Bạn đang xem: Skid là gì
skid
skid /skid/ danh từ má phanh sống trượt sự quay trượt; sự trượt bánh (hàng không) nạng đuôion the skids (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi xuống chó, xuống dốc (bóng) động từ chèn; chặn trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt
bàn trượttail skid: bàn trượt đuôitail skid: bàn trượt đỡ đuôicanhchặnđường dẫn hướngđường trượtgiá trượtguốc hãmrail skid: guốc hãm từ rayguốc phanhlàm trượtmá phanhô tô trượt bánhphanhskid mark: vết trượt bánh xe (trên đường khi phanh gấp)sự trượttail skid: sự trượt đuôiLĩnh vực: xây dựngbệ chống trượtkêLĩnh vực: vật lýbộ bốc dỡkhung bốc dỡLĩnh vực: cơ khí & công trìnhcon lăn (để di chuyển khối nặng)quay không (bánh xe)quay trượtLĩnh vực: hóa học & vật liệuđế trượtsự trượt bánhlanding skidcấu trượt hạ cánhlanding skidchân càng máy baynon skid tire or non slip tirevỏ xe chống trượt (có gai đặc biệt)semilive skidxe bánh trượtskid baseđế trượtskid carxe trượtskid chainxích trượtskid markvết mòn vẹtskid numberchỉ số trượtskid padtấm hãm tốc độskid platetấm bảo vệ cacte dầuskid preventionsự chống trượt (trên mặt đường)skid proofchống trượtskid proofchống trượt (trên mặt đường)skid resistancelực cản khi xe trượt (trên mặt đường)skid resistancesức chống trượtskid rigtháp khoan di động (lắp trên ổ trượt)skid thirigdi chuyển thiết bị khoan (kỹ thuật khoan)skid trackđường dẫn thùng kípskid wiredây trượtwheel skid preventionchống trượt bánh xe o chuyển Di chuyển thiết bị khoan. o đế trượt o sự trượt bánh o khúc gỗ đặt ống khoan § skid the derrick : di chuyển dàn tháp bằng con lăn § live skid : máy chuyển kéo (có bánh trượt) § skid rig : thiết bị khoan chuyển dịch bằng con lăn
Xem thêm: Pull Request Là Gì – Chuyện Những Pull Requests Trong Lập Trình
Xem thêm: Disposable Income Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
skid
Từ điển Collocation
skid
noun
VERB + SKID get into, go into The lorry went into a skid and crashed into the barrier.
SKID + NOUN mark The police examined the skid marks to see how fast the car had been travelling.
Chuyên mục: Hỏi Đáp