Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Spacer là gì

*
*
*

Xem thêm: Hackathon Là Gì – ý Nghĩa Và Sự Ra đời Của Hackathon

spacer

*

spacer /”speisə/ danh từ (như) space-bar cái chiêm, miếng đệm

Xem thêm: ồ Hố Là Gì

cái chêmcái chènđệmcalibrated spacer: vòng đệm (đã) hiệu chỉnhgap spacer: miếng đệm khereinforcement spacer: đệm dưới cốt thépspacer block: chi tiết đệmspacer block: khối đệmspacer ring: vòng đệmspacer shim: tấm đệm điều chỉnhstandard spacer: miếng đệm chuẩnstructural spacer: phần đệm cấu tạomiếng chèn, miếng đệm, vùng đệmGiải thích EN: 1. in an explosive apparatus, a piece of metal wire that secures the explosive in a shothole at one end and holds the tamping in place at its other end.in an explosive apparatus, a piece of metal wire that secures the explosive in a shothole at one end and holds the tamping in place at its other end.2. the part of a pug between the barrel and the die, where clay is compacted before it enters the die.the part of a pug between the barrel and the die, where clay is compacted before it enters the die.Giải thích VN: 1. mẩu dây kim loại trong kíp nổ, một đầu bảo vệ thuốc nổ trong lỗ khoan nổ mìn, còn đầu kia đảm bảo cho thuốc nổ được nhồi đúng vị trí. 2. nơi nhào trộn đất sét nằm giữa khoang và khuôn kéo sợi, tại đây đất sét được nén trước khi đưa vào khuôn.miếng đệmgap spacer: miếng đệm khestandard spacer: miếng đệm chuẩnmiệng đệmthanh chốngthanh giằngcomposite spacer: thanh giằng tổ hợpfixing spacer: thanh giằng cố địnhfixing spacer: thanh giằng tăng cườngreinforcement spacer: thanh giằng có cốtscrew spacer: thanh giằng xoắn ốcself-fixing spacer: thanh giằng tự cố địnhwedge spacer: thanh giằng nêmvòng đệmcalibrated spacer: vòng đệm (đã) hiệu chỉnhLĩnh vực: điện tử & viễn thôngbộ dãn cáchLĩnh vực: cơ khí & công trìnhchi tiết đỡmáy dập nhiều chàyống cách quảng (giữa hai bộ phận)thanh cách quảngLĩnh vực: xây dựnggiằng ngang (để tăng cứng 2 thanh dọc)thanh phân cáchLĩnh vực: toán & tinký tự cáchLĩnh vực: ô tôvật ngăn (giữa 2 bộ phận)Lĩnh vực: giao thông & vận tảivòng cách (trong ổ bi)expander ring or spacervòng ép trong séc măng dầuexpanding spacerống cáchreinforcement spacerđịnh vị cốt théprocker arm spacerlò xo trung gianrod spacercái định vị cốt thépspacer barthanh thép định vịspacer blockchi tiết ngăn cáchspacer blockchi tiết trung gianspacer blockkhối giãn cáchspacer shafttrục truyền động danh từ o chất đệm Chất lưu dùng để cách ly hai chất lưu khác nhau nhằm ngăn sự ô nhiễm. o miếng đệm, cái chèn § spacer spool : ống chia cách § spacers and washers : chất đệm và chất rửa

Chuyên mục: Hỏi Đáp