Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Shunt là gì

*
*
*

shunt

*

shunt /ʃʌnt/ danh từ sự chuyển, sự tránh chỗ bẻ ghi sang đường xép (điện học) Sun động từ chuyển hướng (ngành đường sắt) cho (xe lửa) sang đường xép hoãn (chặn) không cho thảo luận (một vấn đề); xếp lại (kế hoạch) (điện học) mắc sun
đâm sầm vàođiện trở song songđiện trở sunđường rẽđường ròđường tránhshunt line: đường tránh (thủy lực)nhánh rẽnhánh song songmắc song songshunt capacitance: điện dung mắc song songshunt resistance: điện trở mắc song songshunt resistor: điện trở mắc song songmắc sunshunt capacitance: điện dung mắc sunshunt coil: cuộn dây mắc sunshunt dynamo: đynamô mắc sunshunt motor: động cơ mắc sunshunt regulator: bộ điều chỉnh mắc sunshunt switch: công tắc mắc sunmạch mắc song songmạch rẽGiải thích VN: Đường dây nối ngang hoặc song song với khung quay điện kế. điện trở song song dẫn rẽ bớt dòng điện chạy qua khung quay của đồng hồ, các mạch rẽ được dùng để tăng khả năng đo của đồng hồ / dây dẫn điện nối hai điểm trong một mạch thành song song để một phần dòng điện có thể thoát qua.generator, shunt: máy phát điện mạch rẽshunt coil: cuộn dây mắc mạch rẽshunt generator: máy phát điện mạch rẽshunt motor: động cơ mắc mạch rẽshunt switch: công tắc mắc mạch rẽmạch song songshunt current: dòng điện mạch song songshunt trip: bộ cắt mạch song songshunt winding: cuộn dây mạch song songmạch sunAyrton shunt: mạch sun Aytonayrton shunt: mạch sun vạn năngback shunt: mạch sun ngượcgalvanometer shunt: mạch sun điện kếinstrument shunt: mạch sun dụng cụ đoshunt current: dòng điện mạch sunshunt winding: cuộn dây mạch sunrẽblood shunt: rẽ tắt dòng máu, sun máuelectric shunt: rẽ mạch điệngenerator, shunt: máy phát điện mạch rẽshunt circuit: mạch rẽshunt coil: cuộn dây mắc mạch rẽshunt coil: cuộn dây rẽshunt connected: mạch đấu rẽshunt generator: máy phát điện mạch rẽshunt line: nhánh rẽshunt line: đường rẽshunt motor: động cơ mắc mạch rẽshunt reactor protection: bảo vệ cuộn kháng đấu rẽshunt switch: công tắc mắc mạch rẽshunt valve: van rẽ nhánhrẽ mạchelectric shunt: rẽ mạch điệnsong songshunt capacitance: điện dung mắc song songshunt circuit: mạch song songshunt compensation: sự bù song songshunt current: dòng điện mạch song songshunt excitation: sự kích từ song songshunt excitation: kích thích song songshunt feed: dây tải điện song songshunt feed: dây cấp điện song songshunt feed: sự cấp điện song songshunt feed: fiđơ song songshunt feedback: hồi tiếp song songshunt generator: máy phát điện song songshunt generator: máy phát (điện) kiểu kích từ song songshunt limit switch: khóa mạch giới hạn song songshunt loading: gia cảm song songshunt motor: động cơ song songshunt reactor: bộ điện kháng song songshunt regulator: bộ ổn áp song songshunt resistance: điện trở song songshunt resistance: điện trở mắc song songshunt resistor: điện trở song songshunt resistor: điện trở mắc song songshunt transition: chuyển đổi song songshunt transition: sự chuyển đổi song songshunt trip: bộ cắt mạch song songshunt trip: thiết bị nhả song songshunt winding: cuộn dây mạch song songstator-fed shunt motor: động cơ (đặc tính) song song cấp điện vào statostator-fed shunt motor: động cơ song song nuôi statosự chuyển hướngsự mắc sunsunAyrton shunt: mạch sun AytonAyrton shunt: sun Ayrtonammeter shunt: sun ampe kếayrton shunt: mạch sun vạn năngback shunt: mạch sun ngượcblood shunt: rẽ tắt dòng máu, sun máuelectric shunt: sun điệngalvanometer shunt: sun điện kếgalvanometer shunt: mạch sun điện kếinstrument shunt: sun dụng cụ đoinstrument shunt: mạch sun dụng cụ đomashunt: sun từmagnetic adjustment shunt: sun từ điều chỉnhmagnetic shunt: sun từmagnetic shunt: sun từ tínhshunt T junction: đầu nối chữ T sun (của ống dẫn sóng)shunt capacitance: điện dung mắc sunshunt capacitor: tụ sunshunt circuit: mạch sunshunt coil: cuộn dây mắc sunshunt connected: đấu sunshunt current: dòng điện mạch sunshunt dynamo: đynamô mắc sunshunt motor: động cơ mắc sunshunt regulator: bộ điều chỉnh mắc sunshunt regulator: bộ ổn áp dùng sunshunt resistance: điện trở sunshunt resistor: điện trở sunshunt switch: công tắc mắc sunshunt winding: cuộn dây mạch suntubular shunt: sun dạng ốnguniversal shunt: sun vạn năngLĩnh vực: cơ khí & công trìnhchuyển hướngLĩnh vực: điệnmạch SHUNTLĩnh vực: điện lạnhmẩu sắt sun từsun điệngalvanometer shunt: sun điện kếgalvanometer shunt: mạch sun điện kếLĩnh vực: y họcống dẫn, nối tắtLĩnh vực: xây dựngsự rẽ điệnelectric shuntphân dòng điệnelectric shuntsunexciter shunt fieldcuộn sơn bộ kích từinstrument shuntđiện trở cảm biếnmagnetic shuntphân mạch từperitoneocaval shuntsụn màng bụng tĩnh mạch chủportacaval shuntsụn tĩnh mạch cửa chủshunt capacitortụ bù ngangshunt capacitortụ điện bù quang o mạch sơn, mạch (điện) mắc rẽ Vật dẫn nối hai phần của mạch điện để tạo mạch song song hoặc thay thế cho một đoạn của dòng điện.

Xem thêm: Turn Down For What Là Gì, Turn Down For What Có Nghĩa Là Gì

*

*

*

Xem thêm: Gout Là Gì – Chế độ ăn Cho Người Bị Bệnh Gout

n.

a passage by which a bodily fluid (especially blood) is diverted from one channel to another

an arteriovenus shunt

implant consisting of a tube made of plastic or rubber; for draining fluids within the body

v.

transfer to another track, of trainsprovide with or divert by means of an electrical shunt

Chuyên mục: Hỏi Đáp