Cách phát âm:  US  UK 
n. (A) điều trị bằng siêu âm; Âm thanh Web Phương pháp siêu âm; Phương pháp siêu âm; Homogenization

Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: sonication
Dựa trên sonication, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s – sonications 
Từ tiếng Anh có sonication, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với sonication, Từ tiếng Anh có chứa sonication hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với sonication

Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của sonication:  s  so  son  sonic  on  oni  nic  ic  ica  cat  cation  a  at  t  ti  io  ion  on

Dựa trên sonication, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  so  on  ni  ic  ca  at  ti  io  on Tìm thấy từ bắt đầu với sonication bằng thư tiếp theo
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của sonication là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của sonication bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của sonication bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của sonication. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như sonication. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho sonication cũng được liệt kê.

Bạn đang xem: Sonication là gì

Xem thêm: Svn Là Gì – Subversion Hoạt động Như Thế Nào

Xem thêm: Sê Nô Là Gì – Chi Tiết Cấu Tạo Sê Nô Mái Nhà Dân Dụng

Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển DigoPaul.com cung cấp ý nghĩa chính xác của sonication. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của sonication: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa sonication. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh sonication trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của sonication, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì sonication thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng sonication, từ tiếng Anh có chứa sonication, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng sonication.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

sociopath satire anxiety capitalism apathy alliteration naive theme vice racism allusion humility genocide arbitrary hubris diffusion protagonist cliche ecosystem melancholy advocate stereotype ethos enigma liberal ironic inertia revenue

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts
A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm   

Chuyên mục: Hỏi Đáp