Bạn đang xem: Slate là gì
Từ điển Anh Việt
slate
/sleit/
* danh từ
đá bảng, đá
ngói đá đen
bảng đá (của học sinh)
màu xám đen
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử…)
clean slate
(xem) clean
to clean the slate
giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
to have a slate loose
hâm hâm, gàn
to sart with a clean slate
làm lại cuộc đời
* tính từ
bằng đá phiến, bằng đá acđoa
* ngoại động từ
lợp (nhà) bằng ngói acđoa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử
* ngoại động từ
(thông tục) công kích, đả kích
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
slate
* kỹ thuật
đá phiến
xây dựng:
tấm (lợp)
Từ điển Anh Anh – Wordnet
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Meth Là Gì – Methamphetamine Là Gì,cai Nghiện Ma Túy
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên hoặc mũi tên xuống để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Đào Coin Là Gì – Đào Bitcoin Là Gì
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
Chuyên mục: Hỏi Đáp