1 /slip/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Sự trượt chân 2.1.2 Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời…), sự sơ suất 2.1.3 Áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề 2.1.4 Dây xích chó 2.1.5 Bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu 2.1.6 Miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt 2.1.7 Cành ghép, mầm ghép; cành giâm 2.1.8 Nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung) 2.1.9 ( số nhiều) buồng sau sân khấu 2.1.10 ( số nhiều) quần xi líp 2.1.11 Cá bơn con 2.1.12 Bản in thử 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Thả 2.2.2 Đẻ non (súc vật) 2.2.3 Đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn 2.2.4 Thoát, tuột ra khỏi 2.3 Nội động từ 2.3.1 Trượt, tuột 2.3.2 Trôi qua, chạy qua 2.3.3 Lẻn, lủi, lẩn, lỏn 2.3.4 Lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý) 2.4 Cấu trúc từ 2.4.1 there”s many a slip “twixt the cup and the lip 2.4.2 to give someone the slip 2.4.3 a slip of a boy 2.4.4 to slip along 2.4.5 to slip aside 2.4.6 to slip away 2.4.7 to slip by 2.4.8 to slip into 2.4.9 to slip on 2.4.10 to slip off 2.4.11 to slip out 2.4.12 to slip over 2.4.13 to slip up 2.4.14 to slip a cog 2.4.15 to slip someone over on 2.4.16 to let slip the gogs of war 2.5 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ – Điện tử 3.1.1 Sự trượt, (v) trượt 3.2 Cơ khí & công trình 3.2.1 đứt ren 3.2.2 sự tổn thất (trong bơm) 3.3 Hóa học & vật liệu 3.3.1 biên độ trượt 3.4 Toán & tin 3.4.1 rối 3.5 Xây dựng 3.5.1 bột nhão ở đất sét nhão (để làm đồ gốm) 3.5.2 sự trượt 3.6 Điện 3.6.1 hiện tượng trượt 3.7 Điện tử & viễn thông 3.7.1 sự nhấc (cầm) ống nghe điện thoại 3.8 Điện lạnh 3.8.1 tốc độ trượt (ở máy cảm ứng) 3.9 Kỹ thuật chung 3.9.1 băng giấy 3.9.2 bến tàu 3.9.3 bột nhào 3.9.4 chuyển động 3.9.5 hỏng hóc 3.9.6 hộp 3.9.7 nêm chốt ống 3.9.8 đà trượt 3.9.9 đẩy trượt 3.9.10 để trượt 3.9.11 độ trượt 3.9.12 đường trượt 3.9.13 lỗi 3.9.14 ghi rẽ chéo (đường sắt) 3.9.15 hệ số trượt 3.9.16 sự dịch chuyển 3.9.17 sự dời chỗ 3.9.18 sự lướt 3.9.19 sự rò 3.9.20 sự sụt lở 3.9.21 vỏ 3.10 Kinh tế 3.10.1 biên lai 3.10.2 chứng từ 3.10.3 đơn bảo hiểm tạm 3.10.4 giấy 3.10.5 phiếu 3.10.6 ụ tàu 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.1.3 phrasal verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 noun 4.2.2 verb /slip/

Thông dụng

Danh từ

Sự trượt chân a slip on a piece of banana-peeltrượt vỏ chuối Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời…), sự sơ suất slip of the tongueđiều lỡ lời Áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề Dây xích chó Bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu Miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt Cành ghép, mầm ghép; cành giâm Nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung) ( số nhiều) buồng sau sân khấu ( số nhiều) quần xi líp Cá bơn con Bản in thử

Ngoại động từ

Thả to slip anchorthả neo Đẻ non (súc vật) cow slips calfbò đẻ non Đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn to slip something into one”s pocketnhét nhanh cái gì vào túito slip a pill into one”s mouthđút gọn viên thuốc vào mồm Thoát, tuột ra khỏi dog slips his collarchó sổng xíchthe point has slipped my attentiontôi không chú ý đến điểm đóyour name has slipped my momerytôi quên tên anh rồi

Nội động từ

Trượt, tuột blanket slips off bedchăn tuột xuống đất Trôi qua, chạy qua opportunity slippeddịp tốt trôi qua Lẻn, lủi, lẩn, lỏn to slip out of the roomlẻn ra khỏi phòng Lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý) to slip now and then in grammarthỉnh thoảng mắc lỗi về ngữ pháp

