: tín thác chia nhỏ cổ phần (để tăng vốn và tăng thu nhập)stock split: sự chia tách cổ phiếuthree-way split: sự chia làm batwo-way split: sự chia làm haitwo-way split: sự chia haitwo-way stock split: sự chia chứng khoán làm haitwo-way stock split: sự chia hai chứng khoánchia cắtchia chịuchia nhauchia rachia rẽchia xẻcùng chung (trách nhiệm, chi phí…)đồng chiađồng gánhlàm phân liệtphầnshare split: phân nhỏ cổ phầnsplit capital trust: tín thác chia thành cổ phầnsplit cheque: chi phiếu đổi lấy một phần tiền mặtsplit extraction: sự chiết lấy từng phầnsplit trust: tín thác chia nhỏ cổ phần (để tăng vốn và tăng thu nhập)phân chiasplit commission: hoa hồng (được) phân chiasplit shares: chia nhỏ, chia tách, phân chia cổ phiếuphần đã chiaphần được chiaphân hóasplit depreciation: phân hóa (khoản) khấu haophân liệtphân phốisplit the profits: phân chia, phân phối lợi nhuậnrạn nứtsự phân liệtback splitsự xẻ cá từ lưngbutterfly splitsự thái cá thành lớp hình bướmgeographic split runsự phân bố theo khu vực (của quảng cáo)mackerel-style splitsự thái cá thu từng lát. reverse (stock) splitsự giảm bớt số cổ phiếu đang lưu hànhreverse (stock) splitsự tập hợp cổ phiếureverse splitphân nhỏ ngượcshare splitphân nhỏ cổ phiếusplit capitalvốn phân loạisplit capitalvốn tách đôisplit capital investment trustcông ty tín thác đầu tư có vốn tách đôisplit commissionhoa hồng phân đôisplit curesự ướp muối cá đã xẻsplit deliverysự giao hàng phân thành nhiều đợtsplit depreciationkhấu hao phân đôisplit downphân nhỏ ngượcsplit extractionsự chiết phân đoạnsplit fishcá cắt látsplit fishcá thái látsplit fundingsự đầu tư phân tánsplit offeringchào bán tách biệtsplit orderlệnh phân nhỏ tính từ o nứt, nẻ, chia ra, tách ra ngoại động từ split o ghẻ, bửa, tách o chia ra từng phần o chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái) o (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử) nội động từ o nứt, vỡ, nẻ o chia rẽ, phân hoá, không nhất trí o (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau o thoả hiệp § split bushings : mâm kẹp cần chủ lực § split running nipple : kẹp nối tách đôi § split spread : điểm nổ ở giữa § split-dip shooting : điểm nổ ở giữa § split-level drilling rig : thiết bị khoan hai sàn § split-stream gas well : giếng khí tách dòng § split-stream test : thử chưng lách

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): split / split / split

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): split / split / split

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): split / split / split

Chuyên mục: Hỏi Đáp