Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

shock

*

shock /ʃɔk/ danh từ sự đụng chạm, sự va chạm sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởishock tactics: chiến thuật tấn công ồ ạt (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờthe new was a great shock: tin đó làm mọi người sửng sốt vô cùngto have an electric shock: bị điện giật sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức) sự động đất (y học) sốcto die of shock: chết vì sốc ngoại động từ làm chướng tai gai mắt làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởmto be shocked by…: căm phẫn vì… cho điện giật (người nào) (y học) gây sốc nội động từ (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh danh từ đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê-cốt stook) ngoại động từ xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê-cốt stook) danh từ mớ tóc bù xùshock head: đầu bù tóc rối chó xù
sóng xung kíchadiabatic shock wave: sóng xung kích đoạn nhiệtbow shock: sóng xung kích phía trướcelectric shock tube: ống tạo sóng xung kích điệnhydrodynamic shock wave: sóng xung kích thủy độngnormal shock wave: sóng xung kích vuông gócnormal shock wave: sóng xung kích pháp tuyếnoblique shock wave: sóng xung kích nghiêngpyrotechnical shock: sóng xung kích đo thuốc nổ (tàu vũ trụ)shock front: mặt đầu sóng xung kíchshock region: vùng sóng xung kíchstanding shock wave: sóng xung kích đứngtail shock wave: sóng xung kích đuôitrailing shock: sóng xung kích phía sausự chấn độngsự giật mạnhsự hẫngsự kích độngsự rung mạnh (tàu vũ trụ)sự va chạmelectrical shock: sự va chạm điệnsự va đậpacoustic shock: sự va đập âm thanhhydraulic shock: sự va đập thủy lựcreturn shock: sự va đập trở lạishock at entry: sự va đập rìa (hơi vào tuabin)shock at entry: sự va đập vào (trong cơ cấu mantơ)thermal shock: sự va đập nhiệtsự va đập (nén)sự xung độngsự xung kíchva chạmcollisionless shock: sốc không va chạmelectrical shock: sự va chạm điệnflexural shock: cú va chạm mạnhhydrodynamic shock: va chạm thủy độngnotched bar shock test: sự thử va chạm mẫu bị cắtresistance to shock: tính chịu được va chạmsensitive to shock: nhạy cảm với va chạmshock (front): mặt (sóng) va chạmshock absorber: thiết bị giảm va chạmshock attenuation: sự giảm va chạmshock bending test: thí nghiệm uốn do va chạmshock energy: năng lượng va chạmshock factor: hệ số va chạmshock layer: lớp sóng va chạmshock polar: cực tuyến va chạmshock reducer: thiết bị giảm va chạmshock stress: ứng suất va chạmshock stress: nội lực va chạmshock surface: mặt va chạmshock test: sự thử độ phân ly (độ va chạm của vệ tinh)shock test: mẫu thử va chạmshock test: sự thí nghiệm va chạmshock test: sự thử va chạmshock tube: ống thí nghiệm va chạmshock wane: sóng va chạmshock wave: sóng va chạmstrength under shock: độ bền va chạmstrength under shock: sức bền va chạmto shock: độ bền va chạmunder shock: độ bền va chạmva đậpacoustic shock: sự va đập âm thanhadiabatic shock wave: sóng va đập đoạn nhiệtelectromagnetic shock wave: sóng va đập điện từhydraulic shock: sự va đập thủy lựcmechanical shock: va đập họcmechanical shock test: sự thử nghiệm va đập cơresistance to shock: sức chống va đậpresistance to shock: sức bền va đậpreturn shock: sự va đập trở lạishock at entry: sự va đập rìa (hơi vào tuabin)shock at entry: sự va đập vào (trong cơ cấu mantơ)shock bending test: sự thử uốn bằng va đậpshock breaking: vỡ do va đậpshock load: tải trọng va đậpshock resistance: sức bền va đậpshock resistance: sức chống va đậpshock resistance: sức bền chống va đậpshock resistance: sức cản va đậpshock resistance: sức chịu va đậpshock stress: ứng suất va đậpshock stress: tải trọng va đậpshock test: phép thử va đậptensile shock test: sự thử đứt va đậpthermal shock: sự va đập nhiệtthermal shock resistance: sức chịu va đập nhiệtto shock: độ bền va đậpLĩnh vực: điệngây choángshock current: dòng điện gây choángsự choángLĩnh vực: y họcsốcacid shock: sốc axitallergic shock: sốc dị ứnganaphylactoid shock: sốc phản vệanesthesia shock: sốc gây mêbreak shock: sốc tắt điệncardiac shock: sốc timcollisionless shock: sốc không va chạmdeferred shock: sốc từ hoãnelectric shock: sốc điệnelectric shock treatment: điều trị sốc điệnelectrical shock (vs): sốc điệnerethismic shock: sốc kích độngheat shock test: sự thử sốc nhiệthemoclastic shock: sốc hủy hồng cầuhypoglycemic shock: sốc giảm glucoza – huyếtinsulin shock: sốc insulinliver shock: sốc bệnh ganlow-temperature shock: sốc nhiệt độ thấpmechanical shock: sốc cơ họcneurogenic shock: phản ứng do thần kinh, sốc do thần kinhparalytic shock: sốc liệtpleural shock: sốc màng phổipostpartum shock: sốc sau đẻpsychic shock: sốc tâm thầnshock absorbing: giảm sốcshock current: dòng điện gây sốcshock operation: phẫu thuật sốcshock therapy: lìệu pháp sốcspring acid shock: sốc axit mùa xuânsurgical shock: sốc phẫu thuậttemperature shock test: sự thử sốc nhiệtthermal shock: sốc nhiệtthermal shock resistance: tính bền sốc nhiệtthermal shock resistance: tính chịu sốc nhiệtthermal shock test: sự thử nghiệm sốc nhiệtthermal shock test: thử nghiệm sốc nhiệtthermal shock test: thử sốc nhiệttorpid shock: sốc lịm ngấtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự mạnhabsorber shockbộ giảm sútabsorber shockbộ nhúnafter shocksự phản hồi thứ cấpafter shocksự rung thứ cấpair shock absorberbộ giảm chấn khíattached shockchạm dínhcombustion shocknhiễu loạn cháydetached shockchạm rờidouble-tube shock absorberbộ giảm chấn képearth shockđộng đấtearth shocksự rung chuyển của đấtelectric shockchoáng điệnelectric shockđiện giậtelectric shocksự điện giậtelectric shock drillingsự khoan xung điện o sự va chạm, sự chấn động, sự xung động § after shock : sự rung thứ cấp, sự phản hồi của chấn động § earth shock : động đất § principal shock : chấn động chính, chấn động chủ yếu § shock loading : tải sốc § shock loan : tải trọng đột ngột § shock sub : ống giảm sốc

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): shock, shocker, shock, shocked, shocking, shockable, shockingly

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): shock, shocker, shock, shocked, shocking, shockable, shockingly

Chuyên mục: Hỏi Đáp