Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Slump là gì

*
*
*

slump

*

Slump (Econ) (Giai đoạn) suy thoái; Khủng hoảng kinh tế.+ Một giai đoạn đi xuống hoặc suy thoái trong chu kỳ kinh doanh.
slump (toán kinh tế) xuống giá (hàng) nhanh; khủng hoảng
độ lúnslump test: sự kiểm tra độ đặc của bê tông// sự kiểm tra độ lún của bê tôngđộ sụtconcrete slump test: thí nghiệm độ sụt bê tôngmortar cone slump: độ sụt hình móng của vữaslump cone: mất độ sụt (của hỗn hớp bêtông)slump cone: nón thử độ sụtslump loss: độ sụt duy trìslump of concrete: độ sụt của bê tôngslump retention: thử nghiệm độ sụtslump test: thử độ sụt hình nónsự sụtsludge cone slump: sự sụt nón bùnsự sụt đấtsự sụt lúnsự trượt đấtLĩnh vực: xây dựngđộ sụt (của chùy hình nón trong hỗn hợp bê tông)độ sụt hình nón (vữa bê tông)sự lún của đấtLĩnh vực: hóa học & vật liệusự ế ẩm (hàng hóa)sự hạ giá nhanhLĩnh vực: toán & tinxuống giá (hàng) nhanhlow slump mixhỗn hợp bê tông lỏng ítslump conenón lún (thử nghiệm bê tông tươi)slump structurekiến trúc xếp nếpzero slump concretehỗn hợp bê tông cứng (độ sụt bằng không)buôn bán ế ẩmđình trệ (của thị trường)ế ẩmkhủng hoảng (kinh tế, tiền tệ…)sự đình đốnsự ế ẩmsự khủng hoảng (kinh tế, tiền tệ…)sự sụp đổsự sụt giá bất thình lìnhsự sụt mạnhsự sụt mạnh (giá cả, giá tiền tệ)sự suy sụpsự suy thoáisụp đổsụt đột ngột (giá cả, giá tiền tệ…)sụt mạnhsuy sụpbig slump: suy sụp lớntiêu điều (của thị trường)tình trạng suy sụpbig slumpđại suy thoáislump in businessgiảm sút trong kinh doanhslump in pricessự phá giá tiền tệslump in pricessự sụt giá mạnhslump in salesế hàngslump in salessự bán ếslump in salessự bán ế, sự ế hàngslump in the book tradesự khủng hoảng của thị trường sáchslump in the book trade (the …)sự khủng hoảng của thị trường sáchslump in the poundsự sụt giá mạnh của đồng bảng Anhslump in tradethương mại suy sụp, trầm trệslump inflationsuy thoái kinh tế trong tình trạng lạm phátslump inflationthời kỳ suy thoái và lạm phátslump ridden industryngành công nghiệp trì trệ o chuyển động trượt khối Chuyển động khối của trầm tích gắn kết theo một mặt cắt và trượt ra xa. Chuyển động trượt khối ở dưới nước thường xuất hiện ở phía trước tam giác châu sông. o sự hạ giá nhanh o sự ế ẩm (hàng hóa)

*

Xem thêm: Hiện Diện Thương Mại Là Gì, Các Hình Thức Hiện Diện Thương Mại Tại Việt Nam

*

*

slump

Từ điển Collocation

slump noun

ADJ. world/worldwide | economic, housing, price, property, sales

PREP. in a ~ The economy is in a slump. | into ~ The industry is sinking into slump. | ~ in Estate agents were badly hit by the slump in property prices.

Từ điển WordNet

Xem thêm: Appreciate Là Gì – Appreciate Trong Tiếng Tiếng Việt

Bloomberg Financial Glossary

急跌|下挫急跌;下挫A temporary fall in performance, often describing consistently falling security prices for several weeks or months.

English Synonym and Antonym Dictionary

slumps|slumped|slumpingsyn.: correct decline depression drop-off economic crisis fall off falling off falloff sink slack slide down slouch

Chuyên mục: Hỏi Đáp