Bạn đang xem: Slick là gì
slick
slick /slik/
tính từ (thông tục) bóng, mượt; trơn (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách…) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốta slick meal: một bữa ăn ngon, một bữa ăn thú vị (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương phó từ (thông tục) thẳng, đúng; hoàn toànto hit someone slick in the eye: đánh ai đúng vào mắtthe ball came slick in the middle of them: quả bóng rơi đúng (thẳng) vào giữa bọn họ tài tình, khéo léo; trơn tru ngoại động từ làm cho bóng, làm cho mượt (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng danh từ vết mỡ bóng loang trên mặt nước cái để giũa bóng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng
đốm dầu
làm nhẵn bóng (khuôn đúc)
nhẵn bóng
màng dầu
vết dầu loangoil slick sinking: sự làm tiêu vết dầu loangoil slick sinking: sự loại bỏ vết dầu loangLĩnh vực: hóa học & vật liệu
màng dầu (trên nước)
màng mazuthydrocarbon slick
vết loang hyđrocacbonoil slick
dầu trànoil slick
màng dầuoil slick
váng dầuoil slick
vết dầu loangslick joint
ống nối lót
o màng mazut, màng dầu (trên nước)
§ slick bottomhole assembly : bộ khoan cụ ở đáy giếng khoan
§ slick line : dây trơn
§ slick line operation : thao tác dùng dây
§ slick motor : động cơ trượt
§ slick water : nước trơn
§ slick-line unit : thiết bị dùng dây trơn
Xem thêm: slickness, slipperiness, slip, slick magazine, glossy, sleek, slick down, sleek down, glossy, satiny, sleek, silken, silky, silklike, glib, pat, crafty, cunning, dodgy, foxy, guileful, knavish, sly, tricksy, tricky, wily
Xem thêm: Tôn Là Gì – Nghĩa Của Từ Tôn
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
slick
Từ điển WordNet
n.
a slippery smoothness; slickness, slipperiness, slip
he could feel the slickness of the tiller
a magazine printed on good quality paper; slick magazine, glossya film of oil or garbage floating on top of watera trowel used to make a surface slick
v.
make slick or smooth; sleekgive a smooth and glossy appearance; slick down, sleek down
slick one”s hair
adj.
having a smooth, gleaming surface; glossy, satiny, sleek, silken, silky, silklike
glossy auburn hair
satiny gardenia petals
sleek black fur
silken eyelashes
silky skin
a silklike fabric
slick seals and otters
made slick by e.g. ice or grease
sidewalks slick with ice
roads are slickest when rain has just started and hasn”t had time to wash away the oil
having only superficial plausibility; glib, pat
glib promises
a slick commercial
marked by skill in deception; crafty, cunning, dodgy, foxy, guileful, knavish, sly, tricksy, tricky, wily
cunning men often pass for wise
deep political machinations
a foxy scheme
a slick evasive answer
sly as a fox
tricky Dick
a wily old attorney
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Negotiate Là Gì, Negotiate Trong Tiếng Việt
English Synonym and Antonym Dictionary
slicks|slicked|slicking|slicker|slickest
syn.: crafty cunning foxy glossy polished shifty shrewd sleek sly smooth tricky
Chuyên mục: Hỏi Đáp