Bạn đang xem: Speech là gì
speech
speech /spi:tʃ/ danh từ khả năng nói, năng lực nóito lose the power (faculty) of speech: không nói được nữa lời nói, lời cách nóito be show of speech: chậm mồm chậm miệng bài nói, bài diễn vănto deliver a speech: đọc một bài diễn văn ngôn ngữ (của một dân tộc) (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, lời đồn
diễn vănlời nóiclipped speech: lời nói líu nhíuexplosive speech: lời nói bật hơispeech balloon: ô ghi lời nóispeech compression: sự ép nén lời nóispeech compressor: bộ ép nén lời nóispeech crosstalk: sự xuyên âm (gây ra) do lời nóispeech encoding: sự mã hóa lời nóistaccato speech: lời nói ngắt âmDSI (digital speech interpolation)sự nội suy tiếng nói sốG.723.1 – Dual rate speech codec (G.723.1)Khuyến nghị G.723.1 của ITU về bộ Codec tiếng nói tốc độ kép cho truyền thông đa phương tiện tại các tốc độ 5, 3 và 6, 3 kbit/sG.729 – Coding of speech at 8Kbit/s (G.729)Khuyến nghị G.729 về mã hóa tiếng nói tại 8 kbit/s sử dụng nén CELParticulation index (of a speech circuit)chỉ số rõ (của mạch điện thoại)clear speechcuộc nói chuyện rõ ràngcompressed speechtiếng nói được nénconnected speech recognitionnhận dạng tiếng nói liên thôngconnected speech recognitionnhận dạng tiếng nói liên tụccontinuous speech recognitionbản liên tụccontinuous speech recognitiontấm liên tụcdigital speechtiếng nói dạng sốdigital speechtiếng nói sốdigital speech interpolationnội suy tiếng nói sốdigitized speechtiếng nói số hóaelectronic speech synthesistổng hợp tiếng nói điện tửencrypted speechtiếng nói mã hóabài phát biểudiễn vănmaid speech: bài diễn văn đầu tiênopening speech: bài diễn văn khai mạc
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): speaker, speech, speak, unspeakable, speechless, outspoken, unspoken, unspeakably
Xem thêm: Cách Sửa Lỗi Font Chữ Trong Word, 3 đơn Giản Nhất Và Nhanh Nhất
Xem thêm: Lumen Là Gì? 13 Thông Tin Chi Tiết Về Quang Thông Là Gì
speech
Từ điển Collocation
speech noun
1 speaking
ADJ. careful, clear, clipped | casual | impaired | slurred She could tell by his slurred speech that he had been drinking. | connected, continuous, fluent | natural, normal, ordinary | spontaneous | direct | indirect, reported | free The demonstrators were demanding rights of assembly and free speech. | conversational, everyday | children”s, female, human, etc. | middle-class, working-class, etc.
VERB + SPEECH have Most people have speech, but significantly fewer have writing.
SPEECH + NOUN act | style | defect, impairment, impediment | therapist, therapy | community phonological variation in a speech community
PREP. in ~ Certain grammatical rules must be followed when describing a conversation in reported speech.
PHRASES a figure of speech When we talk about ‘selfish’ genes it is just a figure of speech. | freedom of speech the right of/to freedom of speech | the power of speech He temporarily lost the power of speech after the accident.
2 formal talk
ADJ. brief, little, short | interminable, long, long-winded, rambling | keynote, major | eloquent, excellent, good | emotional, impassioned, rousing, stirring | boring | impromptu | public | televised | political | opening | closing | acceptance, after-dinner, Budget, campaign, conference, farewell, inaugural The prizewinner gave an emotional acceptance speech. the Chancellor”s Budget speech | maiden her maiden speech in the House of Commons
VERB + SPEECH deliver, give, make | broadcast His speech was broadcast on national radio. | write
PREP. in a/the ~ | ~ about/on She made a stirring campaign speech on improving the lot of the unemployed. | ~ to In her speech to the House of Commons, she outlined her vision of Britain in the 21st century.
Từ điển WordNet
n.
something spoken
he could hear them uttering merry speeches
the exchange of spoken words
they were perfectly comfortable together without speech
Chuyên mục: Hỏi Đáp