1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Danh từ 1.2.1 Thành ngữ 1.3 Ngoại động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Tham khảo

Danh từ

spirit /ˈspɪr.ət/

Tinh thần. Linh hồn, tâm hồn. Thần linh, thần thánh, quỷ thần. Tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế. a man of unbending spirit — người có tinh thần bất khuất the poor in spirit — những người nhu nhược to show a great spirit — to ra rất can đảm he infused spirit into his men — anh ta truyền nhiệt tình cho đồng đội people of spirit — người giàu nghị lực Tinh thần, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần. the result depends on the spirit in which it is done — kết quả tuỳ thuộc vào tinh thần thực hiện công việc Ảnh hưởng tinh thần; xu hướng tinh thần. the spirit of the age — xu hướng tinh thần của thời đại Tinh thần, nghĩa đúng. the spirit of the law — tinh thần của pháp luật we have followed out the spirit of his instructions — chúng ta đã theo đúng tinh thần những chỉ thị của ông ta Linh hồn, trụ cột. to be the animating spirit of the uprising — là linh hồn thôi thúc cuộc nổi dậy Bộ óc (bóng).

Bạn đang xem: Spirit là gì

Xem thêm: Panel Là Gì

Xem thêm: Ips Là Gì – Màn Hình Ips Lcd Là Gì

one of the most ardent spirits of the time — một trong những bộ óc nồng nhiệt nhất của thời đại (Thường Số nhiều) rượu mạnh. (Số nhiều) (dược học) cồn thuốc. Thành ngữ to be in high (great) spirits: Vui vẻ phấn khởi, phấn chấn. to be in low (poor) spirits: Buồn rầu, chán nản.

Ngoại động từ

spirit ngoại động từ /ˈspɪr.ət/

(Thường + up) khuyến khích, cổ vũ, làm phấn khởi. Chuyển nhanh, đưa biến, cuỗm nhẹ. to spirit something away — cuỗm nhẹ vật gì to spirit someone off — đưa nhẹ người nào đi, đưa biến ai đi Chia động từ
spirit
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to spirit Phân từ hiện tại spiriting Phân từ quá khứ spirited Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại spirit spirit hoặc spiritest¹ spirits hoặc spiriteth¹ spirit spirit spirit Quá khứ spirited spirited hoặc spiritedst¹ spirited spirited spirited spirited Tương lai will/shall² spirit will/shall spirit hoặc wilt/shalt¹ spirit will/shall spirit will/shall spirit will/shall spirit will/shall spirit Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại spirit spirit hoặc spiritest¹ spirit spirit spirit spirit Quá khứ spirited spirited spirited spirited spirited spirited Tương lai were to spirit hoặc should spirit were to spirit hoặc should spirit were to spirit hoặc should spirit were to spirit hoặc should spirit were to spirit hoặc should spirit were to spirit hoặc should spirit Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — spirit — let’s spirit spirit —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=spirit&oldid=1919560”
Thể loại: Mục từ tiếng AnhDanh từNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhDanh từ tiếng Anh

Chuyên mục: Hỏi Đáp