Bạn đang xem: Specialized là gì
specialized
specialized tính từ chuyên dụng; thích ứng, thiết kế cho một mục đích riêng chuyên; (thuộc) chuyên gia, liên quan đến chuyên gia
chuyên môn hóaspecialized center: trung tâm chuyên môn hóaspecialized erection flow line: dây truyền chuyên môn hóaspecialized team: đội chuyên môn hóaspecialized team: tổ chuyên môn hóaspecialized accesstruy cập đặc biệtspecialized application languagengôn ngữ chuyên dụngspecialized classification systemhệ thống phân loại đặc biệtspecialized cold storekho lạnh chuyên dùngspecialized functionhàm đặc biệtspecialized international organizationcơ quan quốc tế chuyên mônspecialized refrigeration equipmentmáy móc lạnh chuyên dùngspecialized refrigeration equipmentthiết bị lạnh chuyên dùngspecialized refrigeration equipment (machinery)máy móc lạnh chuyên dùngspecialized refrigeration equipment (machinery)thiết bị lạnh chuyên dùngspecialized refrigeration machinemáy móc lạnh chuyên dùngspecialized refrigeration machinethiết bị lạnh chuyên dùngspecialized servicesdịch vụ chuyên biệt hóaspecialized services networkmạng dịch vụ chuyên biệtspecialized truckô tô tải chuyên dụng
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): special, specialist, speciality, specialty, specialization, specialism, specialize, special, specialized, specially
Xem thêm: Request For Proposal Là Gì, Rfps Là Gì Hướng Dẫn Cơ Bản Về Rfps
Xem thêm: Trứng Rung Là Gì – Sự Rụng Trứng Diễn Ra Như Thế Nào
specialized
Từ điển Collocation
specialized adj.
VERBS be These tools are very specialized. | become
ADV. highly, very a job calling for highly specialized skills | increasingly | narrowly narrowly specialized subjects | fairly, quite, rather, relatively
Chuyên mục: Hỏi Đáp