Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Shelf là gì

*
*
*

shelf

*

shelf /ʃelf/ danh từ, số nhiều shelves/ʃelvz/ giá sách; ngăn sách cái xích đông đá ngầm; bãi cạn (địa lý,địa chất) thềm lục địaon the shelf đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái)
bãi cạnđá ngầmgiácontact freezing shelf: giá kết đông tiếp xúccooling shelf: giá lạnhcooling shelf: giá làm lạnhdraw-out shelf: giá vẽfreezer shelf: giá đỡ máy kết đôngnonrefrigerated shelf: giá đỡ không làm lạnhrefrigerated shelf: giá đựng được làm lạnhshelf battery: giàn lạnh xếp thành giáshelf coil: giàn lạnh xếp thành giáshelf freezer: máy kết đông kiểu giá (tầng)shelf freezer: máy kết đông kiểu giáshelf freezing: kết đông kiểu giáshelf freezing: sự kết đông kiểu giá (tầng)shelf freezing plate: tấm kết đông kiểu giá đỡshelf froster: máy kết đông kiểu giáshelf space: khoảng trên giáshelf space: ngăn trên giáshelf storage: bảo quản trên giáshelf storage (stowage): bảo quản trên giáshelf stowage: bảo quản trên giáshelf type storehouse: kho có giá (để)storage shelf area: diện tích đặt giá bảo quảnvacuum shelf dryer: giá sấy chân khôngtầngshelf battery: giàn lạnh xếp tầngshelf battery (coil): dàn lạnh xếp tầng (xếp thành giá)shelf coil: giàn lạnh xếp tầngshelf freezer: máy kết đông kiểu tầngshelf freezing: kết đông kiểu tầngshelf froster: máy kết đông kiểu tầngthềmcontinental shelf: thềm lục địacontinental shelf placer: sa khoáng thềm lục địashelf deposit: trầm tích thềm lục địashelf depreciation: hạ thấp thềm lục địashelf edge: gờ thềm lục địashelf edge: rìa ngoài thềm lục địathềm lục địacontinental shelf placer: sa khoáng thềm lục địashelf deposit: trầm tích thềm lục địashelf depreciation: hạ thấp thềm lục địashelf edge: gờ thềm lục địashelf edge: rìa ngoài thềm lục địavỉaLĩnh vực: hóa học & vật liệuđá ngầm bãi cạnLĩnh vực: xây dựngmóc để giáxích đôngCommercial Off the shelf (COTS) (COTS)thương mại không có quầy bán hàngbeehive shelfống thu khícontinental shelfchăn bôngcontinental shelfchăn lông vịtcontinental shelfmền bôngcontinental shelfmền chăncontinental shelf plainđồng bằng ẩncontinental shelf plainđồng bằng bị chôn vùiepicontinental shelfbiển ven lục địainsular shelfnền đảoisotropic shelfvỏ đẳng hướnglagoon shelfđảo san hô ngầmoff the shelfcó sẵnoff the shelflàm sẵnpaper shelfkệ giấy, ngăn giấyraised shelfvỏ có độ cong lớnshelf anglegóc ván khuônbệgiáshelf display: sự bày hàng lên giáshelf filler: người bày thêm hàng lên giáshelf price: giá trên giá bày hàngshelf truck: giá có nhiều ngăn di độngshelf truck: xe giágiá (bày hàng)giànkệngănfreezing shelf: ngăn làm đárefrigerated shelf: ngăn làm lạnhshelf drier: máy sấy nhiều ngănshelf evaporator: thiết bị bốc hơi nhiều ngănshelf talker: giấy yết thị nhỏ trên các ngănshelf truck: giá có nhiều ngăn di độngshelf lifekhoảng thời gian tồn trữ được (của thực phẩm, trước khi bán)shelf registrationđăng ký sẵnshelf spacekhoảng trống (giá) bày hàng (trong siêu thị…)shelf stable foodthức ăn bảo quản lâu danh từ o thềm Rìa tương đối nông của bể có những lớp trầm tích mỏng. Thềm lục địa. o giá, móc để giá o đá móng, đá gốc o thềm lục địa, đá ngầm bãi cạn § beehive shelf : ống thụ khí § canadian shelf : thềm lục địa canađa § continental shelf : thềm lục địa § epicontinental shelf : thềm ven lục địa § insular shelf : nền đảo § lagoon shelf : đảo san hô ngầm § shelf break : rìa thềm § shelf margin : rìa thềm

Xem thêm: Beneficiary Name Là Gì – Đặc Điểm Và Các Trường Hợp Có Thể Xảy Ra

*

*

Xem thêm: Quay Phim Tiếng Anh Là Gì – Chụp Hình Và Quay Phim Trong Tiếng Anh

*

shelf

Từ điển Collocation

shelf noun

ADJ. high, low | deep, shallow | bottom, middle, top He took a book down from the top shelf. | bare, empty | open | dusty | glass, metal, wooden | bathroom, kitchen, library, shop, supermarket

VERB + SHELF have The fridge had three shelves. | build, put up She soon learned how to put up her own shelves. | arrange sth on, display sth on, put sth (back) on, replace sth on, return sth to, stack sth on, stock I put the packet back on the shelf. He”s got a job stocking shelves in a supermarket. | clear I”ve cleared a shelf in the cupboard for you. | get sth down from/off, pick sth from/off, remove sth from, take sth down from/off The supermarket immediately removed the product from its shelves. | fill, fit on, go on, remain on, sit on Souvenirs filled the shelves. Her diaries just sat on the shelf for years (= nobody looked at them for years). | reach (for/to) She reached for the shelf next to the bed.

SHELF + VERB be full of sth, contain sth, hold sth

SHELF + NOUN space | life The medicine has a shelf life of six months.

PREP. off a/the ~ I knocked it off the shelf by accident. | on a/the ~ the books on the shelves | ~ of a shelf of books on economics

PHRASES be filled/lined with shelves The walls of her study were lined with shelves. | a place on your shelves The book deserves a place on everyone”s shelves.

Chuyên mục: Hỏi Đáp