2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Động từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Cơ – Điện tử3.3 Cơ khí & công trình3.4 Hóa học & vật liệu3.5 Xây dựng3.6 Điện3.7 Kỹ thuật chung3.8 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /∫ɑ:ft/

Thông dụng

Danh từ

Đối xử bất công Cán (giáo, mác…), tay cầm Càng xe (từ cổ, nghĩa cổ) mũi tên, cái giáo (đen & bóng)the shaft of satirenhững mũi tên nhọn của sự châm biếm Tia sáng; đường chớp Thân (cột, lông chim…) cọng, cuống (kỹ thuật) trục (ngành mỏ) hầm, lòventilating shafthầm thông gió Ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác…)

Động từ

lừa gạt

Chuyên ngành

Toán & tin

(cơ học ) trụcdistribution shaft trục phân phốidrriving shaft trục chỉnh

Cơ – Điện tử

Trục, thân, cán

Trục, thân, cán

Cơ khí & công trình

càng xe

Hóa học & vật liệu

trục (truyền)

Xây dựng

cọc ống lớn mỏ (hầm) thân cột, trục

Giải thích EN: The main part of a column or pilaster, between the base and capital..

Giải thích VN: Phần chính của một cột hay trụ, nằm giữa phần đế và chóp.

Điện

trục truyền (động)

