Hải sản bao gồm nhiều loại cá cũng như động vật có vỏ và các sinh vật biển khác như mực. Một số loại hải sản được nuôi trong ao hoặc trong lồng trên biển, nhưng hầu hết chúng đều được đánh bắt từ đại dương bởi các tàu đánh cá thương mại lớn.
Qua bài viết dưới đây các bạn hãy Cùng Hải sản Bay bổ sung thêm từ vựng tiếng Anh về các loại hải sản nhé!
I. Từ vựng về các loại hải sản bằng tiếng Anh
Đến nay đã có hàng ngàn loại hải sản được con người phát hiện, nuôi trồng và khai thác nguồn lợi phục vụ đời sống. Thực tế, để đảm bảo sự ghi nhớ lâu và không mất quá nhiều thời gian, chúng ta chỉ nên chọn lọc để học tên các loại hải sản bằng tiếng Anh thường gặp nhất sau đây:
Nhóm hải sản | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Nhóm Cá | anchovy | /ˈæntʃoʊvi/ | cá cơm |
carp | /kɑːrp/ | cá chép | |
whale | /weɪl/ | cá kình | |
codfish | /ˈkɑːdfɪʃ/ | cá thu | |
dory | /ˈdɔːri/ | cá mè | |
salmon | /ˈsæmən/ | cá hồi | |
skate | /skeɪt/ | cá đuối | |
goby | /ˈɡoʊbi/ | cá bống | |
cyprinid | /’sairǝnid/ | cá gáy | |
flounder | /ˈflaʊndər/ | cá bơn | |
herring | /ˈherɪŋ/ | cá trích | |
tuna-fish | /’tju:nə fi∫/ | cá ngừ đại dương | |
snapper | /ˈsnæpər/ | cá hồng | |
eel | /iːl/ | lươn | |
Nhóm Giáp xác | shrimp | /ʃrɪmp/ | tôm |
mantis shrimp | /’mæntis ʃrɪmp/ | tôm tích | |
lobster | /ˈlɒbstə(r)/ | tôm hùm | |
crab | /kræb/ | cua | |
Nhóm Thân mềm | octopus | /ˈɑːktəpʊs/ | bạch tuộc |
abalone | /ˌæbəˈloʊni/ | bào ngư | |
jellyfish | /ˈdʒelifɪʃ/ | sứa | |
cockle | /ˈkɑːkl/ | sò | |
scallop | /ˈskɒləp/ | sò điệp | |
blood cockle | /blʌd ˈkɑːkl/ | sò huyết | |
oyster | /ˈɔɪstər/ | hàu | |
sea urchin | /ˈsiː ɜːrtʃɪn/ | nhím biển | |
squid | /skwɪd/ | mực ống | |
cuttlefish | /ˈkʌtlfɪʃ/ | mực nang | |
mussel | /ˈmʌsl/ | trai | |
sea cucumber | /ˌsiː ˈkjuːkʌmbər/ | hải sâm | |
clam | /klæm/ | nghêu | |
snail | /sneɪl/ | ốc (nói chung) | |
sweet snail | /swiːt sneɪl/ | ốc hương | |
horn snail | /hɔːrn sneɪl/ | ốc sừng |
II. Cách gọi món ở nhà hàng bằng tiếng Anh
1. Will our food be long? Đồ ăn của chúng tôi có phải đợi lâu không?
2. What kind of sea food would you recommend us? Anh vui lòng giới thiệu vài món hải sản với chúng tôi được không?
3.
Bạn đang xem: Sò huyết tiếng anh là gì
Xem thêm: S/o Là Gì – So Và S/o Là Viết Tắt Của Từ Gì
Xem thêm: Vải đũi Là Gì – Cách ủi Quần áo Vải đũi Hoa To
Do you have any specials? Nhà hàng có món gì đặc biệt không?
4. The lobster for me, please! Cho tôi món tôm hùm nhé!
5. Please bring us blood cockle/clam! Cho chúng tôi món sò huyết/nghêu nhé!
6. Is our meal on its way? Món ăn của chúng tôi đã được làm chưa?
7. Could I see the menu, please? Vui lòng cho tôi xem thực đơn?
8. Do you have any free tables? Nhà hàng còn chỗ trống nào không?
III. Một số món hải Sản bằng tiếng Anh
fried noodles with seafood: mì xào hải sảnhot sour fish soup: canh cá chua caygrilled fish: chả cáboiled squid with onion and vinegar: mực luộc dấm hànhseafood and vegetables on rice: cơm hải sảnsteamed lobster with coconut juice: tôm hùm hấp nước dừafried crab with tamarind: cua rang meseafood/ crab/ shrimp soup: súp hải sản/ cua/ tômhot pot of lobster: lẩu tôm hùmgrilled eel with chill and citronella: lươn nướng sả ớtfried snail with banana and soya curd: ốc xào chuối đậugrilled carp with chilli and citronella: cá chép nướng sả ớt
Hy vọng với những từ vựng về các loại hải sản và các món ăn trên đây sẽ giúp ích phần nào cho các bạn khi cần thiết!
Chuyên mục: Hỏi Đáp