1 /sɔft/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 Mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt 2.1.2 Nhẵn, mịn, mượt 2.1.3 Dịu, ôn hoà 2.1.4 Không loè loẹt, dịu 2.1.5 Nhẹ 2.1.6 Nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn 2.1.7 Yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả 2.1.8 Yên, êm đềm 2.1.9 Có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm 2.1.10 (thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái 2.1.11 Mưa, ẩm ướt, ướt át 2.1.12 Không có muối khoáng (nước ăn) 2.1.13 (ngôn ngữ học) mềm hoá (âm) 2.1.14 (từ lóng) dễ dàng 2.1.15 Khờ khạo, ngờ nghệch 2.2 Danh từ 2.2.1 Chỗ mềm; vật mềm 2.2.2 Người nhu nhược; người ẻo lả 2.3 Phó từ 2.3.1 Nhẹ nhàng 2.3.2 Mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả 2.4 Thán từ 2.4.1 (từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí! 2.4.2 Im! câm! 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 mềm, tệp 3.1.2 phần mềm (máy tính) 3.2 Xây dựng 3.2.1 nhu mềm 3.3 Kỹ thuật chung 3.3.1 khử cacbon 3.3.2 khử than 3.3.3 dễ nóng chảy 3.3.4 mềm 3.3.5 mềm dẻo 3.4 Kinh tế 3.4.1 đường mềm 3.4.2 nhẹ 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 adjective /sɔft/

Thông dụng

Tính từ

Mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt soft as buttermềm như búnsoft stonethứ đá mềm Nhẵn, mịn, mượt soft skinda mịnsoft hairtóc mượt Dịu, ôn hoà soft wintermùa đông ôn hoà dễ chịu Không loè loẹt, dịu soft coloursmàu dịusoft lightánh sáng dịusoft voicegiọng dịu dàngsoft musicnhạc êm dịu Nhẹ soft rainmưa nhẹ Nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn soft mannersthái độ nhẹ nhàngsoft answercâu trả lời hoà nhã Yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả a soft luxurious peoplebọn người xa hoa uỷ mị Yên, êm đềm soft slumbersgiấc ngủ yên Có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm (thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái soft nothingschuyện tỉ tê trai gáito be soft on someonephải lòng ai Mưa, ẩm ướt, ướt át soft weatherthời tiết ẩm ướta soft dayngày mưa Không có muối khoáng (nước ăn) (ngôn ngữ học) mềm hoá (âm) (từ lóng) dễ dàng soft jobviệc dễsoft thingcông việc nhẹ nhàng nhưng lương hậu Khờ khạo, ngờ nghệch

Danh từ

Chỗ mềm; vật mềm Người nhu nhược; người ẻo lả

Phó từ

Nhẹ nhàng Mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả

Thán từ

(từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí! Im! câm!

Chuyên ngành

Toán & tin

mềm, tệp phần mềm (máy tính)

Giải thích VN: Các chương trình hệ thống, tiện ích, hoặc ứng dụng, được diễn đạt theo một ngôn ngữ mà máy tính có thể đọc được.

Bạn đang xem: Soft là gì

Xây dựng

nhu mềm

Kỹ thuật chung

khử cacbon khử than dễ nóng chảy mềm

Giải thích EN: Not hard; specific uses include:  1. easily yielding to pressure.easily yielding to pressure. 2. easily penetrated or divided.easily penetrated or divided.

Giải thích VN: Không cứng, thường sử dụng: 1.

Xem thêm: Smoothie Là Gì – Thức Uống được Giới Trẻ Mê Tít

Xem thêm: Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của Savvy Là Gì

Dễ tạo ra áp suất. 2. Dễ xuyên qua và chia tách.

mềm dẻo

Kinh tế

đường mềm nhẹ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective bendable , comfortable , comfy , cottony , cozy , creamy , cushiony , cushy , delicate , doughy , downy , ductile , easeful , easy , elastic , feathery , fine , flabby , fleecy , fleshy , flexible , flimsy , flocculent , flowing , fluffy , fluid , formless , furry , gelatinous , impressible , limp , malleable , moldable , mushy , pappy , pithy , plastic , pliable , pulpy , quaggy , rounded , satiny , silken , silky , smooth , snug , spongy , squashy , supple , thin , velvety , yielding , ashen , balmy , bland , caressing , cool , diffuse , dim , dimmed , dulcet , dull , dusky , gentle , hazy , lenient , light , low , low-key , mellifluous , mellow , melodious , mild , misty , murmured , muted , pale , pallid , pastel , pleasing , quiet , restful , shaded , sober , soothing , subdued , sweet , tinted , toned down , twilight , understated , wan , whispered , affectionate , amiable , benign , courteous , easy-going , effortless , gracious , indulgent , kind , kindly , lax , liberal , manageable , overindulgent , permissive , pitying , sensitive , sentimental , simple , spineless , sympathetic , tender , tender-hearted , undemanding , weak , fat , flaccid , gone to seed , out of shape , overindulged , pampered , untrained , daft , fatuous , feeble-minded , foolish , silly , witless , pulpous , squishy , hushed , low-keyed , small , whispery , faint , moderate , slight , softhearted , tenderhearted , charitable , clement , forbearing , merciful , bathetic , gushy , maudlin , mawkish , romantic , slushy , sobby , soppy , simple-minded , slow , slow-witted , down , off , slack , sluggish , compassionate , compliant , conciliatory , effeminate , emollient , facile , feeble , fictile , gently , grateful , impressionable , irresolute , lightly , mealy , peacefully , placid , pliant , queachy , temperate , tranquil , unmanly silly

Từ trái nghĩa

adjective hard , rigid , unyielding , harsh , loud , rough , severe , callous , stern , strict , uncompassionate , firm , healthy , strong , well , intelligent , smart

Chuyên mục: Hỏi Đáp