Bình phong, màn che a screen of trees màn cây under the screen of night dưới màn che của bóng tối
Bảng nhìn (cấu trúc trắng, to, có thể di chuyển được, đặt ở đầu hoặc cuối bãi chơi để giúp cho người cầm chày nhìn thấy quả bóng trong môn cricket) (như) sight-screen to act as screen for a criminal che chở một người phạm tội to put on a screen of indifference làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ

Che chắn; giấu, che chở, bảo vệ ( ai/cái gì) bằng một cái màn a bookcase screens off part of the room chiếc tủ sách ngăn một phần căn buồng

Kiểm tra, thử nghiệm ai/cái gì (có bệnh tật, sai sót.. gì không) screen women for breast cancer kiểm tra phụ nữ xem có bị ung thư vú không
bình phong color screen bình phong màu curtain screen bình phong (trong) màn folding screen bình phong gấp folding full screen toàn bình phong full-screen application ứng dụng toàn-bình phong graphic screen bình phong đồ họa image screen bình phòng (cho) ảnh monitor screen bình phong theo dõi picture screen bình phong hình preview screen tiên duyệt bình phong
lưới bar screen lưới thanh thép blue screen-grid lưới chắn xanh lơ coarse screen lưới chắn thô coarse screen lưới chắn thưa coarse screen lưới in thô coarse screen lưới in thưa color screen lưới chắn màu colour screen lưới chắn màu core screen lưới chắn lõi cát discharge box for the mud screen hộp giảm tải cho tấm lưới lọc bùn filter screen lưới lọc filtering screen lưới lọc fine screen lưới mịn fire screen lưới chắn lửa fish screen lưới chắn cá halftone screen màn lưới nửa tông hand screen printing sự in lưới bằng tay hand screen printing sự in lưới thủ công intake screen lưới lấy nước vào manually cleaned sewage screen dọn sạch lưới chắn rác bằng tay oil pump screen lưới lọc bơm dầu oil screen lưới lọc dầu protecting screen lưới bảo vệ protective screen lưới bảo vệ protective screen for cathode ray tubes lưới bảo vệ chống tia catôt red screen grid lưới màn hình đỏ screen cage lồng lưới (thiết bị gia công chất dẻo) screen capacity năng suất lưới screen cleaner lưỡi chắn cát screen cleaner lưỡi chắn rác screen filter lưới lọc screen grid lưới (chắn) màn hình screen grid lưới chắn screen grid lưới chắn (đèn điện tử) screen grid tube đèn có lưới chắn screen panel tấm lưới chắn screen panel tấm lưới che screen pattern mẫu hình lưới chắn screen printing sự in lưới screen printing machine máy in lưới screen rake cái vớt rác (của lưới chắn rác) screen strainer bộ lọc kiểu lưới screen strainer lưới lọc screen water filter bể lọc nước kiểu lưới screen-protected bảo vệ bằng lưới screen-protected chắn bằng lưới screen-protected được che lưới screen-protected machine máy có lưới bảo vệ shower screen lưới bầu tưới shower screen lưới gương sen silk screen lưới tơ (để in hoa) silk screen printing sự in lưới tơ trash screen lưới ngăn mảnh vụn underlaying fabric screen lưới cửa chắn underlaying fabric screen lưới đệm window screen cửa lưới, wire screen lưới dây
lưới chắn blue screen-grid lưới chắn xanh lơ coarse screen lưới chắn thô coarse screen lưới chắn thưa color screen lưới chắn màu colour screen lưới chắn màu core screen lưới chắn lõi cát fire screen lưới chắn lửa fish screen lưới chắn cá manually cleaned sewage screen dọn sạch lưới chắn rác bằng tay screen cleaner lưỡi chắn cát screen cleaner lưỡi chắn rác screen grid lưới (chắn) màn hình screen grid lưới chắn (đèn điện tử) screen grid tube đèn có lưới chắn screen panel tấm lưới chắn screen pattern mẫu hình lưới chắn screen rake cái vớt rác (của lưới chắn rác)
lưới in hoa
lưới lọc discharge box for the mud screen hộp giảm tải cho tấm lưới lọc bùn oil pump screen lưới lọc bơm dầu oil screen lưới lọc dầu
màn chắn acoustic screen màn chắn âm adjustable screen màn chắn điều chỉnh được bead screen màn chắn dạng hạt choir screen màn chắn đội hợp xuống choir screen màn chắn đội hợp xướng clear-view screen màn chắn nhìn rõ color screen màn chắn màu colour screen màn chắn màu dust screen màn chắn bụi electromagnetic screen màn chắn điện từ electrostatic screen màn chắn tĩnh điện Faraday screen màn chắn Faraday fire screen màn chắn lửa fire screen màn chắn lửa, tấm chắn lửa fish screen màn chắn cá insulation screen màn chắn cách điện masking screen hiệu ứng màn chắn safety screen màn chắn an toàn screen angle góc màn chắn screen holder giá đỡ màn chắn screen, dust màn chắn bụi sound screen màn chắn âm thanh static screen màn chắn tĩnh điện
