scraper
scraper /”skreipə/
danh từ người nạo, người cạo người kéo viôlông cò cử cái nạo, vật dụng dùng để cạoshoe scraper: cái gạt bùn đế giày (đặt ở cửa ra vào)
cái cào
cái cạo
cái cọ
dao cạo
dụng cụ nạosludge scraper: dụng cụ nạo vét bùn
dụng cụ nạo vétsludge scraper: dụng cụ nạo vét bùn
lưỡi cào
lưỡi nạo
máy càoaggregate scraper: máy cào thành đốngslack line scraper: máy cào kiểu cáp
máy cạp (đất)
máy cạp đấtself-propelled scraper: máy cạp đất tự hành
máy nạoscraper chain: xích của máy nạoslip scraper: máy nạo trượtwall scraper: máy nạo quay (mở rộng đường kính)
máy san đất
máy ủi đất
mũi nạomill blunt scraper: mũi nạo dẹt đầu bằngtriangular scraper: mũi nạo ba cạnh
phương tiện nạo vét
vật đưa xuống
vòng dầu
xe cào đất
xe cạp (đất)
xe cạp đấtLĩnh vực: xây dựng
bộ phận cào
cái nạoGiải thích EN: An earth-collection device used for leveling operations.Giải thích VN: Một thiết bị thu gom đất dùng trong các hoạt động san phẳng.
dao gọt
máy cặp đất
xe cào (đất)Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
dao nạo (làm sạch ống dẫn)Lĩnh vực: cơ khí & công trình
đồ gá cạo rà
máy cạo rà
mũi cạobearing scraper: mũi cạo ổ trụcblunt scraper: mũi cạo đầu tùbox scraper: mũi cạo hình khungcase scraper: mũi cạo ba cạnhflat scraper: mũi cạo dẹtfour-square scraper: mũi cạo bốn cạnhheart (shaped) scraper: mũi cạo hình trái timhollow ground scraper: mũi cạo mặt lõmhollow ground scraper: mũi cạo ba cạnh lòng mánghook scraper: mũi cạo hình móchook scraper: mũi cạo congmachinist”s scraper: mũi cạo của thợ nguộiround blunt scraper: mũi cạo tròn đầu bằngthree-cornered scraper: mũi cạo ba cạnhthree-edged scraper: mũi cạo ba cạnhthree-square scraper: mũi cạo ba cạnh
thợ cạo ràash pan scraper
cái nạo làm sạch troboiler-tube scraper
bàn chải nạo ống khóibottom dump scraper
máy cạp trút đất qua đáybuck scraper
máy cạp dồn đốngbuck scraper
máy cặp dồn đốngcable (drag) scraper
máy cạp dâycable (drag) scraper
máy xúc kiểu thápconcrete scraper
máy cạp bê tôngconveyor-belt scraper
cái gạt mặt băng tảicrawler scraper
máy cạp chạy xíchcrawler scraper
máy cạp trên bánh xíchdoan scraper
máy cạp gạtdragline scraper
máy cạp xúcdragline scraper
máy trang (đất)dragline scraper
máy trang đấtearth scraper
nhà nhiều tầng hầmearthmoving scraper
máy cạp chuyển đấtelevated scraper
máy cạp nâng caoflight scraper
dây càoflight scraper
xích gạtforward dumping scraper
máy cạp đổ đất phía trướcgantry traveler with scraper conveyor
máy bốc xếp kiểu máng caogasket scraper
dụng cụ cạo roong
cái càoroll scraper: cái cào làm sạch trục
cái nạo
dạo nạo
máy cán đấthog scraper
cái cạo lông lợnhog scraper
công nhân cạo công lợnzest scraper
dụng cụ thái vỏ cam
o máy cạp đất, xe cạp đất, xe cào đất, lưỡi cào, máy nạo, dao nạo
– Dao nạo bỏ parafin hoặc cáu cặn trong ống khai thác hoặc trong ống dẫn.
– Dụng cụ hoặc dùng trên cột ống khoan hoặc dây cáp để nạo bỏ những vật vụn và chất bám.
§ paraffin scraper : cái nạo parafin
§ pipe scraper : cái nạo ống
§ pipeline scraper : cái nạo đường ống
§ slip scraper : máy nạo trượt
§ wall scraper : máy nạo quay (mở rộng đường kính)
Chuyên mục: Hỏi Đáp