Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

shop

*

shop /ʃɔp/ danh từ cửa hàng, cửa hiệu phân xưởng (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ănto set up shop: bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanhto shut up shop: thôi làm việc gì; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệuall over the shop (từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơiI have looked for it all over the shop: tôi đã đi tìm cái đó khắp mọi nơimy books are all over the shop: sách của tôi lung tung cả lênto come to the wrong shop hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm ngườito sink the shop không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn giấu nghề nghiệpto smell of the shop (xem) smellto talk shop nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp động từ đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi khảo giá (từ lóng) bỏ tù, bắt giam (từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù
công đoạncore shop: công đoạn làm thaomolding shop: công đoạn làm khuônsand shop: công đoạn chuẩn bị cát (làm khuôn)nhà máymachine shop: nhà máy cơ khíshop bolt: bulông nhà máyshop instruction: chỉ dẫn ở nhà máyshop manual: bản hướng dẫn của nhà máy (xưởng chế tạo)shop test: sự thử ở nhà máyphân xưởngGiải thích EN: A general term for any relatively small building or facility where a specific type of work is done, especially manual work.Giải thích VN: Thuật ngữ chung chỉ những toàn nhà nhỏ hoặc các cơ sở diễn ra các công việc cụ thể, đặc biệt là công việc tay chân.abutting shop: các phân xưởng cậnabutting shop: các phân xưởng bênadjusting shop: phân xưởng lắp rápassembly shop: phân xưởng lắp rápauxiliary shop: phân xưởng phụaxle-turning shop: phân xưởng tiện trụcblacksmith”s shop: phân xưởng rènblank production shop: phân xưởng chuẩn bị phôiblast-furnace shop: phân xưởng luyện gangblast-furnace shop: phân xưởng lò caobody shop: phân xưởng thùng xeboiler shop: phân xưởng nồi hơicasting shop: phân xưởng đúccold-stamping shop: phân xưởng dập nguộicomposition shop: phân xưởng tổng hợpconcentration shop: phân xưởng làm giàu quặngconcentration shop: phân xưởng tuyển khoángcrushing shop: phân xưởng nghiềncutting shop: phân xưởng đánh bóngcutting shop: phân xưởng mài sắcdrop shop: phân xưởng rènengineering shop: phân xưởng cơ khíerecting shop: phân xưởng lắp rápfermentation and salting shop: phân xưởng muối lên menfitting shop: phân xưởng lắp rápfitting shop: phân xưởng nguộiforge shop: phân xưởng rènforging shop: phân xưởng rènfurnace shop: phân xưởng lò đốtgrinding shop: phân xưởng mài lánghammer shop: phân xưởng rènmachine shop: phân xưởng cơ khímain shop: gian chính của phân xưởngmix developing shop: phân xưởng gia công hàng loạtmolding shop: phân xưởng làm khuônone-off shop: phân xưởng riêng biệtoverhaul shop: phân xưởng sửa chữapacking shop: phân xưởng đóng góipaint shop: phân xưởng sơn vẽpaint shop: phân xưởng sơnpattern (maker”s) shop: phân xưởng mộc mẫuplaning shop: phân xưởng bàoplaters” shop: phân xưởng mạ (đóng tầu)polishing shop: phân xưởng mài sắcpolishing shop: phân xưởng mài lángpolishing shop: phân xưởng đánh bóngpreparation shop: phân xưởng chuẩn bịrepairing shop: phân xưởng sửa chữariveting shop: phân xưởng (đinh) tánroasting shop: phân xưởng nungservice (work) shop: phân xưởng sửa chữashop transport: vận chuyển trong phân xưởngslabbing shop: phân xưởng cán thôsmith”s shop: phân xưởng rènsorting shop: phân xưởng phân loạistraightening shop: phân xưởng nắn thẳng (thép cán)straightening shop: phân xưởng hoàn thiện (thép cán)toolmaker”s shop: phân xưởng dụng cụturning shop: phân xưởng tiệnupgrading shop: phân xưởng làm giàu quặngupgrading shop: phân xưởng tuyển khoángwelding shop: phân xưởng hànwoodworking shop: phân xưởng gỗxưởngabutting shop: các phân xưởng cậnabutting shop: các phân xưởng bênadjusting shop: phân xưởng lắp rápassembling shop: xưởng rápassembly shop: phân xưởng lắp rápassembly shop: xưởng lắp rápautomatic shop: xưởng sửa xe hơiautomotive