màn hình accelerating screen màn hình tăng tốc alternate screen size kích thước màn hình thay thế ANSI screen control kiểm soát màn hình theo ANSI big screen display màn hình cỡ lớn black screen màn hình đen cathode screen màn hình ống tia catot cathode-ray screen màn hình tia catot change colors screen màn hình đổi màu close Full Screen button nút đóng chọn màn hình computer screen màn hình máy tính copy screen mode chế độ sao chép màn hình copyright screen màn hình bản quyền cue screen màn hình điều khiển dark trace screen màn hình vệt tối data entry screen màn hình nhập dữ liệu double screen màn hình kép eighty-column screen màn hình tám mươi cột EL screen (electroluminescentscreen) màn hình EL electroluminescent screen màn hình huỳnh quang electroluminescent screen (ELscreen) màn hình điện phát quang electromagnetic screen màn hình điện từ electrostatic screen màn hình tĩnh điện flat (screen) display màn hình phẳng flat screen màn hình phẳng FSP full-screen processing sự xử lý toàn màn hình full screen application ứng dụng toàn màn hình full screen editing sự biên tập toàn màn hình full screen editing sự soạn thảo toàn màn hình full screen editor bộ soạn thảo toàn màn hình full screen editor hê soạn thảo toàn màn hình Full Screen Editor (FSE) bộ biên tập màn hình đầy đủ full screen field naming sự đặt tên trường toàn màn hình full screen form dạng toàn màn hình full screen processing (FSP) sự xử lý toàn màn hình full-screen mode chế độ toàn màn hình full-screen panel bảng toàn màn hình full-screen window cửa sổ toàn màn hình GO screen (graph-oriented screen) màn hình định hướng đồ họa graphics-oriented screen (GOscreen) màn hình định hướng đồ họa help screen màn hình chỉ dẫn help screen màn hình hướng dẫn help screen màn hình trợ giúp high-brightness screen màn hình độ chói cao ink screen màn hình mực input screen màn hình nhập input screen màn hình vào dữ liệu large-screen display màn hình ảnh rộng logo screen màn hình logo long-persistence screen màn hình lưu sáng lâu LSD (large-screen display) màn hình ảnh rộng magnetic screen màn hình từ menu screen màn hình menu menu screen màn hình trình đơn navigation screen màn hình điều hành on-screen hiện trên màn hình on-screen (a-no) trên màn hình on-screen menu menu trên màn hình on-screen menu trình dẫn trên màn hình on-screen message thông báo trên màn hình opening screen màn hình mở panoramic display screen màn hình hiện toàn cảnh phosphor screen màn hình huỳnh quang phosphor screen màn hình lân quang Print Screen key phím Print Screen (in trang màn hình) PrinSc (printscreen) phím PrinScreen (in trang màn hình) radar screen màn hình rada radar screen màn hình rađa raster screen màn hình quét mành read screen màn hình đọc reading screen màn hình để đọc red screen grid lưới màn hình đỏ RGB screen màn hình RGB Screen (videodisplay) (SCRN) màn hình (hiển thị video) screen address địa chỉ màn hình screen angle góc màn hình screen attribute byte byte thuộc tính màn hình screen base nền màn hình (phát quang) screen blanker chương trình xóa màn hình screen buffer bộ đệm màn hình screen capture bắt màn hình screen capture cắt màn hình screen capture chụp ảnh màn hình screen capture chụp màn hình screen coordinates các tọa độ màn hình screen copy bản sao màn hình screen definition facility phương tiện định nghĩa màn hình screen definition facility (SDF) chương trình định nghĩa màn hình screen design aid (SDA) trợ giúp thiết kế màn hình screen dump in màn hình screen dump sổ màn hình screen dump sự kết xuất màn hình screen dump sự xổ màn hình screen editor bộ soạn thảo màn hình screen editor trình soạn màn hình screen elements các phần tử màn hình screen filter bộ lọc màn hình screen flicker rung màn hình screen flicker sự rung màn hình screen font font chữ màn hình screen font phông chữ màn hình screen format khuôn màn hình screen format dạng màn hình screen format sự định dạng màn hình screen generator bộ sinh màn hình screen grabber bộ đoạt màn hình screen graphics màn hình đồ họa screen grid lưới (chắn) màn hình screen image ảnh màn hình screen image buffer bộ đệm ảnh màn hình screen image buffer bộ đệm hình ảnh màn hình screen item mục trên màn hình screen items các mục trên màn hình screen locking khóa màn hình screen management sự quản trị màn hình screen memory bộ nhớ màn hình screen pointing device thiết bị trỏ màn hình screen reader thiết bị đọc màn hình screen refresh làm tươi màn hình screen resolution độ phân giải màn hình screen save bảo vệ màn hình screen save tiết kiệm màn hình screen saver lưu màn hình khi nghỉ screen saver trình bảo vệ màn hình screen saver trình tiết kiệm màn hình screen space không gian màn hình screen space tọa độ màn hình screen status area vùng trạng thái màn hình screen symbol biểu tượng màn hình screen symbol ký hiệu màn hình screen-oriented interface giao diện hướng màn hình SDA (screendesign aid) trợ giúp thiết kế màn hình SDF (screendefinition facility) chương trình định nghĩa màn hình split screen màn hình nhiều ô split screen màn hình phân chia split screen màn hình phân khoảng split screen màn hình phân khoảnh standard screen màn hình chuẩn startup screen màn hình khởi động storage screen màn hình nhớ terminal screen màn hình đầu cuối terminal screen màn hình thiết bị cuối text screen màn hình văn bản title screen màn hình tiêu đề touch screen màn hình cảm giác touch screen màn hình chạm touch screen màn hình nhạy xúc giác touch screen màn hình sờ touch screen màn hình tiếp xúc touch screen màn hình xúc giác touch sensitive screen màn hình cảm giác touch sensitive screen màn hình chạm touch sensitive screen màn hình sờ touch-sensitive screen màn hình nhạy tiếp xúc touch-sensitive screen màn hình nhạy xúc giác touch-sensitive screen màn hình xúc giác

Chuyên mục: Hỏi Đáp