Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

sink

*

sink /siɳk/ danh từ thùng rửa bát, chậu rửa bát ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổa sink of vices: một ổ truỵ lạc đầm lầy khe kéo phông (trên sân khấu) nội động từ sank; sunk chìmship sinks: tàu chìm hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuốngvoice sinks: giọng hạ thấpriver sinks: nước sông xuốngprices sink: giá sụt xuốngthe sun is sinking: mặt trời đang lặnto sink in someone”s estimation: mất uy tín đối với aicart sinks into mud: xe bò lún xuống bùn hõm vào, hoắm vào (má…)his eyes have sunk in: mắt anh ta hõm vào xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vàobaysinks in to the hilt: lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cánimpression sinks into mind: ấn tượng thấm sâu vào ócdye sinks in: thuốc nhuộm ăn vào (nghĩa bóng) chìm, chìm đắmto sink into degradation: chìm sâu vào sự đê hèn ngoại động từ làm chìm, đánh đắmto sink a ship: đánh chìm tàu hạ xuống, làm thấp xuốngdrought sinks stream: hạn hán làm mực nước suối thấp xuống để ngả xuống, để rủ xuống đào, khoan, khắcto sink a well: đào giếngto sink a die: khắc con súc sắc giấuto sink one”s name: giấu tên tuổito sink a fact: giấu một sự việcto sink oneself; to sink one”s own interests quên mìnhto sink one”s knees quỳ sụp xuốngto sink money đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanhto sink or swim một mất một cònhis heart sank at the sad news được tin buồn lòng anh ta se lại
ấn sâu vào, ngập sâubộ gópdata sink: bộ góp dữ liệubộ nhậnbồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đàoGiải thích EN: A structure whose form suggests that of a kitchen sink; to move downward; specific uses include:to dig, drill or otherwise drive a shaft, slope, or hole..Giải thích VN: Kết cấu có dạng giống bồn rửa bát; chuyển động hướng xuống dưới, trong trường hợp cụ thể có nghĩa là: đào, khoan, xoi (hầm mỏ, chỗ dốc hoặc hố).chậu rửabench top sink: chậu rửa có bệ phẳngbuilt-in sink: chậu rửa xây cố địnhceramic sink: chậu rửa bằng sứceramic sink: chậu rửa bằng xeramicdouble bowl sink: ống thải chậu rửa képkitchen sink: chậu rửa nhà bếplaboratory sink: chậu rửa phòng thí nghiệmchìm đầuchỗ thoátelectron sink: chỗ thoát điện tửchỗ trũngđặt xuốnggiếng thấm nướchạsink a caisson: hạ giếng chìmhạ thấphố thấm nướchố thu nướchồ thu nướchố trũngsolution sink: hố trũng do hòa tan (trong vùng đá vôi)khoanlàm chìm (tàu)làm chìm đầulàm chìm xuốnglúnsink hole: vết lún (do hư hỏng của mặt nền đường)sink hole: chỗ đất lún tụtlún tụtsink hole: chỗ đất lún tụtlún xuốngngập (tàu)nhậninformation sink: vùng tiếp nhận thông tinmessage sink: nơi nhận thông báománg xảisland sink: máng xả trũngống thải nướcống tháoống xảsự co ngótsự hạ xuốngsự xảvùng đầm lầyvũng lầyvùng trũngvùng trũng thu nướcLĩnh vực: vật lýcấu tiêu nhiệtchỗ thoát nhiệtlàm lún xuốngLĩnh vực: điện lạnhchỗ tháoLĩnh vực: xây dựngđào (giếng)giếng thu nhiệthố xói lởlavabôrỗ (kim loại)vũng trũngxuống sâu dần (lỗ khoan)Lĩnh vực: toán & tingóp lạinơi chứa, bộ chứaLĩnh vực: hóa học & vật liệusự rơi xuống đáybar sinkmáng xảbar sinkống thảicurrent sinkđiểm thoát dòngcurrent sinkvật gom dòngdata sinknơi gom dữ liệufloat and sink analysisphương pháp tuyển chìm-nổifloat and sink testingthí nghiệm tuyển tách chìm-nổiheat sinkbộ hấp thụ nhiệtheat sinkbộ làm nguộiheat sinkbộ phận tiêu nhiệtheat sinkbộ tản nhiệtheat sinkbộ tiêu nhiệtheat sinkcái tỏa nhiệtheat sinkchỗ gom nhiệt thảiheat sinkhố nhiệtheat sinkphần tử lấy nhiệtheat sinksự hấp thụ nhiệtheat sinktấm tản nhiệtheat sink or heatsinkbộ tản nhiệtheat sink surfacebề mặt hấp thụ nhiệt thảiheat sink surfacebề mặt hố nhiệtinformation sinknơi giữ thông tin danh từ o khoan giếng o građien áp suất giếng khoan o sự rơi xuống đáy, sự hạ xuống, sự làm giảm o chỗ sụt, chỗ trũng động từ o lún xuống, hạ xuống § sink a hole : đào giếng § sink a shafl : đào giếng § collapse sink : chỗ sụt; sự sụt thành hố § funnel sink : hỗ trũng do hòa tan (trong vùng đá vôi) § solution sink : hố trũng do hòa tan (trong vùng đá vôi) § valley sink : hốc thung lũng

Từ điển chuyên ngành Môi trường

Sink: Place in the environment where a compound or material collects.

Bạn đang xem: Sink là gì

điểm chìm: Vị trí mà một chất hay hợp chất tập hợp lại trong môi trường.

Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): sink / sank / sunk

*

*

*

sink

Từ điển Collocation

sink

noun

ADJ. kitchen | blocked | earthenware, enamel, porcelain, stainless steel, stone

VERB + SINK fill She filled the sink with hot water. | block | clear, unblock

SINK + NOUN unit | plunger I bought a sink plunger to clear the blocked kitchen sink.

PREP. at the ~ She was at the sink, washing up the dinner things. | down the ~ Don”t pour tea leaves down the kitchen sink?it”ll get blocked. | in the ~ Put the dishes in the sink.

Từ điển WordNet

n.

Xem thêm: Stalk Là Gì – Nghĩa Của Từ Stalk

plumbing fixture consisting of a water basin fixed to a wall or floor and having a drainpipe(technology) a process that acts to absorb or remove energy or a substance from a system

the ocean is a sink for carbon dioxide

v.

Xem thêm: Bảo Hành Tiếng Anh Là Gì, Tra Từ Thời Hạn Bảo Hành

cause to sink

The Japanese sank American ships in Pearl Harbor

Microsoft Computer Dictionary

n. A device or part of a device that receives something from another device. See also data sink, heat sink.

English Synonym and Antonym Dictionary

sinks|sank|sinking|sunksyn.: decline droop fade fall go down lower pine settle slump submerge weakenant.: float rise

Chuyên mục: Hỏi Đáp