machine shop: xưởng sửa chữa xe hơiauxiliary shop: phân xưởng phụaxle-turning shop: phân xưởng tiện trụcback shop: xưởng sửa chữablacksmith shop: xưởng rènblacksmith”s shop: xưởng rènblacksmith”s shop: phân xưởng rènblank production shop: phân xưởng chuẩn bị phôiblast-furnace shop: phân xưởng luyện gangblast-furnace shop: phân xưởng lò caobody shop: xưởng lắp ráp thân xebody shop: phân xưởng thùng xebody shop: xưởng làm đồng sơnboiler shop: phân xưởng nồi hơicar repair shop: xưởng sửa chữa toa xecar shop: xưởng bảo dưỡng xecar-repair shop: xưởng sửa chữa ô tôcasting shop: phân xưởng đúcchop shop: xưởng làm mui xecold-stamping shop: phân xưởng dập nguộicomposition shop: phân xưởng tổng hợpconcentration shop: phân xưởng làm giàu quặngconcentration shop: phân xưởng tuyển khoángconcrete-mixing shop: xưởng trộn bêtôngcopper shop: xưởng đồ đồngcrushing shop: phân xưởng nghiềncutting shop: phân xưởng đánh bóngcutting shop: phân xưởng mài sắcdrop shop: phân xưởng rènengineering shop: phân xưởng cơ khíerecting shop: nhà xưởng lắp ráperecting shop: xưởng đóng tàuerecting shop: xưởng lắp ráperecting shop: phân xưởng lắp rápfabricating shop: xưởng sản xuấtfabricating shop: xưởng chế tạofermentation and salting shop: phân xưởng muối lên menfitting shop: xưởng nguộifitting shop: phân xưởng lắp rápfitting shop: phân xưởng nguộiflow shop: xưởng dạng luồng công việcforge shop: phân xưởng rènforging shop: phân xưởng rènfurnace shop: phân xưởng lò đốtgrinding shop: phân xưởng mài lánghammer shop: phân xưởng rènhardening shop: xưởng tôiindoor shop railway lines: đường sắt vận chuyển trong xưởngjob shop: phân xưởngjob shop: xưởng cơ khí làm khoánjobbing shop: xưởng sửa chữajoiner”s shop: xưởng mộcmachine repair shop: xưởng sửa chữa máymachine shop: phân xưởng cơ khímachine shop: xưởng tiện nguộimachine shop: xưởng máymain shop: gian chính của phân xưởngmaintenance shop: xưởng sửa chữamaintenance shop: xưởng bảo dưỡngmechanical equipment repair shop: xưởng cơ khí sửa chữamix developing shop: phân xưởng gia công hàng loạtmock-up production shop: xưởng làm mô hìnhmodel production shop: xưởng làm mô hìnhmolding shop: phân xưởng làm khuônmolding shop: xưởng làm khuônmotorized shop equipment: dụng cụ xưởngmoulding shop: xưởng làm khuônone-off shop: phân xưởng riêng biệtoverhaul shop: phân xưởng sửa chữapacking shop: phân xưởng đóng góipaint shop: phân xưởng sơn vẽpaint shop: phân xưởng sơnpattern (maker”s) shop: phân xưởng mộc mẫupattern shop: xưởng mẫuplaning shop: phân xưởng bàoplaters” shop: phân xưởng mạ (đóng tầu)polishing shop: phân xưởng mài sắcpolishing shop: phân xưởng mài lángpolishing shop: phân xưởng đánh bóngpreparation shop: phân xưởng chuẩn bịprint shop: xưởng inproducing shop: xưởng sản xuấtreinforcement shop: xưởng gia công cốt thépreinforcement shop: xưởng lắp ráp cốt théprepair shop: xưởng sửa chữarepairing shop: phân xưởng sửa chữarestoration shop: xưởng phục chếriveting shop: phân xưởng (đinh) tánroasting shop: phân xưởng nungsaddler”s shop: xưởng đai truyềnscrap treating shop: xưởng phân loại thép vụnscrap treating shop: xưởng phân loại phế liệuservice (work) shop: phân xưởng sửa chữasheet metal shop: xưởng nguộiship oufitting shop: xưởng cung ứng tàu biểnshop car: gồng trong xưởngshop detail drawing: bản vẽ chi tiết ở xưởngshop practice standard: tiêu chuẩn xưởngshop primer: lớp sơn nền tại xưởngshop repair: sự sửa chữa tại xưởngshop rivet: đinh tán của xưởngshop test: kiểm tra tại xưởngshop track: đường sắt trong xưởngshop transport: vận chuyển trong phân xưởngshop van: xe cơ xưởng (sửa chữa lưu động)shop van: xe cơ xưởngshop weld: hàn tại xưởngshop welding: hàn trong xưởngshop welding: sự hàn tại công xưởngslabbing shop: phân xưởng cán thôsmith”s shop: phân xưởng rènsorting shop: phân xưởng phân loạisteam shop: xưởng nồi hơistraightening shop: phân xưởng nắn thẳng (thép cán)straightening shop: phân xưởng hoàn thiện (thép cán)testing shop: xưởng thử nghiệmtoolmaker”s shop: phân xưởng dụng cụturning shop: phân xưởng tiệnupgrading