Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Screw là gì

*
*
*

screw

*

screw /skru:/ danh từ ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức danh từ đinh vít, đinh ốc chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer) sự siết con vítgive it another screw: siết thêm một ít nữa người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút (từ lóng) tiền lương gói nhỏ (thuốc lá, chè…) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cai ngụcto have a screw loose gàn dởthere is a screw loose: có cái gì không ổnto put the screw on gây sức ép động từ bắt vít, bắt vào bằng vít; vít chặt cửato screw someone up: vít chặt cửa không cho ai ra siết vít, vặn vít, ky cóp (+ out of) bòn rút, bóp nặn (tiền); ép cho được (sự đồng ý)to screw the truth out of someone: bắt ép ai phải nói sự thật cau (mặt), nheo (mắt), mím (môi)to screw up one”s eyes: nheo mắtto screw up one”s lips: mím môi (từ lóng) lên dây cót xoáy (vít)to screw to the right: xoáy sang bên phảito crew up one”s courage (xem) courage
đinh ốcđinh vítscrew rule: quy tắc đinh víttiền lươngtiền lương, tiền côngvít tảifeeding screw: vít tải nạp liệuflour screw: vít tải hạtthree-bladed screw: vít tải ba cánhbottle screwcái vặn nút chaicork screwcái vặn chốtcork screwcái vặn nút chaidried pulp screw conveyorthiết bị dạng vít vận chuyển bã khôscrew a noteghi vộiscrew capnút xoáyscrew cappermáy vặn nút chaiscrew compressormáy nén vítscrew stoppernút vặn o đinh vít, đinh ốc, êcu § adjusting screw : vít điều chỉnh § anchor screw : vít neo, vít chốt § Archimedean screw : vít nâng, vít Archimed § bleeder screw : vít xả § binding screw : ốc hãm § cap screw : vít có mũ § clamp screw : ốc hãm § contact screw : vít tiếp xúc § countersunk screw : vít mũ chim § driving screw : vít truyền động, vít dẫn động § endless screw : vít vô tận § feed screw : vít cấp liệu § female screw : vít âm § graduated screw : vít khắc độ để đo, vít vi cấp § grub screw : đinh vít không mũ, vít ngàm § idle adjusting screw : vít điều chỉnh chạy không tải § idle stop screw : vít hãm chạy không tải § internal screw : vít trong § jack screw : kích vít § lead screw : vít dẫn hướng § levelling screw : ống nâng § lock screw : vít hãm, vít khóa § micrometric screw : vít vi cấp § nozzle ring screw : vít vòng mũ phun § regulating screw : vít điều chỉnh § right-hand screw : vít phải, vít thuận § round head screw : vít đầu tròn § self-tapping screw : vít tự tháo § set screw : vít giữ § slow running screw : vít chạy chậm § standard screw : vít chuẩn § stop screw : vít hãm § take-up screw : vít dùng cho cáp thép § tension screw : vít căng, vít kéo § triangular thread screw : vít ren tam giác § wood screw : vít gỗ

*

Xem thêm: Corticoid Là Gì – Vì Sao Corticoid Là Con Dao 2 Lưỡi

*

*

screw

Từ điển Collocation

screw noun

ADJ. masonry, wood

VERB + SCREW fix, loosen, tighten, turn

Từ điển WordNet

n.

a simple machine of the inclined-plane type consisting of a spirally threaded cylindrical rod that engages with a similarly threaded holea fastener with a tapered threaded shank and a slotted head

v.

turn like a screwtighten or fasten by means of screwing motions

Screw the bottle cap on

Xem thêm: Ke Là Gì – Những Thông Tin Cần Biết Về Ketamin

English Slang Dictionary

to play a hip-hop record at a slower speed, said to accentuate the bass and facilitate mixes with ballads. Also screw mixes, get my screw on. Originated in the late 80″s, when Fresh Records released 12″ singles at 45 rpm. Many DJ”s missed the speed designation and mistakenly played it at the slower 33 rpm speed. Many listeners began to intentionally request those records (esp. Mantronix”s “Fresh is the Word”) at the slow speed. Now done with CD players with variable pitch (or vinyl)

English Idioms Dictionary

cheat, shaft, get an unfair advantage (also see get screwed) Twice I tried to strike a deal with him and twice he screwed me.have sex with, make love When he heard the bed squeaking he knew they were screwing.

English Synonym and Antonym Dictionary

screws|screwed|screwingsyn.: fasten rotate tighten turn twistant.: unscrew

Chuyên mục: Hỏi Đáp