2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ khí & công trình3.2 Ô tô3.3 Toán & tin3.4 Vật lý3.5 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /skoup/

Thông dụng

Danh từ

Phạm vi, tầm (kiến thức)that is beyond my scopetôi không làm nổi việc đó; tôi không đủ thẩm quyền giải quyết việc đó Cơ hội, dịp, lối thoát; nơi phát huythe job will give ample scope to his abilitylàm việc đó anh ta sẽ có đất để dụng võ; làm việc đó anh ta sẽ có dịp để phát huy khả năng của mìnhwe must read to broaden the scope of our knowledgechúng ta phải đọc để mở rộng kiến thứcIt”s a scope for one”s energies.Đó là dịp phát huy tất cả sức lực của mình. (hàng hải) chiều dài dây neo (khi tàu bỏ neo) (quân sự) tầm tên lửa (từ hiếm,nghĩa hiếm) mục tiêu, mục đích, ý định

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

khoảng giá trị

Ô tô

máy hiện sóng dao động (dao động kỳ)

Toán & tin

dải hợp lệ phạm vi, vùng

Vật lý

ống kính ngắm

Kỹ thuật chung

bộ chỉ báo độ dài lĩnh vựcscope (ofa document)lĩnh vực sử dụngscope (ofa document)lĩnh vực ứng dụng màn ảnh màn hìnhradar scopemàn hình rađa mục tiêu phạm vieconomy of scopekinh tế phạm vi / qui môexplicit scope terminatorkết thúc phạm vi tường minhfall within the scope ofnằm trong phạm vi củalexical scopephạm vi từ vựngscope checksự kiểm tra phạm viscope notechú ý về phạm viscope notelưu ý về phạm viscope noteghi chú về phạm viscope of commandsphạm vi các lệnhScope of Cover Insurancephạm vi bảo hiểmscope of inspectionphạm vi thử nghiệmscope of the studyphạm vi nghiên cứuscope of workphạm vi hoạt độngscope of workphạm vi công tácscope of workphạm vi công việcscope resolution operatortoán tử phân giải phạm vito be out of scope for the projectkhông nằm trong phạm vi dự án phạm vi (của những yêu cầu bảo vệ) quy mô tầm vùnglexical scopephạm vi từ vựng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounambit , amplitude , area , breadth , capacity , compass , comprehensiveness , confines , elbow room * , extension , field , field of reference , freedom , fullness , latitude , leeway , liberty , margin , opportunity , orbit , outlook , play , purview , radius , reach , room , run , space , span , sphere , wideness , horizon , range , elbowroom , extent , realm , sweep , swing , bailiwick , cognizance , design , diapason , dimension , distance , domain , gamut , goal , grasp , influence , intent , jurisdiction , length , lexicon , panorama , preserve , province , purpose , spectrum , tether , vision
Cơ khí & công trình, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh, Vật lý, ô tô,

Chuyên mục: Hỏi Đáp