Cấu trúc từ

there”s many a slip “twixt the cup and the lip

(xem) cup

to give someone the slip trốn ai, lẩn trốn ai a slip of a boy một cậu bé mảnh khảnh to slip along (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi to slip aside tránh (đấu gươm) to slip away chuồn, lẩn, trốnTrôi qua (thời gian)how time slips away!thời giờ thấm thoắt thoi đưa! to slip by trôi qua (thời gian) (như) to slip away to slip into lẻn vào(từ lóng) đấm thình thình(từ lóng) tố cáo to slip on mặc vội áo to slip off cởi vội áo, cởi tuột ra to slip out lẻn, lỏn, lẩnThoát, tuột ra khỏiKéo ra dễ dàng (ngăn kéo) to slip over nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề…) to slip up (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗiThất bại; gặp điều không may to slip a cog (thông tục) (như) to slip up to slip someone over on (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai to let slip the gogs of war (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao

hình thái từ

V-ing: slippingV-ed: slipped

Chuyên ngành

Cơ – Điện tử

Sự trượt, (v) trượt

Cơ khí & công trình

đứt ren sự tổn thất (trong bơm)

Hóa học & vật liệu

biên độ trượt

Toán & tin

rối

Giải thích VN: Lỗi lập trình làm cho một chương trình hoặc một hệ máy tính chạy bị lỗi, cho kết quả sai, hoặc đổ vỡ. Thuật ngữ bug (sâu bọ) đã được đặt ra khi người ta phát hiện một con sâu thực đã gây rối loạn cho một trong các mạch điện của máy tính điện tử số đầu tiên, máy ENIAC. Các lỗi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Năm ngày trước cuộc bay khảo sát mặt trăng, người ta đã phát hiện được một lỗi lập trình trong chương trình của NASA (cơ quan không gian Hoa Kỳ). Lỗi này đã tiến hành các tính toán đạn đạo dựa trên cơ sở trọng trường của mặt trăng là trường đẩy chứ không phải trường hấp dẫn. Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được lỗi này.

Bạn đang xem: Slip là gì

Xây dựng

bột nhão ở đất sét nhão (để làm đồ gốm) sự trượt

Giải thích EN: A slight or gradual movement; specific uses include:a small landslide..

Giải thích VN: Một chuyển động nhỏ và đều; cách dùng riêng: một vụ nở đất nhỏ.

Xem thêm: Dept Là Gì – Nghĩa Của Từ Dept Trong Tiếng Việt

anchorage slipsự trượt của neoclay slipsự trượt (lớp) đất sétslip of glazesự trượt của lớp menslip of glazesự trượt của lớp phủ

Điện

hiện tượng trượt

Giải thích VN: Sự sai biệt về tốc độ giữa từ trường quay với tốc độ của động cơ không đồng bộ.

Điện tử & viễn thông

sự nhấc (cầm) ống nghe điện thoại

Điện lạnh

tốc độ trượt (ở máy cảm ứng)

Kỹ thuật chung

băng giấy bến tàu bột nhào chuyển động hỏng hóc

Giải thích VN: Lỗi lập trình làm cho một chương trình hoặc một hệ máy tính chạy bị lỗi, cho kết quả sai, hoặc đổ vỡ. Thuật ngữ bug (sâu bọ) đã được đặt ra khi người ta phát hiện một con sâu thực đã gây rối loạn cho một trong các mạch điện của máy tính điện tử số đầu tiên, máy ENIAC. Các lỗi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Năm ngày trước cuộc bay khảo sát mặt trăng, người ta đã phát hiện được một lỗi lập trình trong chương trình của NASA (cơ quan không gian Hoa Kỳ). Lỗi này đã tiến hành các tính toán đạn đạo dựa trên cơ sở trọng trường của mặt trăng là trường đẩy chứ không phải trường hấp dẫn. Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được lỗi này.

Xem thêm: Tình Trong Như đã Mặt Ngoài Còn E Nghĩa Là Gì, Tố Hữu 1917

hộp nêm chốt ống đà trượt rock slipsự đá trượt lở đẩy trượt slip covernắp đẩy trượt để trượt độ trượt apparent slipđộ trượt biểu kiếnfine slipđộ trượt nhẹfine slipđộ trượt tế vinet slipđộ trượt thựcperpendicular slipđộ trượt thẳng gócpicture slipđộ trượt hìnhpole slipđộ trượt cựcrelative slipđộ trượt tương đốislip meterdụng cụ đo độ trượtslip regulatorbộ điều chỉnh độ trượtslip speedtốc độ trượt (ở máy cảm ứng)strike slipđộ trượt ngang đường trượt slip linesđường trượt (kim loại) lỗi

