Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Sensation là gì

*
*
*

sensation

*

sensation /sen”seiʃn/ danh từ cảm giácto have a sensation of giddiness: cảm thấy chóng mặt sự xúc động mạnh; sự làm quần chúng xúc động mạnh, tin giật gânto make (create, cause) sensation: gây một sự náo động, làm mọi người xúc động mạnh mẽa three-days” sensation: một vấn đề làm náo động ba ngày liền
Lĩnh vực: y họccảm giácdelayed sensation: cảm giác chậm trễdermal sensation: cảm giác dageneral sensation: cảm giác thânguostic sensation: cảm giác nhận thứcinternal sensation: nội cảm giácradiatiry sensation: cảm giác tỏareferred sensation: cảm giác lạc vịsensation of weight: cảm giác có trọng lựcsensation of weight: cảm giác có trọng lượngsensation steps: bước cảm giácvalues of sensation: giá trị cảm giácLĩnh vực: xây dựngvụ náo độngauditory sensation areaphạm vi nghe đượcauditory sensation areavùng nhạy thính giácnormal auditory sensation areavùng thính giác bình thườngobjective sensationcảm giácsubjective sensationcảm giác

*

*

Xem thêm: Hàng Xách Tay Là Gì – Là Như Thế Nào Và Tại Sao Lại Rẻ

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sensation

Từ điển Collocation

sensation noun

1 physical feeling

ADJ. delicious, exquisite, pleasant, pleasurable, wonderful | unpleasant | curious, odd, strange | burning, choking, prickling, tingling | bodily, physical

VERB + SENSATION experience, feel, have He felt a tingling sensation down his side. | produce | enjoy Most people enjoy the sensation of eating.

PREP. ~ of the sensation of sand between your toes

2 ability to feel

ADJ. pure He gave way to pure sensation.

VERB + SENSATION have She had no sensation in her hands. | lose

SENSATION + VERB come back

3 feeling/impression

ADJ. curious, eerie, odd, strange

VERB + SENSATION have I had the eerie sensation that I was not alone.

PREP. ~ of the sensation of being watched

4 great excitement/surprise/interest

ADJ. great | overnight

VERB + SENSATION cause, create The film caused a sensation among film critics.

Từ điển WordNet

n.

a general feeling of excitement and heightened interest

anticipation produced in me a sensation somewhere between hope and fear

a state of widespread public excitement and interest

the news caused a sensation

Xem thêm: Cơ Năng Là Gì – Sự Bảo Toàn Về Cơ Năng Và Hệ Quả

English Synonym and Antonym Dictionary

sensationssyn.: ace adept aesthesis champion esthesis genius hotshot maven mavin sense sense datum sense experience sense impression sensory faculty sentience sentiency star superstar virtuoso whiz whizz wiz wizard

Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu

Chuyên mục: Hỏi Đáp