Bạn đang xem: Silent là gì

1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Danh từ 1.3 Ngoại động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Tham khảo 2 Tiếng Pháp 2.1 Cách phát âm 2.2 Danh từ 2.3 Thán từ 2.3.1 Trái nghĩa 2.4 Tham khảo

Danh từ

silence /ˈsɑɪ.lənts/

Sự lặng thinh, sự nín lặng. silence gives consent — làm thinh là tình đã thuận to suffer in silence — chịu đau khổ âm thầm to put somebody to silence — bắt ai nín thinh; bác bỏ lý lẻ của ai; silence! — đề nghị yên lặng! Tính trầm lặng. Sự im hơi lặng tiếng. after five years” silence — sau năm năm im hơi lặng tiếng Sự lãng quên. to pass into silence — bị lãng quên, bị bỏ qua Sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch. the silence of the night — sự tĩnh mịch của đêm khuya

Ngoại động từ

silence ngoại động từ /ˈsɑɪ.lənts/

Bắt phải im, bắt phải câm họng. to silence the enemy”s batteries — bắt pháo địch phải câm họng to silence the best debaters — làm cho những vị tranh luận cừ khôi nhất cũng phải cứng họng Chia động từ

Xem thêm: O2 Là Gì – Nghĩa Của Từ O2

silence
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to silence Phân từ hiện tại silencing Phân từ quá khứ silenced Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại silence silence hoặc silencest¹ silences hoặc silenceth¹ silence silence silence Quá khứ silenced silenced hoặc silencedst¹ silenced silenced silenced silenced Tương lai will/shall² silence will/shall silence hoặc wilt/shalt¹ silence will/shall silence will/shall silence will/shall silence will/shall silence Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại silence silence hoặc silencest¹ silence silence silence silence Quá khứ silenced silenced silenced silenced silenced silenced Tương lai were to silence hoặc should silence were to silence hoặc should silence were to silence hoặc should silence were to silence hoặc should silence were to silence hoặc should silence were to silence hoặc should silence Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — silence — let’s silence silence —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng thienmaonline.vnệt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

IPA: /si.lɑ̃s/

Danh từ

Số ít Số nhiều silence
/si.lɑ̃s/ silences
/si.lɑ̃s/

silence gđ /si.lɑ̃s/

Sự im lặng. Garder le silence — giữ im lặng Le silence de la nuit — cảnh đêm im lặng S’alarmer du silence d’un ami — lo sợ thấy bạn im hơi lặng tiếng Sự thầm lặng, sự lặng lẽ. Aimer en silence — yêu thầm lặng Révolution préparée dans le silence — cuộc cách mạng chuẩn bị lặng lẽ (Âm nhạc) Lặng; dấu lặng. en silence — im lặng, âm thầm Souffrir en silence — đau khổ âm thầm imposer silence — xem imposer passer quelque chose sous silence — xem passer

Thán từ

silence

Im!, im lặng! Trái nghĩa Parole aveu Bruit, tapage

Tham khảo

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng thienmaonline.vnệt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://thienmaonline.vn/w/index.php?title=silence&oldid=1915479”

Xem thêm: Social Là Gì – Social Media Là Gì

Thể loại: Mục từ tiếng AnhDanh từNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhMục từ tiếng PhápDanh từ tiếng PhápThán từDanh từ tiếng AnhThán từ tiếng Pháp

Chuyên mục: Hỏi Đáp