Giải thích VN: Lỗi lập trình làm cho một chương trình hoặc một hệ máy tính chạy bị lỗi, cho kết quả sai, hoặc đổ vỡ. Thuật ngữ bug (sâu bọ) đã được đặt ra khi người ta phát hiện một con sâu thực đã gây rối loạn cho một trong các mạch điện của máy tính điện tử số đầu tiên, máy ENIAC. Các lỗi này có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Năm ngày trước cuộc bay khảo sát mặt trăng, người ta đã phát hiện được một lỗi lập trình trong chương trình của NASA (cơ quan không gian Hoa Kỳ). Lỗi này đã tiến hành các tính toán đạn đạo dựa trên cơ sở trọng trường của mặt trăng là trường đẩy chứ không phải trường hấp dẫn. Các phi hành gia có thể đã không trở về trái đất an toàn nếu không phát hiện được lỗi này.

ghi rẽ chéo (đường sắt) hệ số trượt sự dịch chuyển index slipsự dịch chuyển chỉ mục sự dời chỗ sự lướt sự rò sự sụt lở vỏ

Kinh tế

biên lai cash receipt slipbiên lai thu tiền mặtdeposit slipbiên lai tiền gửi chứng từ cross slipchứng từ bù trừ nhaudebit slipchứng từ bên nợreceiving slipchứng từ thuslip systemchế độ chứng từ kế toán đơn bảo hiểm tạm giấy advice slipgiấy báo ký phát hối phiếuduty-free slipgiấy miễn thuếpayroll slipgiấy báo tiền lươngwant slipgiấy thiếu hàngwant slipgiấy thiếu hàng (của chủ cửa hàng gửi cho người hỏi mua) phiếu advice slipgiấy báo ký phát hối phiếubank slipphiếu đổi tiềncash slipphiếu nhận tiền mặtconfirmation slipphiếu xác nhậncredit slipphiếu trả tiềndealing slipphiếu ghi giao dịchdelivery slipphiếu giao hàngdelivery slipphiếu xuất khodeposit slipphiếu gửi tiềndeposit slipphiếu nộp tiềndistribution slipphiếu gửimarking slipphiếu ghi chép doanh vụmaterial credit slipphiếu trả lại vật liệuorders slipphiếu đặt hàngpacking slipphiếu giao hàngpay slipphiếu lươngpay slipphiếu trả lươngpaying-in slipphiếu nộp tiềnpayment slipphiếu nộp tiềnreceipt slipphiếu thureceiving slipphiếu nhận tiềnreference slipphiếu truy hồi (tài khoản)rejection slipphiếu báo từ chối bản thảoremittance slipphiếu chuyển tiềnremittance slipphiếu thanh toánremittance slipphiếu trả tiềnrouting slipphiếu gởisales slipphiếu bán hàngsales slipphiếu thu ngânsubstitute slipphiếu trả tiền thay thếtonnage slipphiếu phí theo trọng tảitonnage slipphiếu, bản kê thuế trọng tảiwithdrawal slipphiếu rút tiềnwithdrawal slipphiếu rút tiền (ngân hàng) ụ tàu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun blooper * , blunder , bungle , failure , fault , flub * , fluff * , foul-up * , gaff , howler , imprudence , indiscretion , lapse , misdeed , misstep , mistake , muff * , omission , oversight , screw-up , slip of the tongue * , slip-up * , trip , label , leaf , page , sheet , sliver , strip , tag , ticket , erratum , inaccuracy , incorrectness , miscue , slip-up verb drop , glissade , lose balance , lose footing , lurch , move , shift , skate , skid , slick , slide , slither , smooth along , totter , trip , blunder , drop the ball , flub * , fluff * , goof * , go wrong , make a mistake , miscalculate , misjudge , mistake , muff * , put foot in mouth , slip up , stumble , lapse , creep , glide , lurk , mouse , prowl , pussyfoot , skulk , slink , snake , steal , disengage , loose , loosen , unbind , unclasp , unfasten , unloose , unloosen , untie , elude , evade , shake off , throw off , abort , dislocate , throw out , drop off , fall off , sag , miscue , trip up , sink phrasal verb assume , get on , pull on , put on , slip on , slip into , miscue , mistake , slip , stumble , trip up

Từ trái nghĩa

noun correction , perfection , success verb correct , perfect

Chuyên mục: Hỏi Đáp