Kỹ thuật chung

cần giếngair relief shaftgiếng thông gióair shaftgiếng thông gióair shaftgiếng thông gió mỏair-intake shaftgiếng lấy không khí vàoair-intake shaftgiếng thông gióair-shaftgiếng không khíanchorage shaftgiếng neoblind shaftgiếng mùblind shaftgiếng ngầmcage shaftlồng thang giếngcage shaftgiếng thùng cũicentral shaftgiếng lấy nước tthienmaonline.vn tâmchippy shaftgiếng mỏ phụcircular shaftgiếng tròncirculation shaftgiếng mỏ tuần hoànclarification shaftgiếng làm trong nướcconcrete shaftgiếng bê tôngconcrete-lined shaftgiếng mỏ lát bê tôngcooling shaftgiếng làm lạnhdeepen a shaftkhoét sâu hơn (giếng mỏ)discharge air shaftgiếng mỏ không khídischarging air shaftgiếng thông giódown shaftgiếng dẫn khí vàodown shaftgiếng thông giódowncast air shaftgiếng lấy không khí vàodrainage shaftgiếng tiêu nướcdrawing shaftgiếng tháodrawing shaftthông giếngdrilled shaftgiếng khoandrilling shaftgiếng khoandrop shaftgiếng chìmdrop shaftthân giếng đứngdrop shaft foundationmóng (bằng) giếng chìmelectric shaft furnacelò giếng chạy điệnelevator shaftgiếng thang máyelevator shaft gatecửa giếng thang máyend shaftgiếng ở biênescape shaftgiếng cấp cứuescape shaftgiếng dự phòngexcavating shaftgiếng đàoexploring shaftgiếng thăm dòextraction shaftgiếng khai thácextraction shaftgiếng tháofallen-in shaftgiếng bị sụt lởfreezing of shaftkết đông giếng mỏfreezing of shaftsự kết đông giếng mỏfurnace shaftgiếng lògas outlet self-supported shaftgiếng thoát khí tự manggate shaftgiếng cửa van (ở đập)hoisting shaftgiếng trụhoisting shaftgiếng chínhhoisting shaftgiếng nânghoisting shaftgiếng nâng (quặng)inclined shaftgiếng nghiênginspection shaftgiếng kiểm trainspection shaftgiếng thămintake shaftgiếng dẫn khí vàoisolated shaftgiếng biệt lậplight shaftgiếng lấy ánh sángmain shaftgiếng khai thác mỏmine shaftgiếng mỏmoving stairway shaftgiếng cầu thang tự độngprecast concrete shaft ringvành đai (gia cố giếng) bằng bê tông đúc sẵnpressure shaftgiếng chịu áppressure shaftgiếng có ápprospecting shaftgiếng thăm dòprospecting shaftgiếng thăm dò (tìm mỏ)pulley shaftgiếng khai thácpulley shaftgiếng tháopump shaftgiếng bơmpumping shaftgiếng xả khípumping shaftgiếng bơmrectangular shaftgiếng hình chữ nhậtreturn shaftgiếng thoát khíservice shaftgiếng phục vụshaft boringđào giếng (khai khoáng)shaft boringsự khoan giếngshaft bottomđáy giếngshaft bottomđáy giếng mỏshaft collarmiệng giếngshaft collarmiệng giếng lò đứngshaft compartmentkhoang giếng (mỏ)shaft connecting two galleriesgiếng nối 2 đường hầmshaft diggingsự hạ giếng chìmshaft digging methodphương pháp đào giếngshaft equipmentthiết bị giếng mỏshaft facegương lò giếng mỏshaft for descentgiếng xuống hầm mỏshaft foundationmóng băng giếng chìmshaft framekhung giàn giếng mỏshaft furnacelò giếngshaft furnacelồ giếngshaft gatecửa chắn giếng (mỏ)shaft heat exchangerbộ trao đổi nhiệt (kiểu) giếngshaft hoisttời khai thác (giếng mỏ)shaft hoistingkhai thác bằng giếngshaft kilnlò giếngshaft liningsự chèn quanh giếngshaft lockâu kiểu giếngshaft mouthmiệng giếng mỏshaft pumpbơm giếng mỏshaft setbộ giàn khung giếng mỏshaft sinkingsự đào giếngshaft sinkingsự khai đào giếng mỏshaft sinking pumpmáy bơm đào hạ giếngshaft spillwayđập tràn kiểu giếngshaft timberingsự chống gỗ giếng mỏshaft topmiệng giếng mỏshaft towertháp giếng mỏshaft wallvách giếng mỏshaft waternước giếngshaft wellgiếng mỏshaft workingsự khai đào giếng mỏside of shaftthành giếng (mỏ)sink a shaftđào giếng, mỏsmoke shaftgiếng hút khóisquare shaftgiếng vuôngstaircase shaftgiếng thangsteel lined shaftgiếng có lớp lót bằng thépstone shaftgiếng đổ đá thảisunk shaftgiếng mùsunk shaftmóng giếng chìmsurge shaftgiếng đều ápsurge shaftgiếng điều ápsurge shaftgiếng sóng cồnsurge shaftgiếng sóng rồitest shaftgiếng thử nghiệmtimber shaftgiếng có chốngtwin-shaftgiếng đôitwin-shaftgiếng képupcast shaftgiếng thoát gióuptake shaftgiếng thoát gióventilating shaftgiếng hútventilating shaftgiếng thông gióvertical shaftgiếng đứngwalled shaftgiếng có vách dỡwaste-gas shaftgiếng xả khíway shaftgiếng nối tầngway shaftgiếng phụ bên trongworking shaftgiếng làm việcworking shaftgiếng thi công giếng (nước) giếng mỏchippy shaftgiếng mỏ phụcirculation shaftgiếng mỏ tuần hoànconcrete-lined shaftgiếng mỏ lát bê tôngdeepen a shaftkhoét sâu hơn (giếng mỏ)discharge air shaftgiếng mỏ không khífreezing of shaftkết đông giếng mỏfreezing of shaftsự kết đông giếng mỏshaft bottomđáy giếng mỏshaft compartmentkhoang giếng (mỏ)shaft equipmentthiết bị giếng mỏshaft facegương lò giếng mỏshaft framekhung giàn giếng mỏshaft gatecửa chắn giếng (mỏ)shaft hoisttời khai thác (giếng mỏ)shaft mouthmiệng giếng mỏshaft pumpbơm giếng mỏshaft setbộ giàn khung giếng mỏshaft sinkingsự khai đào giếng mỏshaft timberingsự chống gỗ giếng mỏshaft topmiệng giếng mỏshaft towertháp giếng mỏshaft wallvách giếng mỏshaft workingsự khai đào giếng mỏside of shaftthành giếng (mỏ)sink a shaftđào giếng, mỏ máng thải rác thân cộtblind shaftthân cột ẩndiminished shaft of columnthân cột thót ngọnplain shaftthân cột nhẵnunfluted shaft columnthân cột không có rãnh (trang trí) thân trụpier shaftthân trụ cầu trục chínhdriving shafttrục chỉnhtransmission main shafttrục chính hộp số trục spinđen

Kinh tế

cán cuống thân trụ trụcknife shafttrục dao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounray , bar , bloom , rod , slab , arrow , axis , axle , barb , beam , chimney , column , conduit , cylinder , diaphysis , duct , flue , handle , helve , hole , lance , missile , monolith , obelisk , pillar , pinnacle , pole , spear , spindle , spire , thill , tongue , tunnel , vent

Chuyên mục: Hỏi Đáp