ANH – VIỆTVIỆT – ANHVIỆT – ANH – VIỆT 4in1ANH – VIỆT – ANHANH – VIỆT 2VIỆT – VIỆTANH – VIỆT BUSINESSVIỆT – ANH BUSINESSANH – VIỆT TECHNICALVIỆT – ANH TECHNICALEN-VI-EN kỹ TECHNICALANH – VIỆT DẦU KHÍOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET v3.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtY khoa Anh AnhY khoa Anh ViệtThuốc Anh ViệtNHẬT – VIỆTVIỆT – NHẬTNHẬT – VIỆT (TÊN)NHẬT – ANHANH – NHẬTNHẬT – ANH – NHẬTNHẬT HÁN VIỆTNHẬT DaijirinTRUNG – VIỆT (Giản thể)VIỆT – TRUNG (Giản thể)TRUNG – VIỆT (Phồn thể)VIỆT – TRUNG (Phồn thể)TRUNG – ANHANH – TRUNGHÁN – VIỆTHÀN – VIỆTVIỆT – HÀNHÀN – ANHANH – HÀNPHÁP – VIỆTVIỆT – PHÁPPHÁP ANH PHÁPLarousse MultidicoANH – THAITHAI – ANHVIỆT – THAITHAI – VIỆTNGA – VIỆTVIỆT – NGANGA – ANHANH – NGAĐỨC – VIỆTVIỆT – ĐỨCSÉC – VIỆTNA-UY – VIỆTÝ – VIỆTTÂY B.NHA – VIỆTVIỆT – TÂY B.NHABỒ Đ.NHA – VIỆTDỊCH NGUYÊN CÂU

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

spare

*

sparetính từ thừa, dư; có để dành; dự trữ; dự phòng (cho lúc khẩn cấp) spare cash tiền để dành spare room buồn ngủ dành riêng cho khách rỗi rãi; có thời gian rỗi; tự do; không bận việc (về thời gian) spare time thì giờ rỗi thanh đạm, sơ sài, ít về số lượng on a spare diet theo một chế độ ăn uống thanh đạm a spare meal bữa ăn sơ sài thặng dư, không cần đến gầy gò man of spare frame người gầy gò để thay thế (đồ phụ tùng) go spare trở nên rất bực mình, trở nên rất khó chịudanh từ đồ dự phòng; phụ tùng thay thế (cho máy móc..; nhất là bánh xe dự trữ cho xe hơi)ngoại động từ để dành, tiết kiệm to spare expenses tiết kiệm việc chi tiêu to spare no efforts không tiếc công sức to spare no pains doing/to do something không tiếc công sức để làm điều gì không cần đến, có thừa we cannot spare him just now hiện giờ chúng tôi rất cần đến anh ta I can spare you 10d tôi có thể cho anh vay tạm 10 đồng tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho to spare someone”s life thay mạng cho ai, tha giết ai to spare someone”s feelings không chạm đến tình cảm của ai I could have spared the explanation đáng lẽ tôi đã có thể miễn việc giải thích spare me these jeremiads xin miễn cho tôi những lời than van đó nội động từ ăn uống thanh đạm tằn tiện spare the rod and spoil the child (xem) rod (and) to spare nhiều quá mức cần dùng; dư thừa they have enough munitions and to spare họ có đủ đạn dược, thừa nữa là khác do you have any milk to spare? chị có thừa sữa hay không? there”s no time to spare chẳng có dư thời giờ đâu! to have enough and to spare có của ăn của để; dư dật

*

/speə/ tính từ thừa, dư, có để dành spare time thì giờ rỗi spare cash tiền để dành spare room buồn ngủ dành riêng cho khách thanh đạm, sơ sài spare diet chế độ ăn uống thanh đạm gầy go man of spare frame người gầy gò để thay thế (đồ phụ tùng) danh từ đồ phụ tùng (máy móc) ngoại động từ để dành, tiết kiệm to spare expense tiết kiệm việc chi tiêu to spare no efforts không tiếc sức không cần đến, có thừa we cannot spare him just now hiện giờ chúng tôi rất cần đến anh ta I can spare you 10 d tôi có thể cho anh vay tạm 10 đồng tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho to spare someone”s life thay mạng cho ai, tha giết ai to spare someone”s feelings không chạm đến tình cảm của ai I could have spared the explanation đáng lẽ tôi đã có thể miễn việc giải thích spare me these jeremiads xin miễn cho tôi những lời than van đó nội động từ ăn uống thanh đạm tằn tiện !spare the rod and spoil the child (xem) rod !to have enought and to spare có của ăn của để; dư dật

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}