Bạn đang xem: Sour là gì
n. Chua, đau đớn hoặc khó chịu điều; đồ uống chua US v. Sự suy giảm của chua adj. Axit; sur; chua; chua Web Chua; chua cocktail; chua
Tham khảo
Trái nghĩa
agreeable congenial good grateful gratifying nice palatable pleasant pleasing pleasurable satisfying welcome
Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam
Định nghĩa bằng tiếng Anh
với một hương vị như chanh; với một khó chịu hương vị hoặc mùi, đặc biệt là vì không còn là tươi
Nếu một mối quan hệ hoặc tình huống sours, hoặc nếu một cái gì đó sours nó, nó dừng lại được thành công hoặc đạt yêu cầu
Nếu một cái gì đó chẳng hạn như sữa sours, hoặc nếu một cái gì đó sours nó, nó được một khó chịu hương vị hoặc mùi vì nó không còn tươi
with a taste like a lemon; with an unpleasant taste or smell, especially because of no longer being fresh
if a relationship or situation sours, or if something sours it, it stops being successful or satisfactory
if something such as milk sours, or if something sours it, it gets an unpleasant taste or smell because it is no longer fresh
No matter how sour and sharp the apples.
Nguồn: E. Hyams A bowl of milk was souring in the sun.
Nguồn: H. E. Bates When Dick left the Air Force the marriage soured.
Nguồn: New Yorker
Xem thêm: Sinh Năm 2017 Tuổi Gì – Sinh Năm 2017 Mệnh Gì, Tuổi Gì Và Hợp Màu Gì
Nguồn: 4.bp.blogspot.com
Nguồn: 2.bp.blogspot.com
Nguồn: uploads.neatorama.com
Trung Đông >> Li-băng >> Chua
Middle East >> Lebanon >> Sour
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: sour
ours Dựa trên sour, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
c – orsu
d – scour
e – duros
f – sudor
h – euros
l – roues
p – rouse
s – fours
t – lours
y – pours
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong sour :
or ors os our so sou us Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong sour. Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với sour, Từ tiếng Anh có chứa sour hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với sour Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s so sou sour our ur r Dựa trên sour, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: so ou ur Tìm thấy từ bắt đầu với sour bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với sour :
sourball sourcing sourdine sourness sourpuss soursops sourwood sours sour sourced sources sourest souring sourish soursop source soured sourer sourly Từ tiếng Anh có chứa sour :
resource sourball sourcing sourdine sourness sourpuss soursops sourwood sours sour sourced sources sourest souring sourish soursop source soured sourer sourly tressour tsouris vavasour Từ tiếng Anh kết thúc với sour :
sour tressour vavasour
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của sour là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của sour bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của sour bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của sour. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như sour. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho sour cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển thienmaonline.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của sour. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của sour: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa sour. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh sour trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của sour, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì sour thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng sour, từ tiếng Anh có chứa sour, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng sour.
Tìm kiếm gần đây
backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity
nhận thức
satire democracy debauchery anxiety capitalism naive pretentious hypothesis bias propaganda insidious onomatopoeia audacity justice entrepreneur personification arbitrary discrimination diffusion melancholy blasphemy ethnicity perception diversity osmosis definitive virtue inertia
Ngôn ngữ
Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文
Trong kho lưu trữ
January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts
Xem thêm: Officience Là Công Ty Gì – Công Ty Tnhh Officience Hcm
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Danh từ tính từ động từ Phó từ Địa điểm
Chuyên mục: Hỏi Đáp