Nghe phát âm
Nghe phát âm
1 Thông dụng 1.1 Danh từ 1.1.1 Tay áo; ống tay áo 1.1.2 (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông 1.1.3 Ống bọc ngoài (một thanh dây cáp..) 1.1.4 Bao cứng đựng đĩa hát (như) jacket 1.2 Cấu trúc từ 1.2.1 to have plan up one”s sleeve 1.2.2 to turn (roll) up one”s sleeves 2 Chuyên ngành 2.1 Cơ – Điện tử 2.1.1 == 2.2 Cơ khí & công trình 2.2.1 ống côn tthienmaonline.vn gian 2.2.2 ống khắc vạch (của panme) 2.2.3 thân vỏ 2.2.4 trụ ngoài (máy khoan cần) 2.3 Ô tô 2.3.1 ống lót xy lanh 2.4 Xây dựng 2.4.1 cái bao ngoài ống 2.4.2 hộp (nối) cáp 2.4.3 măng song mềm 2.4.4 măng song trượt 2.4.5 ống kíp mìn 2.4.6 ống lồng nối 2.4.7 ống nối trượt 2.4.8 vỏ kíp mìn 2.5 Điện 2.5.1 ống bọc (ở đầu cắm phôn) 2.6 Kỹ thuật chung 2.6.1 khớp nối 2.6.2 đồ gá kẹp 2.6.3 đui di động 2.6.4 đui 2.6.5 bạc lót, ống bọc ngoài 2.6.6 bạc nối 2.6.7 măng song 2.6.8 măng sông 2.6.9 ống ngoài 2.6.10 ống nhánh 2.6.11 ống 2.6.12 ống bọc 2.6.13 ống cách điện 2.6.14 ống kẹp 2.6.15 ống lồng 2.6.16 ống lót 2.6.17 ống lót trục 2.6.18 ống lót trục chính 2.6.19 ống vỏ 2.6.20 ống nối 2.6.21 ống sứ lót 2.6.22 ống trượt 2.6.23 sứ xuyên 2.6.24 trụ trượt 2.6.25 trục rỗng 2.6.26 vỏ đĩa 2.6.27 vòng kẹp

Thông dụng

Danh từ

Tay áo; ống tay áo to put something up one”s sleevebỏ vật gì trong tay áoto pluck someone”s sleeveníu tay áo ai (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông Ống bọc ngoài (một thanh dây cáp..) Bao cứng đựng đĩa hát (như) jacket

Cấu trúc từ

to have plan up one”s sleeve chuẩn bị sẵn một kế hoạch to turn (roll) up one”s sleeves xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc…)

Chuyên ngành

Cơ – Điện tử

Tập tin:Sleeve.jpg

==

Cơ khí & công trình

ống côn tthienmaonline.vn gian ống khắc vạch (của panme) thân vỏ trụ ngoài (máy khoan cần)

Ô tô

ống lót xy lanh

Xây dựng

cái bao ngoài ống hộp (nối) cáp măng song mềm măng song trượt ống kíp mìn ống lồng nối ống nối trượt vỏ kíp mìn

Điện

ống bọc (ở đầu cắm phôn)

Kỹ thuật chung

khớp nối parallel-joint sleevekhớp nối chữ Ysleeve couplingkhớp nối đối tiếpsleeve jointkhớp nối lồngsleeve jointkhớp nối ốngsplicing sleevekhớp nối cáp đồ gá kẹp đui di động đui bạc lót, ống bọc ngoài bạc nối măng song adjusting sleevemăng sông điều chỉnhinsulation sleevemăng song cách nhiệtouter sleevemăng sông ngoàipipe sleevemăng song ốngsleeve couplingkhớp kiểu măng sôngsleeve jointmối nối kiểu măng songsleeve nutmăng sôngsleeve socketmăng song ốngsplicing sleevemăng song nốithreaded sleevemăng song khía ren măng sông adjusting sleevemăng sông điều chỉnhinsulation sleevemăng song cách nhiệtouter sleevemăng sông ngoàipipe sleevemăng song ốngsleeve couplingkhớp kiểu măng sôngsleeve jointmối nối kiểu măng songsleeve socketmăng song ốngsplicing sleevemăng song nốithreaded sleevemăng song khía ren ống ngoài filling sleeveống ngoài nhồi khí ống nhánh ống ống bọc ống cách điện ống kẹp ống lồng connecting sleeveống lồng nốicoupling sleeveống lồng nối khớpejector sleeveống lồng đẩy raouter sleeveống lồng ngoàipouring sleeveống lồng rótprotection sleeveống lồng bảo vệprotector sleeveống lồng bảo vệsecondary sleeveống lồng phụsliding sleeveống lồng trượtslip-on sleeveống lồng trượt vàosplit sleeveống lồng hai đầu nốithreaded sleeveống lồng có ren ống lót ống lót trục quill sleeveông lót trục chínhspindle sleeveống lót trục chính ống lót trục chính ống vỏ ống nối ống sứ lót ống trượt clutch release bearing sleeveống trượt của bạc đạn ly hợp sứ xuyên trụ trượt trục rỗng vỏ đĩa vòng kẹp

Chuyên mục: Hỏi Đáp