shop: phân xưởng làm giàu quặngupgrading shop: phân xưởng tuyển khoángwelding shop: phân xưởng hànwelding shop: xưởng hànwood shop: xưởng mộcwoodworking shop: phân xưởng gỗwoodworking shop: xưởng gia công gỗwork shop: phân xưởngxưởng máybaker”s and confectioner”s shopcửa hàng bánh kẹobaker”s shopcửa hàng bánh mìbalancing shopphòng lớn cân bằngbarber”s shophiệu cắt tócblacksmith”s shoplò rènbook-binding shopphòng đóng sáchbuilt-in shopcửa hàng trong nhàchỗ làm việccơ quancơ sởcông xưởngdues shop: công xưởng (mà tất cả) nhân công đều có chân trong công đoànshop floor: công xưởng sản xuấtshop steward: đại biểu công xưởngcửa hàngbucket shop: cửa hàng (hãng) lừa đảobuy-and-sell shop: cửa hàng đồ cũ (ở New York)chain shop: cửa hàng liên nhánhclosed shop: cửa hàng đóng kínco-operative shop (store): cửa hàng hợp táccorner shop: cửa hàng nhỏ gần khu nhà ởcrash selling shop: cửa hàng hạ giáday-and-night shop: cửa hàng bán suốt (ngày đêm)do-it yourself shop: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa (trong nhà)duty-free shop: cửa hàng miễn thuế quanduty-free shop: cửa hàng miễn thuế (ở sân bay…)exhibition shop: cửa hàng trưng bàyfancy shop: cửa hàng xa sỉ phẩmfurniture shop: cửa hàng trang trí nội thấtgift shop: cửa hàng quà tặnggrocery shop: cửa hàng thực phẩm và tạp phẩmhead shop: cửa hàng chínhhigh-street shop: các cửa hàngjumble shop: cửa hàng đồ tạpjumble shop: cửa hàng đồ tạp (giá rẻ)junk shop: cửa hàng bán đồ cũ phế thảimiddle shop middle way: cửa hàng trung gianmobile shop: cửa hàng lưu độngmotorcycle shop: cửa hàng xe (gắn máy)multiple shop: cửa hàng có nhiều chi nhánhone-price shop: cửa hàng bán giá độc nhấtone-price shop: cửa hàng một giáopen a shop: mở cửa hàngopen shop: cửa hàng (cửa hiệu, nhà máy) mởreject shop: cửa hàng phế phẩmreject shop: cửa hàng bán đồ phế thảireject shop: cửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩmsecond-hand shop: cửa hàng bán đồ cũsex shop: cửa hàng đồ dùng tính dụcshop assistant: nhân viên cửa hàngshop fat: mảnh mỡ ở cửa hàngshop front: mặt trước cửa hàngshop management: quản lý cửa hàngshop of old standing: cửa hàng có tiếng lâu đờishop sign: bảng hiệu cửa hàngshop traffic: sự buôn bán trong cửa hàngshop without (going) shopping: cửa hàng khỏi đi muashop without (going) shopping: cửa hàng giao tận nhàspecialist shop: cửa hàng chuyên doanhspeciality shop: cửa hàng chuyên doanhspecialty shop: cửa hàng chuyên doanhstationery shop: cửa hàng văn phòng phẩmtaka-way shop: cửa hàng bán thức ăn nấu chín (mang về)take-away shop: cửa hàng bán thức ăn nấu chín mang vềtobacco shop: cửa hàng chuyên doanh thuốc lá. travelling articles shop: cửa hàng đồ dùng du lịchunisex shop: cửa hàng quần áo thông dụng cho cả nam lẫn nữwholesale shop: cửa hàng bán sỉwomen and children articles shop: cửa hàng đồ dùng phụ nữ và trẻ emcửa hiệuup-market shop: cửa hiệu hàng caoup-market shop: cửa hiệu hàng giá caođến cửa hiệu mua đồđi chợđi mua hàngngười giới thiệu, đi mua hàng, đến cửa hiệu mua đồngười tiến dẫnphân xưởngassembly shop: phân xưởng lắp rápdevelopment shop: phân xưởng sản xuất thửmachine shop: phân xưởng máymaintenance shop: phân xưởng bảo trìmaintenance shop: phân xưởng duy tumanufacturing shop: phân xưởng chế tạo, sản xuấtsausage making shop: phân xưởng giòshop floor: phân xưởng sản xuấtshop floor worker: công nhân phân xưởngshop foreman: quản đốc phân xưởngshop office expenses: chi phí sự vụ, công xưởng, phân xưởngquầy bán chuyên về một mặt hàng (trong một cửa hàng lớn)sởtiệmsecond-hand shop: tiệm buôn đồ cũtied shop: cửa tiệm bị ràng buộctrường sởxưởng sửa chữamachine shop (machine-shop): xưởng sửa chữa máycoffee shopquán ăncooper”s shopxưởng đóng thùngdram shop lawluật về bán quán rượuexchange shopnhà đổi tiềngrocery shopquầy tạp phẩmjob shopxưởng gia côngjob shopxưởng làm (việc) theo đơn đặt hàng

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): shop, shopper, shopping, shop

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): shop, shopper, shopping, shop

Chuyên mục: Hỏi Đáp