soon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soon.

Bạn đang xem: Soon là gì

Từ điển Anh Việt

soon

/su:n/

* phó từ

chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay

we shall soon know the result: tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả

he arrived soon after four: anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí

as soon as; so soon as ngay khi

as soon as I heard of it: ngay khi tôi biết việc đó

as soon as possible: càng sớm càng tốt

thà

I would just as soon stay at home: tôi thà ở nhà còn hơn

death sooner than slavery: thà chết còn hơn chịu nô lệ

sớm

you spoke too soon: anh nói sớm quá

the sooner the better: càng sớm càng tốt

you will know it sooner or later: sớm hay muộn thế nào anh cũng biết việc ấy

had sooner

thà… hơn, thích hơn

least said soonest mended

(xem) least

no sooner said than done

nói xong là làm ngay

Từ điển Anh Anh – Wordnet

*

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

*

*

Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm: Mol Là Gì – Khối Lượng Mol

*

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.

Xem thêm: Doggy Là Gì – Các Tư Thế Quan Hệ Doggy Sướng Nhất

Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp