Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Bạn đang xem: Seismic là gì

Xem thêm: Vinhomes Thang Long – Vinhomes Thăng Long Nam An Khánh

seismic

*

seismic /”saizməl/ (seismic) /”saizmik/
tính từ (thuộc) động đất, (thuộc) địa chấn

Xem thêm: Delirium Là Gì – Nghĩa Của Từ Delirium

*

 địa chấnpathof seismic waves: đường truyền sóng địa chấnseismic acceleration coefficient: hệ số gia tốc địa chấnseismic apparatus: cáp địa chấnseismic cable: máy địa chấnseismic circular slide rule: thước tính địa chấn kiểu dĩaseismic constant: hằng số địa chấnseismic crew: đội địa chấnseismic detector: bộ dò địa chấnseismic detector: máy dò địa chấnseismic disturbance: nhiễu loạn địa chấnseismic exploration: sự thăm dò địa chấn (tìm mỏ)seismic exploration: thăm dò bằng địa chấnseismic instrument: thiết bị địa chấnseismic line: đường địa chấnseismic origin: nguồn địa chấnseismic path: quãng đường địa chấnseismic procedure: phương pháp địa chấnseismic prospecting: sự thăm dò địa chấnseismic prospection: sự thăm dò địa chấnseismic recording cab: phòng ghi địa chấnseismic reflection method: phương pháp địa chấn phản xạseismic refraction method: phương pháp địa chấn khúc xạseismic sea wave: sóng địa chấn biểnseismic shooting: sự nổ mìn địa chấnseismic survey: sự khảo sát địa chấnseismic wave: sóng địa chấn

*

 địa chất

*

 động đấtinterlocking seismic recording: sự ghi động đất liên tụcreflection of seismic waves: phản xạ sóng động đấtseismic analysis: sự phân tích động đấtseismic basin intensity: cường độ cơ bản động đấtseismic block: khối động đấtseismic building code: quy phạm nhà chống động đấtseismic center: tâm động đấtseismic damage: thiệt hại do động đấtseismic design: thiết kế chịu động đấtseismic design: thiết kế động đấtseismic design intensity: cường độ thiết kế động đấtseismic dispersion: phân tán động đấtseismic district: khu động đấtseismic district: vùng động đấtseismic effects: tác động (của) động đấtseismic exploration: sự thăm dò động đấtseismic focus: trung tâm động đấtseismic force: lực động đấtseismic forces: lực động đấtseismic hook: móc chống động đấtseismic intensity: cường độ động đấtseismic intensity: cấp động đấtseismic load: tải trọng động đấtseismic load: tải trọng do động đấtseismic magnitude: cấp động đấtseismic origin: nguồn gốc động đấtseismic phenomenon: hiện tượng động đấtseismic planning: quy hoạch chống động đấtseismic prospecting: sự thăm dò động đấtseismic ray: tia động đấtseismic record: sự ghi động đấtseismic reflection: phản xạ động đấtseismic region: vùng động đấtseismic resistance: tính chịu động đấtseismic resistance: sự chống động đấtseismic scale: quy mô động đấtseismic stability: độ ổn định (chịu) động đấtseismic structures: kết cấu chống động đấtseismic test: thử chịu động đấtseismic wave: sóng động đấtseismic wave receiver: máy ghi sóng động đấtseismic zone: vành đai động đấtseismic zone: vùng động đấtseismic zoning: sự phân vùng động đấtdepth of seismic

*

 độ sâu chấn tiêuseismic exploration

*

 khảo sát sóng âm

tính từ

o   (thuộc) động đất, địa chấn

Phương pháp thăm dò dùng sóng đàn hồi được tạo ra bởi nguồn năng lượng, thí dụ do nổ mìn. Sóng phản xạ và khúc xạ hình thành tại các mặt phản xạ và khúc xạ và được ghi lại. Thăm dò địa chấn bao gồm thu thập, xử lý và giải thích số liệu.

§   seismic attribute : đặc trưng địa chấn

§   seismic base map : bản đồ địa chấn cơ sở

§   seismic broker : người buôn bán số liệu địa chấn

§   seismic crew : đội địa chấn

§   seismic cross section : mặt cắt địa chấn

§   seismic event : sự kiện địa chấn

§   seismic facies : tướng địa chấn

§   seismic obligation : nghĩa vụ địa chấn

§   seismic option : chọn lựa địa chấn

§   seismic permit payments : chi trả để được phép thăm dò địa chấn

§   seismic pulse : xung địa chấn

§   seismic pumping : bơm ép dầu khí bằng sóng địa chấn

§   seismic section : mặt cắt địa chấn

§   seismic structure map : bản đồ cấu tạo địa chấn

§   seismic time-interval map : bản đồ địa chấn đẳng thời khoảng

§   seismic tomography : hình ảnh theo lát cắt địa chấn

§   seismic velocity : vận tốc địa chấn

§   seismic velocity analysis : phân tích vận tốc địa chấn

§   seismic while drilling : địa chấn khi khoan

§   seismic wipeout : vùng vắng sóng địa chấn

§   seismic wooble : chao đo địa chấn

Xem thêm: seismal

Chuyên mục: Hỏi Đáp