Bạn đang xem: Score là gì
1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Danh từ 1.2.1 Thành ngữ 1.3 Động từ 1.3.1 Thành ngữ 1.3.2 Chia động từ 1.4 Tham khảo 2 Tiếng Pháp 2.1 Cách phát âm 2.2 Danh từ 2.3 Tham khảo
Danh từ
score /ˈskɔr/
(Thể dục,thể thao) Sổ điểm, sổ bán thắng. to make a good score — làm bàn nhiều Vết rạch, đường vạch. Dấu ghi nợ. to pay one”s score — trả hết nợ death pays (quits) all scores — chết là hết nợ to pay off old scores — (nghĩa bóng) trả hết thù xưa (Âm nhạc) Bản dàn bè. Hai mươi, hàng hai chục; (số nhiều) nhiều. scores of people — nhiều người Lý do, căn cứ. the proposal was rejected on the score of absurdity — đề nghị ấy bị bác bỏ vì vô lý (Từ lóng) Điều may. what a score! — thật là may mắn, thật là chó ngáp phải ruồi (Từ lóng) Hành động chơi trội; lời nói áp đảo. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) , (thông tục) những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh, những thực tế của cuộc sống. Thành ngữ to go off at score: Bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích).
Động từ
score /ˈskɔr/
(Thể thao) Ghi điểm thắng, trúng điểm. Đạt được (thắng lợi). to score a success — đạt được thắng lợi thành công Gạch, rạch, khắc, khía. Ghi sổ nợ, đánh dấu nợ; (nghĩa bóng) ghi (một mối thù). Lợi thế, ăn may. that is where he scores — đây là chỗ hắn ăn may (Âm nhạc) Soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Chỉ trích kịch liệt, đả kích. Thành ngữ to score off: (Từ lóng) Chơi trội, áp đảo. Chia động từ
Xem thêm: Shrink Volume Là Gì – Phân Vùng ổ Cứng Trên Windows 10
score
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to score Phân từ hiện tại scoring Phân từ quá khứ scored Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại score score hoặc scorest¹ scores hoặc scoreth¹ score score score Quá khứ scored scored hoặc scoredst¹ scored scored scored scored Tương lai will/shall² score will/shall score hoặc wilt/shalt¹ score will/shall score will/shall score will/shall score will/shall score Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại score score hoặc scorest¹ score score score score Quá khứ scored scored scored scored scored scored Tương lai were to score hoặc should score were to score hoặc should score were to score hoặc should score were to score hoặc should score were to score hoặc should score were to score hoặc should score Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — score — let’s score score —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
IPA: /skɔʁ/
Danh từ
Số ít Số nhiều score
/skɔʁ/ scores
/skɔʁ/
score gđ /skɔʁ/
Số điểm (trong trận đấu thể thao, trong một thử nghiệm).
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=score&oldid=1912245”
Xem thêm: Mindful Là Gì – Nghĩa Của Từ Mindful
Thể loại: Mục từ tiếng AnhDanh từĐộng từThể thaoChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhMục từ tiếng PhápDanh từ tiếng PhápDanh từ tiếng Anh
Chuyên mục: Hỏi Đáp