2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ2.3 Danh từ2.4 Nội động từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Cơ – Điện tử3.3 Cơ khí & công trình3.4 Ô tô3.5 Kỹ thuật chung3.6 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /skræp/

Thông dụng

Danh từ

Mảnh nhỏ, mảnh rời ( số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa Đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập) Kim loại vụn; phế liệu (Số nhiều) Tóp mỡ, bã cá (dùng để ép lấy dầu)fish scraps

Ngoại động từ

Đập vụn ra Thải ra, loại ra, bỏ đi

Danh từ

(thông tục) cuộc đánh nhau; sự cãi cọ; sự ẩu đảto have a bit of a scrap with somebodyẩu đả với ai

Nội động từ

( + with) (thông tục) ẩu đả, đấu đá, cãi cọ

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

mẩu thừa

Cơ – Điện tử

Mảnh vụn, vụn rìa, phế liệukim loại

Cơ khí & công trình

phế liệu kim loại

Ô tô

kim loại vụn

Kỹ thuật chung

bỏ đi chất thải đập vụn loại bỏ mảnh vỡconcrete scrapmảnh vỡ bê tông mảnh vụnfine scrapmảnh vụn kim loại phẩm không sửa được phế bỏ phế liệuadmits of scraplượng phế liệu thêmferrous scrapphế liệu sắtscrap boxhộp đựng phế liệuscrap bundleđống phế liệu kim loạiscrap cokephế liệu than cốcscrap collectionsự thu gom phế liệuscrap ironphế liệu sắtscrap motorcarô tô phế liệuscrap pressmáy ép phế liệuscrap processingsự tái dụng phế liệuscrap processingsự xử lý phế liệuscrap re-usesự tái dụng phế liệuscrap re-usesự xử lý phế liệuscrap reception stationtrạm thu nhận phế liệuscrap shearmáy cắt phế liệuscrap smeltingsự nấu chảy phế liệuscrap sortingsự phân loại phế liệuscrap-baling pressmáy ép phế liệuscrap-yardbãi phế liệusteel scrapphế liệu sắt thép phế liệu tái chế

Giải thích EN: Any recyclable refuse from a manufacturing process.

Giải thích VN: Bất kỳ loại phế thải nào mà có thể tái chế bằng quy trình công nghiệp.

sắt vụn thải ra vụn kim loạifine scrapmảnh vụn kim loại vụn than

Kinh tế

bỏ bỏ đi bỏ đi (làm phế liệu…) bỏ vào bãi phế liệu bỏ xó cặn bã chất thải đồ bỏ đi phế liệuby-product and scrapphó phẩm và phế liệupaper scrapphế liệu giấysausage scrapphế liệu của phân xưởng giòscrap dealerngười buôn phế liệuscrap heap (scrap-heap)đống (kim loại) phế liệuscrap papergiấy phế liệuscrap valuegiá trị (tính theo giá) phế liệuscrap yard (scrap-yard)bãi phế liệuscrap yard (scrap-yard)bãi sắt vụn, bãi phế liệu, nghĩa địa xe hơi quăng bỏ sắt vụn thải ra thuốc lá vụn tóp mỡ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounatom , bite , bits and pieces , butt , castoff , chip , chunk , crumb , cutting , discard , end , fragment , glob , gob , grain , hunk , iota , jot , junk , leaving , leftover * , lump , mite , modicum , morsel , mouthful , odds and ends * , orts , part , particle , piece , portion , remains , shred , slice , sliver , smithereen , snatch , snippet , speck , stump , trace , waste , affray , battle , brawl , broil * , disagreement , dispute , fracas , fray , quarrel , row , scuffle , set-to * , squabble , tiff * , wrangle , dab , dash , dot , dram , drop , minim , molecule , ort , ounce , scruple , smidgen , tittle , trifle , whit , shard , stub , fistfight , fisticuffs , tussle verbbreak up , cast , chuck , consign to scrap heap , demolish , discard , dismiss , dispense with , ditch , do away with * , drop , forsake , get rid of , jettison , junk , put out to pasture , reject , retire , shed , slough , throw out , toss out , write off , battle , bicker , caterwaul , come to blows * , fall out , have shouting match , have words , quarrel , row , spat , squabble , tiff , wrangle , dispose of , dump , throw away , bit , chip , crumb , fraction , fragment , grain , leftover , morsel , ort , piece , remnant , shred , snippet , speck , waste

Từ trái nghĩa

nounload , lot , agreement , harmony , peace verbhoard , keep , save , store , agree , harmonize , make peace
Cơ – điện tử, Cơ khí & công trình, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Xây dựng, ô tô,

Chuyên mục: Hỏi Đáp