2 Thông dụng2.1 Tính từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ – Điện tử3.2 Toán & tin3.3 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /,saiml”teiniəs/

Thông dụng

Tính từ

Đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúcsimultaneous demonstrations in London and New Yorknhững cuộc biểu tình đồng thời ở London và New York

Chuyên ngành

Cơ – Điện tử

(adj) đồng thời, cùng một lúc

Toán & tin

đồng thời; tương thích

Kỹ thuật chung

cùng lúcsimultaneous transmissionsự phát thanh cùng lúc đồng bộtwo-way simultaneous communicationkết nối hai chiều đồng bộ đồng thờiAnalogue Simultaneous Voice and Data (ASVD)tiếng nói và số liệu đồng thời tương tựDigital Simultaneous Voice and Data (DSVD)tiếng nói và số liệu đồng thời kiểu sốnon simultaneous transmissionsự truyền không đồng thờisimultaneous accesssự truy cập đồng thờisimultaneous accesstruy cập đồng thờisimultaneous carrynhớ đồng thờisimultaneous carrysự mang sang đồng thờisimultaneous color televisiontruyền hình màu đồng thờisimultaneous computermáy tính (xử lý) đồng thờisimultaneous computermáy tính đồng thờisimultaneous distributionphân bố đồng thờiSimultaneous DSL (SDSL)đường dây thuê bao số đồng thờisimultaneous equationsphương trình xét đồng thờisimultaneous estimationsự ước lượng đồng thờisimultaneous excitationkích thích đồng thờisimultaneous loadingsự gia tải đồng thờisimultaneous mode of workingchế độ làm việc đồng thờisimultaneous operationhoạt động đồng thờisimultaneous operationsự vận hành đồng thờisimultaneous operationthao tác đồng thờiSimultaneous or Alternating Voice Data (SAVD)thoại và dữ liệu luân phiên hay đồng thờisimultaneous processingsự xử lý đồng thờiSimultaneous Sampling (SS)lấy mẫu đồng thờisimultaneous signal systemhệ thống tín hiệu đồng thờisimultaneous systemhệ đồng thờisimultaneous transmissionsự phát thanh đồng thờisimultaneous transmissionsự truyền đồng thờiSimultaneous Voice and Data (SVD)thoại và dữ liệu đồng thờiSimultaneous Voice and Facsimile (SVF)Thoại và Fax đồng thờiTwo-Way Simultaneous (HDLC) (TWS)Hai chiều đồng thời (HDLC) song songsimultaneous spectrum analysissự phân tích phổ song song tương thích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectiveaccompanying , agreeing , at the same time , coetaneous , coeval , coexistent , coexisting , coincident , coinciding , concurrent , concurring , contemporaneous , contemporary , dead heat * , in sync , synchronal , synchronic , synchronous , with the beat , synchronize , together

Từ trái nghĩa

adjectiveasynchronous , different , divided , following , preceding , separate

Chuyên mục: Hỏi Đáp