Thông dụng
Danh từ
Sự bắn toé (bùn, nước…); lượng (bùn nước…) bắn toésplashes of water all over the floornước bắn ra khắp cả sàn nhà Tiếng nước bắn toé, tiếng (sóng) vỗ, tiếng tõm (thông tục) lượng nước nhỏ (nhất là xô đa, pha vào thức uống) Vết bùn, vết nước bắn, đốm bẩn Mảng màu sáng; vết đốm (trên da súc vật)her dog is brown with white splashescon chó của cô ấy màu nâu đốm trắng Phấn bột gạo (để thoa mặt)to have a Splashtắm rửato make a splashlàm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của)
Ngoại động từ
Té, vẩy, làm bắn (nước..)to splash somebody with waterté nước vào aito splash paint onto the canvaslàm bắn sơn vào vải vẽ Tạo những mảng, trang trí bằng những điểm loáng thoáng, chấm loáng thoánga bath towel splashed with blue and greenmột chiếc khăn tắm có những mảng màu xanh nước biển và xanh lá cây Vung tiềnhe thinks he can win friends by splashing his money aboutanh ta nghĩ là có thể tranh thủ được bạn bè bằng cách vung tiền ra
Nội động từ
Bắn lên, văng ra, bắn toé (nước..)water splashed into the bucket from the tapnước từ vòi phun toé ra và rơi lộp bộp xuống xô ( + about) ( across, on) trình bày một cách nổi bật một phóng sự, bức ảnh..the story was splashed across the front page of the newspapercâu chuyện được trình bày nổi bật ngang suốt trang đầu của tờ báo ( + about) ( in something) vầy nướcchildren happily splashing about in the bathtrẻ con vui vẻ vầy trong bồn tắm ( + across, along, away, through) lội lõm bõmshe splashed through the puddlescô ấy lội lõm bõm qua vũng nướcto splash across a muddy fieldlội lõm bõm qua đồng lầy ( + down) hạ cánh xuống nước làm nước bắn tung toé (con tàu vũ trụ) ( + out) ( on something) (thông tục) vung tiền
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
(v) phun, tưới tung tóe
Cơ khí & công trình
vẩy tung lên (chất lỏng)
Xây dựng
hất sự bắn toé (bùn, nước…)
Kỹ thuật chung
sự bắn toé vết bẩn vết đốm
Kinh tế
phun tóe ra sự phun sự tóe ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounburst , dash , display , effect , patch , sensation , splurge , stir , touch verbbathe , bespatter , broadcast , dabble , dash , douse , drench , drown , get wet , moisten , paddle , plash , plunge , shower , slop , slosh , soak , sop , spatter , splatter , spray , spread , sprinkle , squirt , strew , throw , wade , wallow , wet , swash , bubble , burble , gurgle , lap , blot , blotch , dabble.– n. daub , display , impact , mark , plop , publicize , scatter , splotch , spot , stir , strike , wash
Cơ – điện tử, Cơ khí & công trình, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,
Chuyên mục: Hỏi Đáp