Bạn đang xem: Shuffle là gì



shuffle

shuffle /”ʃʌfl/ danh từ sự kéo lê chân (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài sự xáo trộn sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối động từ lê (chân); lê chân (đánh bài) xáo, trang (bài); xáo bài, trang bài xáo trộn, trộn lẫn bỏ, đổ, trút (trách nhiệm)to shuffle off responsibility upon others: trút trách nhiệm cho những người khác (+ on) lúng túng mặc vội vào; (+ off) lúng túng cởi vội rato shuffle on one”s clothes: lúng túng mặc vội quần áo vàoto shuffle off one”s clothes: lúng túng cởi vội quần áo ra luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch thay đổi ý kiến, dao động tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dốito shuffle the cards (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách
xáo bàiLĩnh vực: toán & tintrộn bàitrộn bài, trang bài
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng rổ
Shuffle
Lê bước, rê bước
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng rổ
Shuffle
Lê bước, rê bước

Xem thêm: Ou Là Gì – Bài 02 : Organizational Unit


shuffle
Từ điển Collocation
shuffle verb
1 walk by sliding your feet along
ADV. awkwardly, slowly Simon shuffled awkwardly towards them. | along, away, forward, out, off, over The queue shuffled slowly forward.
PREP. across, down, into, out of, towards, etc.
2 move your body/feet around
ADV. nervously, uncomfortably, uneasily She shuffled nervously on the bench. | about, around The boys shuffled around uncomfortably.
PHRASES shuffle in your chair/seat
Từ điển WordNet
n.
v.
move about, move back and forth
He shuffled his funds among different accounts in various countries so as to avoid the IRS
Xem thêm: Periscope là gì, nghĩa của từ periscope
English Synonym and Antonym Dictionary
shuffles|shuffled|shufflingsyn.: combine drag jumble mix scramble scrape scuff trudge
Chuyên mục: Hỏi Đáp