Thông dụng
Tính từ
Có khả năng hoà tanthe solvent action of watertác dụng hoà tan của nước (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan…) Có khả năng thanh toán; không bị nợ; có đủ tiền để trả nợ He”s solvent Anh ta có khả năng thanh toán
Danh từ
Dung môi (chất có thể hoà tan một chất khác)water is the commonest solventnước là dung môi thông thường nhất Yếu tố làm tan, yếu tố làm yếu điscience as a solvent of religious beliefkhoa học với tính chất là một yếu tố có tác dụng đập tan đạo giáo
Chuyên ngành
Xây dựng
dung môi
Cơ – Điện tử
Dung môi, (v) làm hòa tan
Kỹ thuật chung
chất hòa tan dung môiactive solventdung môi hoạt hóaactive solventdung môi hoạt tínhactive solventdung môi thựccleaner”s solventdung môi pha sơndouble solvent extractionphương pháp hai dung môidouble-solvent refiningcông đoạn lọc dầu với 2 dung môi hòa tandry cleaning solventdung môi làm giàu khôextraction solventdung môi chiếtfat solventdung môi béohydro-solventdung môi nướcinert solventdung môi trơinflammable solventdung môi dễ cháylacquer solventdung môi sơnlatent solventdung môi trơmiscible solventdung môi trộn lẫn đượcmixed solventdung môi hỗn hợpneutral solventdung môi tthienmaonline.vn tínhnonpolar solventdung môi không cựcoil solvent blenddung dịch dung môi dầuorganic solventdung môi hữu cơpolar solventdung môi phân cựcreactive solventdung môi hoạt tínhreactive solventdung môi phản ứngrubber solventdung môi cao suscrubbed solventdung môi đã làm sạchscrubbed solventdung môi đã tinh chếselective solventdung môi chọn lọcselective solventdung môi lọc lựaselective solvent extractionchiết bằng dung môi chọn lọcsingle solventdung môi đơnsingle solvent extractionphương pháp chiết dung môi đơnsolvent activityhoạt tính của dung môisolvent cemented jointmối nối trám bằng dung môisolvent cleaninglàm sạch dung môisolvent columncột dung môisolvent condenserthiết bị ngưng dung môisolvent deasphaltingloại atphan bằng dung môisolvent deasphaltingloại bỏ nhựa đường bằng dung môisolvent dewaxingloại bỏ sáp bằng dung môisolvent effecthiệu ứng dung môisolvent extractionchiết bằng dung môisolvent extractionchiết xuất dung môisolvent extractionsự chiết bằng dung môisolvent extractiontrích ly bằng dung môisolvent layertầng dung môisolvent moldingphương pháp đúc có dung môi// phương pháp sử dụng dung môi để đúcsolvent naphthanaphta dung môisolvent recoveryhồi phục bằng dung môisolvent recoverysự thu hồi dung môisolvent recovery plantthiết bị thu hồi dung môisolvent refininglọc bằng dung môisolvent refiningtinh chế bằng dung môisolvent refiningtinh chế bằng dung môi (tinh lọc dầu)solvent resistanceđộ bền của dung môisolvent slug processphương pháp bơm hút dung môisolvent treating plantthiết bị xử lý dung môisolvent typeloại dung môisolvent vaporhơi dung môisolvent weldingsự hàn bằng dung môisolvent-refinedsản phẩm được lọc bằng dung môisolvent-refined oildầu lọc bằng dung môiStoddard solventdung môi Stoddard (tuyển khô)straight-run solventdung môi cất trực tiếpstraight-run solventdung môi naphtastrong solventdung môi mạnhtrue solventdung môi hoạt hóatrue solventdung môi thực
Kinh tế
dung môifat solventdung môi chất béomixed solventdung môi hỗn hợpsolvent exhaust methodphương pháp trích ly có chọn lọc bằng dung môisolvent extractionsự chiết bằng dung môisolvent extraction renderingsự tách mỡ bằng trích ly với dung môisolvent extraction tanknồi trích ly (dầu mỡ) bằng dung môisolvent recoverysự thu hồi dung môivolatile solventdung môi dễ bay hơi người có khả năng trả nợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjectiveable to pay , financially stable , firm , fit , in the pink , out of the red , solid , stable , diluent , dissolvable , remover , soluble , solvent
Cơ – điện tử, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng,
Chuyên mục: Hỏi Đáp